KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/10/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5-9-15-14-8-4EB 07253 |
G.Nhất | 99692 |
G.Nhì | 72624 20724 |
G.Ba | 50452 80059 29786 83786 32047 53896 |
G.Tư | 5791 6996 2984 7726 |
G.Năm | 0054 1956 0329 4338 7272 9689 |
G.Sáu | 859 274 234 |
G.Bảy | 58 92 72 76 |
Quảng Ninh - 18/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5791 | 9692 0452 7272 92 72 | 7253 | 2624 0724 2984 0054 274 234 | 9786 3786 3896 6996 7726 1956 76 | 2047 | 4338 58 | 0059 0329 9689 859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K42T10 |
100N | 18 |
200N | 212 |
400N | 5254 1755 7356 |
1TR | 7129 |
3TR | 77569 15467 63125 01204 41330 72220 67506 |
10TR | 63270 73559 |
15TR | 65803 |
30TR | 59176 |
2TỶ | 733527 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 18/10/22
0 | 03 04 06 | 5 | 59 54 55 56 |
1 | 12 18 | 6 | 69 67 |
2 | 27 25 20 29 | 7 | 76 70 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 9 |
Bến Tre - 18/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1330 2220 3270 | 212 | 5803 | 5254 1204 | 1755 3125 | 7356 7506 9176 | 5467 3527 | 18 | 7129 7569 3559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10C |
100N | 34 |
200N | 648 |
400N | 4642 5527 3452 |
1TR | 3282 |
3TR | 40068 29952 98505 12930 44825 70758 11176 |
10TR | 13559 20068 |
15TR | 08255 |
30TR | 26167 |
2TỶ | 749429 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 18/10/22
0 | 05 | 5 | 55 59 52 58 52 |
1 | 6 | 67 68 68 | |
2 | 29 25 27 | 7 | 76 |
3 | 30 34 | 8 | 82 |
4 | 42 48 | 9 |
Vũng Tàu - 18/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2930 | 4642 3452 3282 9952 | 34 | 8505 4825 8255 | 1176 | 5527 6167 | 648 0068 0758 0068 | 3559 9429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10-K3 |
100N | 69 |
200N | 263 |
400N | 1163 7827 8317 |
1TR | 9000 |
3TR | 20282 93203 61105 94760 11385 86040 04402 |
10TR | 12830 99586 |
15TR | 39742 |
30TR | 13543 |
2TỶ | 061243 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 18/10/22
0 | 03 05 02 00 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 60 63 63 69 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 86 82 85 |
4 | 43 43 42 40 | 9 |
Bạc Liêu - 18/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9000 4760 6040 2830 | 0282 4402 9742 | 263 1163 3203 3543 1243 | 1105 1385 | 9586 | 7827 8317 | 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 48 |
200N | 665 |
400N | 1732 4014 0524 |
1TR | 1747 |
3TR | 30732 24218 69489 76706 00023 75978 18627 |
10TR | 29487 39785 |
15TR | 52449 |
30TR | 81860 |
2TỶ | 852173 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 18/10/22
0 | 06 | 5 | |
1 | 18 14 | 6 | 60 65 |
2 | 23 27 24 | 7 | 73 78 |
3 | 32 32 | 8 | 87 85 89 |
4 | 49 47 48 | 9 |
Đắk Lắk - 18/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1860 | 1732 0732 | 0023 2173 | 4014 0524 | 665 9785 | 6706 | 1747 8627 9487 | 48 4218 5978 | 9489 2449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 83 |
200N | 276 |
400N | 1108 1990 0808 |
1TR | 4691 |
3TR | 95405 52672 49984 31156 51234 27765 64573 |
10TR | 06741 49574 |
15TR | 83506 |
30TR | 38761 |
2TỶ | 594548 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 18/10/22
0 | 06 05 08 08 | 5 | 56 |
1 | 6 | 61 65 | |
2 | 7 | 74 72 73 76 | |
3 | 34 | 8 | 84 83 |
4 | 48 41 | 9 | 91 90 |
Quảng Nam - 18/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1990 | 4691 6741 8761 | 2672 | 83 4573 | 9984 1234 9574 | 5405 7765 | 276 1156 3506 | 1108 0808 4548 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100