KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/10/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 7-4-14-9-10-11ED 35546 |
G.Nhất | 43491 |
G.Nhì | 46880 08079 |
G.Ba | 95676 16955 95218 07214 56949 85631 |
G.Tư | 8429 8077 0919 9292 |
G.Năm | 4746 6456 4093 3972 9340 5011 |
G.Sáu | 569 008 014 |
G.Bảy | 99 93 57 98 |
Thái Bình - 16/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6880 9340 | 3491 5631 5011 | 9292 3972 | 4093 93 | 7214 014 | 6955 | 5676 4746 6456 5546 | 8077 57 | 5218 008 98 | 8079 6949 8429 0919 569 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGC10 |
100N | 30 |
200N | 710 |
400N | 0628 9063 7454 |
1TR | 4869 |
3TR | 22171 78103 80943 60944 06735 11089 95501 |
10TR | 97232 67593 |
15TR | 62824 |
30TR | 68548 |
2TỶ | 846729 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 16/10/22
0 | 03 01 | 5 | 54 |
1 | 10 | 6 | 69 63 |
2 | 29 24 28 | 7 | 71 |
3 | 32 35 30 | 8 | 89 |
4 | 48 43 44 | 9 | 93 |
Tiền Giang - 16/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 710 | 2171 5501 | 7232 | 9063 8103 0943 7593 | 7454 0944 2824 | 6735 | 0628 8548 | 4869 1089 6729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K3 |
100N | 89 |
200N | 183 |
400N | 8513 2172 0648 |
1TR | 4146 |
3TR | 37749 56158 78405 73852 40584 61313 50578 |
10TR | 92282 14953 |
15TR | 68253 |
30TR | 06875 |
2TỶ | 993169 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 16/10/22
0 | 05 | 5 | 53 53 58 52 |
1 | 13 13 | 6 | 69 |
2 | 7 | 75 78 72 | |
3 | 8 | 82 84 83 89 | |
4 | 49 46 48 | 9 |
Kiên Giang - 16/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2172 3852 2282 | 183 8513 1313 4953 8253 | 0584 | 8405 6875 | 4146 | 0648 6158 0578 | 89 7749 3169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K3 |
100N | 48 |
200N | 398 |
400N | 3824 5460 8094 |
1TR | 4818 |
3TR | 31727 54584 43572 91439 19434 89857 81536 |
10TR | 64698 79500 |
15TR | 20575 |
30TR | 71890 |
2TỶ | 317311 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 16/10/22
0 | 00 | 5 | 57 |
1 | 11 18 | 6 | 60 |
2 | 27 24 | 7 | 75 72 |
3 | 39 34 36 | 8 | 84 |
4 | 48 | 9 | 90 98 94 98 |
Đà Lạt - 16/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5460 9500 1890 | 7311 | 3572 | 3824 8094 4584 9434 | 0575 | 1536 | 1727 9857 | 48 398 4818 4698 | 1439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 63 |
200N | 897 |
400N | 7907 7448 9479 |
1TR | 5216 |
3TR | 17371 04766 35343 15461 70041 46403 03838 |
10TR | 48416 37093 |
15TR | 07789 |
30TR | 37297 |
2TỶ | 836904 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/10/22
0 | 04 03 07 | 5 | |
1 | 16 16 | 6 | 66 61 63 |
2 | 7 | 71 79 | |
3 | 38 | 8 | 89 |
4 | 43 41 48 | 9 | 97 93 97 |
Thừa T. Huế - 16/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7371 5461 0041 | 63 5343 6403 7093 | 6904 | 5216 4766 8416 | 897 7907 7297 | 7448 3838 | 9479 7789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 94 |
200N | 956 |
400N | 3633 7565 5492 |
1TR | 4515 |
3TR | 39337 60217 36686 56067 75133 06524 12232 |
10TR | 75059 00083 |
15TR | 24809 |
30TR | 19858 |
2TỶ | 320350 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 16/10/22
0 | 09 | 5 | 50 58 59 56 |
1 | 17 15 | 6 | 67 65 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 37 33 32 33 | 8 | 83 86 |
4 | 9 | 92 94 |
Khánh Hòa - 16/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0350 | 5492 2232 | 3633 5133 0083 | 94 6524 | 7565 4515 | 956 6686 | 9337 0217 6067 | 9858 | 5059 4809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 29 |
200N | 744 |
400N | 8958 4514 9017 |
1TR | 6045 |
3TR | 56544 36595 98343 49334 63787 44173 59498 |
10TR | 20668 53241 |
15TR | 56724 |
30TR | 45108 |
2TỶ | 222143 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 16/10/22
0 | 08 | 5 | 58 |
1 | 14 17 | 6 | 68 |
2 | 24 29 | 7 | 73 |
3 | 34 | 8 | 87 |
4 | 43 41 44 43 45 44 | 9 | 95 98 |
Kon Tum - 16/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3241 | 8343 4173 2143 | 744 4514 6544 9334 6724 | 6045 6595 | 9017 3787 | 8958 9498 0668 5108 | 29 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100