KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 17/10/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 10-8-13-12-7-14EC 15677 |
G.Nhất | 13447 |
G.Nhì | 41401 55659 |
G.Ba | 09614 70832 48851 08349 92890 45052 |
G.Tư | 9807 5291 5713 4749 |
G.Năm | 3465 7671 0654 6944 4800 3828 |
G.Sáu | 274 626 012 |
G.Bảy | 84 12 41 70 |
Hà Nội - 17/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2890 4800 70 | 1401 8851 5291 7671 41 | 0832 5052 012 12 | 5713 | 9614 0654 6944 274 84 | 3465 | 626 | 3447 9807 5677 | 3828 | 5659 8349 4749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10D2 |
100N | 12 |
200N | 844 |
400N | 3675 4272 5628 |
1TR | 1063 |
3TR | 70472 87141 77875 48163 15812 83344 50090 |
10TR | 40391 26169 |
15TR | 56516 |
30TR | 69978 |
2TỶ | 532276 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 17/10/22
0 | 5 | ||
1 | 16 12 12 | 6 | 69 63 63 |
2 | 28 | 7 | 76 78 72 75 75 72 |
3 | 8 | ||
4 | 41 44 44 | 9 | 91 90 |
TP. HCM - 17/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0090 | 7141 0391 | 12 4272 0472 5812 | 1063 8163 | 844 3344 | 3675 7875 | 6516 2276 | 5628 9978 | 6169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: L42 |
100N | 30 |
200N | 474 |
400N | 5309 1672 7596 |
1TR | 3172 |
3TR | 63818 31985 80441 60781 29290 65805 80770 |
10TR | 94668 45469 |
15TR | 74161 |
30TR | 84487 |
2TỶ | 878030 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 17/10/22
0 | 05 09 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 61 68 69 |
2 | 7 | 70 72 72 74 | |
3 | 30 30 | 8 | 87 85 81 |
4 | 41 | 9 | 90 96 |
Đồng Tháp - 17/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 9290 0770 8030 | 0441 0781 4161 | 1672 3172 | 474 | 1985 5805 | 7596 | 4487 | 3818 4668 | 5309 5469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T10K3 |
100N | 31 |
200N | 761 |
400N | 7260 2220 8333 |
1TR | 0836 |
3TR | 15592 52210 85528 69569 30231 45697 86441 |
10TR | 34438 78470 |
15TR | 01841 |
30TR | 60147 |
2TỶ | 732514 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 17/10/22
0 | 5 | ||
1 | 14 10 | 6 | 69 60 61 |
2 | 28 20 | 7 | 70 |
3 | 38 31 36 33 31 | 8 | |
4 | 47 41 41 | 9 | 92 97 |
Cà Mau - 17/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7260 2220 2210 8470 | 31 761 0231 6441 1841 | 5592 | 8333 | 2514 | 0836 | 5697 0147 | 5528 4438 | 9569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 50 |
200N | 672 |
400N | 3741 8117 8665 |
1TR | 4014 |
3TR | 24315 96607 96150 93376 62568 61190 68578 |
10TR | 24442 97294 |
15TR | 40397 |
30TR | 94712 |
2TỶ | 936589 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 17/10/22
0 | 07 | 5 | 50 50 |
1 | 12 15 14 17 | 6 | 68 65 |
2 | 7 | 76 78 72 | |
3 | 8 | 89 | |
4 | 42 41 | 9 | 97 94 90 |
Thừa T. Huế - 17/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 6150 1190 | 3741 | 672 4442 4712 | 4014 7294 | 8665 4315 | 3376 | 8117 6607 0397 | 2568 8578 | 6589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 51 |
200N | 046 |
400N | 4739 6118 7678 |
1TR | 7107 |
3TR | 89083 72529 16053 50891 38943 00398 15995 |
10TR | 04288 61066 |
15TR | 90316 |
30TR | 19469 |
2TỶ | 594322 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 17/10/22
0 | 07 | 5 | 53 51 |
1 | 16 18 | 6 | 69 66 |
2 | 22 29 | 7 | 78 |
3 | 39 | 8 | 88 83 |
4 | 43 46 | 9 | 91 98 95 |
Phú Yên - 17/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
51 0891 | 4322 | 9083 6053 8943 | 5995 | 046 1066 0316 | 7107 | 6118 7678 0398 4288 | 4739 2529 9469 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100