In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/04/2019

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB 15LK-8LK-3LK
54399
G.Nhất
81519
G.Nhì
40486
17385
G.Ba
43886
92649
78506
89920
91700
35527
G.Tư
8096
7461
0106
7351
G.Năm
4311
1637
9863
1686
1203
9123
G.Sáu
653
013
296
G.Bảy
90
92
12
36

Hà Nội - 18/04/19

0123456789
9920
1700
90
7461
7351
4311
92
12
9863
1203
9123
653
013
7385
0486
3886
8506
8096
0106
1686
296
36
5527
1637
1519
2649
4399
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 4K3
100N
23
200N
084
400N
9017
6910
9760
1TR
7578
3TR
71679
01094
25035
88696
97314
47577
56824
10TR
82103
15396
15TR
45677
30TR
99217
2TỶ
433425

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/04/19

003 5
117 14 17 10 660
225 24 23 777 79 77 78
335 884
4996 94 96

Tây Ninh - 18/04/19

0123456789
6910
9760
23
2103
084
1094
7314
6824
5035
3425
8696
5396
9017
7577
5677
9217
7578
1679
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG4K3
100N
16
200N
902
400N
6387
9044
8662
1TR
4110
3TR
67182
77446
12536
06884
21329
01389
18423
10TR
30528
79376
15TR
32118
30TR
22354
2TỶ
548238

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 18/04/19

002 554
118 10 16 662
228 29 23 776
338 36 882 84 89 87
446 44 9

An Giang - 18/04/19

0123456789
4110
902
8662
7182
8423
9044
6884
2354
16
7446
2536
9376
6387
0528
2118
8238
1329
1389
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 4K3
100N
38
200N
273
400N
2273
4075
6968
1TR
2806
3TR
67294
08250
01142
34308
12030
00638
67512
10TR
89581
44490
15TR
52591
30TR
96684
2TỶ
403055

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/04/19

008 06 555 50
112 668
2773 75 73
330 38 38 884 81
442 991 90 94

Bình Thuận - 18/04/19

0123456789
8250
2030
4490
9581
2591
1142
7512
273
2273
7294
6684
4075
3055
2806
38
6968
4308
0638
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
37
200N
275
400N
4544
5765
9532
1TR
5339
3TR
53061
83924
44210
48034
62805
17838
98161
10TR
31170
98705
15TR
10441
30TR
85112
2TỶ
214214

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 18/04/19

005 05 5
114 12 10 661 61 65
224 770 75
334 38 39 32 37 8
441 44 9

Bình Định - 18/04/19

0123456789
4210
1170
3061
8161
0441
9532
5112
4544
3924
8034
4214
275
5765
2805
8705
37
7838
5339
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
26
200N
851
400N
3499
4642
9908
1TR
2658
3TR
09958
61861
32491
15714
69105
09933
71170
10TR
85809
96885
15TR
44936
30TR
63729
2TỶ
221215

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/04/19

009 05 08 558 58 51
115 14 661
229 26 770
336 33 885
442 991 99

Quảng Bình - 18/04/19

0123456789
1170
851
1861
2491
4642
9933
5714
9105
6885
1215
26
4936
9908
2658
9958
3499
5809
3729
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
42
200N
944
400N
0987
2351
6941
1TR
1223
3TR
42241
30828
95858
84787
66833
53413
55633
10TR
61540
31573
15TR
01204
30TR
53348
2TỶ
428878

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/04/19

004 558 51
113 6
228 23 778 73
333 33 887 87
448 40 41 41 44 42 9

Quảng Trị - 18/04/19

0123456789
1540
2351
6941
2241
42
1223
6833
3413
5633
1573
944
1204
0987
4787
0828
5858
3348
8878

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL