KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/10/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 13-7-6-12-2-11EA 68879 |
G.Nhất | 46059 |
G.Nhì | 26549 42155 |
G.Ba | 33720 39460 18432 13620 28920 93358 |
G.Tư | 8789 3529 4582 6318 |
G.Năm | 8656 4294 0913 2614 3128 8153 |
G.Sáu | 790 058 472 |
G.Bảy | 80 25 18 98 |
Bắc Ninh - 19/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3720 9460 3620 8920 790 80 | 8432 4582 472 | 0913 8153 | 4294 2614 | 2155 25 | 8656 | 3358 6318 3128 058 18 98 | 6059 6549 8789 3529 8879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K3 |
100N | 21 |
200N | 019 |
400N | 4033 4103 5011 |
1TR | 7164 |
3TR | 79745 93130 54185 43572 81444 28144 11047 |
10TR | 79422 75008 |
15TR | 55749 |
30TR | 79685 |
2TỶ | 040588 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 19/10/22
0 | 08 03 | 5 | |
1 | 11 19 | 6 | 64 |
2 | 22 21 | 7 | 72 |
3 | 30 33 | 8 | 88 85 85 |
4 | 49 45 44 44 47 | 9 |
Đồng Nai - 19/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3130 | 21 5011 | 3572 9422 | 4033 4103 | 7164 1444 8144 | 9745 4185 9685 | 1047 | 5008 0588 | 019 5749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 01 |
200N | 700 |
400N | 6958 4581 7219 |
1TR | 4258 |
3TR | 39671 78458 77066 66574 64890 42259 42219 |
10TR | 53233 44730 |
15TR | 10358 |
30TR | 25910 |
2TỶ | 178259 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 19/10/22
0 | 00 01 | 5 | 59 58 58 59 58 58 |
1 | 10 19 19 | 6 | 66 |
2 | 7 | 71 74 | |
3 | 33 30 | 8 | 81 |
4 | 9 | 90 |
Cần Thơ - 19/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
700 4890 4730 5910 | 01 4581 9671 | 3233 | 6574 | 7066 | 6958 4258 8458 0358 | 7219 2259 2219 8259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T10K3 |
100N | 95 |
200N | 955 |
400N | 5839 8785 5936 |
1TR | 5865 |
3TR | 58111 89084 57143 43922 87817 73856 72951 |
10TR | 89683 03999 |
15TR | 29928 |
30TR | 34073 |
2TỶ | 919634 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 19/10/22
0 | 5 | 56 51 55 | |
1 | 11 17 | 6 | 65 |
2 | 28 22 | 7 | 73 |
3 | 34 39 36 | 8 | 83 84 85 |
4 | 43 | 9 | 99 95 |
Sóc Trăng - 19/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8111 2951 | 3922 | 7143 9683 4073 | 9084 9634 | 95 955 8785 5865 | 5936 3856 | 7817 | 9928 | 5839 3999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 41 |
200N | 182 |
400N | 3835 7302 7126 |
1TR | 9651 |
3TR | 48203 32575 68193 43841 62830 20075 10943 |
10TR | 34149 36497 |
15TR | 15162 |
30TR | 85793 |
2TỶ | 299570 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 19/10/22
0 | 03 02 | 5 | 51 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 26 | 7 | 70 75 75 |
3 | 30 35 | 8 | 82 |
4 | 49 41 43 41 | 9 | 93 97 93 |
Đà Nẵng - 19/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2830 9570 | 41 9651 3841 | 182 7302 5162 | 8203 8193 0943 5793 | 3835 2575 0075 | 7126 | 6497 | 4149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 77 |
200N | 231 |
400N | 7789 2032 5841 |
1TR | 3512 |
3TR | 91714 37887 32866 69418 32081 26529 12518 |
10TR | 65124 85812 |
15TR | 49803 |
30TR | 80777 |
2TỶ | 861224 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 19/10/22
0 | 03 | 5 | |
1 | 12 14 18 18 12 | 6 | 66 |
2 | 24 24 29 | 7 | 77 77 |
3 | 32 31 | 8 | 87 81 89 |
4 | 41 | 9 |
Khánh Hòa - 19/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
231 5841 2081 | 2032 3512 5812 | 9803 | 1714 5124 1224 | 2866 | 77 7887 0777 | 9418 2518 | 7789 6529 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100