KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/02/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 31635 |
G.Nhất | 73221 |
G.Nhì | 72867 45974 |
G.Ba | 35945 48449 32269 71219 90929 60265 |
G.Tư | 0959 4075 5731 0014 |
G.Năm | 3205 4529 5241 5244 4702 9194 |
G.Sáu | 362 897 364 |
G.Bảy | 77 95 72 08 |
Hà Nội - 18/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3221 5731 5241 | 4702 362 72 | 5974 0014 5244 9194 364 | 5945 0265 4075 3205 95 1635 | 2867 897 77 | 08 | 8449 2269 1219 0929 0959 4529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K3 |
100N | 88 |
200N | 022 |
400N | 0411 8217 8806 |
1TR | 7988 |
3TR | 99083 20469 04622 33324 00165 25797 15254 |
10TR | 41008 03835 |
15TR | 86761 |
30TR | 45670 |
2TỶ | 133661 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/02/16
0 | 08 06 | 5 | 54 |
1 | 11 17 | 6 | 61 61 69 65 |
2 | 22 24 22 | 7 | 70 |
3 | 35 | 8 | 83 88 88 |
4 | 9 | 97 |
Tây Ninh - 18/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5670 | 0411 6761 3661 | 022 4622 | 9083 | 3324 5254 | 0165 3835 | 8806 | 8217 5797 | 88 7988 1008 | 0469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG2K3 |
100N | 32 |
200N | 668 |
400N | 2448 3415 5522 |
1TR | 2117 |
3TR | 98331 35282 37560 44511 73901 57940 15332 |
10TR | 86534 00841 |
15TR | 18472 |
30TR | 08917 |
2TỶ | 513715 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 18/02/16
0 | 01 | 5 | |
1 | 15 17 11 17 15 | 6 | 60 68 |
2 | 22 | 7 | 72 |
3 | 34 31 32 32 | 8 | 82 |
4 | 41 40 48 | 9 |
An Giang - 18/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7560 7940 | 8331 4511 3901 0841 | 32 5522 5282 5332 8472 | 6534 | 3415 3715 | 2117 8917 | 668 2448 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K3 |
100N | 48 |
200N | 015 |
400N | 7800 6327 5289 |
1TR | 8354 |
3TR | 29760 86459 04534 41780 65179 86422 73534 |
10TR | 68018 01794 |
15TR | 49150 |
30TR | 43460 |
2TỶ | 746337 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/02/16
0 | 00 | 5 | 50 59 54 |
1 | 18 15 | 6 | 60 60 |
2 | 22 27 | 7 | 79 |
3 | 37 34 34 | 8 | 80 89 |
4 | 48 | 9 | 94 |
Bình Thuận - 18/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7800 9760 1780 9150 3460 | 6422 | 8354 4534 3534 1794 | 015 | 6327 6337 | 48 8018 | 5289 6459 5179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 40 |
200N | 175 |
400N | 5246 6993 0369 |
1TR | 5419 |
3TR | 11991 11015 97340 44158 54300 30898 04578 |
10TR | 73150 78017 |
15TR | 76722 |
30TR | 19414 |
2TỶ | 852936 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 18/02/16
0 | 00 | 5 | 50 58 |
1 | 14 17 15 19 | 6 | 69 |
2 | 22 | 7 | 78 75 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 40 46 40 | 9 | 91 98 93 |
Bình Định - 18/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 7340 4300 3150 | 1991 | 6722 | 6993 | 9414 | 175 1015 | 5246 2936 | 8017 | 4158 0898 4578 | 0369 5419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 51 |
200N | 946 |
400N | 6149 3713 3991 |
1TR | 7134 |
3TR | 94993 45354 71366 73476 69183 23384 57575 |
10TR | 32083 75939 |
15TR | 73848 |
30TR | 15628 |
2TỶ | 491222 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/02/16
0 | 5 | 54 51 | |
1 | 13 | 6 | 66 |
2 | 22 28 | 7 | 76 75 |
3 | 39 34 | 8 | 83 83 84 |
4 | 48 49 46 | 9 | 93 91 |
Quảng Bình - 18/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
51 3991 | 1222 | 3713 4993 9183 2083 | 7134 5354 3384 | 7575 | 946 1366 3476 | 3848 5628 | 6149 5939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 95 |
200N | 515 |
400N | 6375 9741 7273 |
1TR | 3279 |
3TR | 27395 76956 66106 79344 79067 71384 89135 |
10TR | 19497 33068 |
15TR | 81496 |
30TR | 77293 |
2TỶ | 304667 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/02/16
0 | 06 | 5 | 56 |
1 | 15 | 6 | 67 68 67 |
2 | 7 | 79 75 73 | |
3 | 35 | 8 | 84 |
4 | 44 41 | 9 | 93 96 97 95 95 |
Quảng Trị - 18/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9741 | 7273 7293 | 9344 1384 | 95 515 6375 7395 9135 | 6956 6106 1496 | 9067 9497 4667 | 3068 | 3279 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
Thống kê XSMB 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/01/2025
Thống kê XSMN 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/12/2024
Thống kê XSMT 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100