KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/02/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 6AO-3AO-11AO 41543 |
G.Nhất | 85780 |
G.Nhì | 71448 75084 |
G.Ba | 90069 02381 79264 23175 75738 56781 |
G.Tư | 6243 2053 2188 4365 |
G.Năm | 5400 7976 3170 6564 0823 9011 |
G.Sáu | 236 827 695 |
G.Bảy | 62 98 39 56 |
Hải Phòng - 19/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5780 5400 3170 | 2381 6781 9011 | 62 | 6243 2053 0823 1543 | 5084 9264 6564 | 3175 4365 695 | 7976 236 56 | 827 | 1448 5738 2188 98 | 0069 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 37VL08 |
100N | 82 |
200N | 803 |
400N | 9045 9912 9844 |
1TR | 5190 |
3TR | 50603 80850 60215 66013 43195 54544 11046 |
10TR | 08555 45205 |
15TR | 23278 |
30TR | 83072 |
2TỶ | 259342 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 19/02/16
0 | 05 03 03 | 5 | 55 50 |
1 | 15 13 12 | 6 | |
2 | 7 | 72 78 | |
3 | 8 | 82 | |
4 | 42 44 46 45 44 | 9 | 95 90 |
Vĩnh Long - 19/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5190 0850 | 82 9912 3072 9342 | 803 0603 6013 | 9844 4544 | 9045 0215 3195 8555 5205 | 1046 | 3278 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 02KS08 |
100N | 42 |
200N | 954 |
400N | 1941 7295 6627 |
1TR | 5045 |
3TR | 58619 49297 57155 33553 71940 61896 13608 |
10TR | 61759 31500 |
15TR | 89412 |
30TR | 79515 |
2TỶ | 199368 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 19/02/16
0 | 00 08 | 5 | 59 55 53 54 |
1 | 15 12 19 | 6 | 68 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 8 | ||
4 | 40 45 41 42 | 9 | 97 96 95 |
Bình Dương - 19/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1940 1500 | 1941 | 42 9412 | 3553 | 954 | 7295 5045 7155 9515 | 1896 | 6627 9297 | 3608 9368 | 8619 1759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 25TV08 |
100N | 85 |
200N | 211 |
400N | 6747 2888 8911 |
1TR | 1195 |
3TR | 22140 13687 36214 10729 07268 38125 75035 |
10TR | 23921 75389 |
15TR | 42821 |
30TR | 11066 |
2TỶ | 255978 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 19/02/16
0 | 5 | ||
1 | 14 11 11 | 6 | 66 68 |
2 | 21 21 29 25 | 7 | 78 |
3 | 35 | 8 | 89 87 88 85 |
4 | 40 47 | 9 | 95 |
Trà Vinh - 19/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2140 | 211 8911 3921 2821 | 6214 | 85 1195 8125 5035 | 1066 | 6747 3687 | 2888 7268 5978 | 0729 5389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 24 |
200N | 129 |
400N | 4160 0283 1699 |
1TR | 4057 |
3TR | 96924 64641 69190 78936 96308 25042 83560 |
10TR | 83917 37407 |
15TR | 70789 |
30TR | 75291 |
2TỶ | 879244 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 19/02/16
0 | 07 08 | 5 | 57 |
1 | 17 | 6 | 60 60 |
2 | 24 29 24 | 7 | |
3 | 36 | 8 | 89 83 |
4 | 44 41 42 | 9 | 91 90 99 |
Gia Lai - 19/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4160 9190 3560 | 4641 5291 | 5042 | 0283 | 24 6924 9244 | 8936 | 4057 3917 7407 | 6308 | 129 1699 0789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 23 |
200N | 254 |
400N | 6289 2843 4555 |
1TR | 6357 |
3TR | 60403 76008 11899 80432 67994 61936 04073 |
10TR | 35280 22201 |
15TR | 30445 |
30TR | 97676 |
2TỶ | 027190 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 19/02/16
0 | 01 03 08 | 5 | 57 55 54 |
1 | 6 | ||
2 | 23 | 7 | 76 73 |
3 | 32 36 | 8 | 80 89 |
4 | 45 43 | 9 | 90 99 94 |
Ninh Thuận - 19/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5280 7190 | 2201 | 0432 | 23 2843 0403 4073 | 254 7994 | 4555 0445 | 1936 7676 | 6357 | 6008 | 6289 1899 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
Thống kê XSMB 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/01/2025
Thống kê XSMN 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/12/2024
Thống kê XSMT 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100