KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/06/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 7-13-15-10-6-11-1-5TM 94351 |
G.Nhất | 86452 |
G.Nhì | 40375 70701 |
G.Ba | 16826 73799 20523 29253 46513 59983 |
G.Tư | 8752 1003 1258 0694 |
G.Năm | 4692 6076 1357 2315 0639 0106 |
G.Sáu | 792 419 788 |
G.Bảy | 99 72 27 42 |
Thái Bình - 18/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0701 4351 | 6452 8752 4692 792 72 42 | 0523 9253 6513 9983 1003 | 0694 | 0375 2315 | 6826 6076 0106 | 1357 27 | 1258 788 | 3799 0639 419 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGC6 |
100N | 30 |
200N | 948 |
400N | 4615 5573 9103 |
1TR | 6922 |
3TR | 64075 55312 81922 94540 27965 99574 98185 |
10TR | 97093 64630 |
15TR | 67097 |
30TR | 97570 |
2TỶ | 021247 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 18/06/23
0 | 03 | 5 | |
1 | 12 15 | 6 | 65 |
2 | 22 22 | 7 | 70 75 74 73 |
3 | 30 30 | 8 | 85 |
4 | 47 40 48 | 9 | 97 93 |
Tiền Giang - 18/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 4540 4630 7570 | 6922 5312 1922 | 5573 9103 7093 | 9574 | 4615 4075 7965 8185 | 7097 1247 | 948 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 6K3 |
100N | 26 |
200N | 156 |
400N | 0940 4122 1978 |
1TR | 1141 |
3TR | 02660 98600 91507 70136 89427 36695 23755 |
10TR | 46082 87917 |
15TR | 00331 |
30TR | 12526 |
2TỶ | 760439 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 18/06/23
0 | 00 07 | 5 | 55 56 |
1 | 17 | 6 | 60 |
2 | 26 27 22 26 | 7 | 78 |
3 | 39 31 36 | 8 | 82 |
4 | 41 40 | 9 | 95 |
Kiên Giang - 18/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0940 2660 8600 | 1141 0331 | 4122 6082 | 6695 3755 | 26 156 0136 2526 | 1507 9427 7917 | 1978 | 0439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL6K3 |
100N | 12 |
200N | 196 |
400N | 4683 2468 6401 |
1TR | 9714 |
3TR | 43299 00692 40736 69002 42165 14608 51238 |
10TR | 41148 72013 |
15TR | 02913 |
30TR | 82263 |
2TỶ | 091816 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 18/06/23
0 | 02 08 01 | 5 | |
1 | 16 13 13 14 12 | 6 | 63 65 68 |
2 | 7 | ||
3 | 36 38 | 8 | 83 |
4 | 48 | 9 | 99 92 96 |
Đà Lạt - 18/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6401 | 12 0692 9002 | 4683 2013 2913 2263 | 9714 | 2165 | 196 0736 1816 | 2468 4608 1238 1148 | 3299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 40 |
200N | 376 |
400N | 6407 0744 7281 |
1TR | 8920 |
3TR | 86254 44570 58106 48169 38897 67038 63828 |
10TR | 31129 72898 |
15TR | 49467 |
30TR | 34138 |
2TỶ | 689707 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 18/06/23
0 | 07 06 07 | 5 | 54 |
1 | 6 | 67 69 | |
2 | 29 28 20 | 7 | 70 76 |
3 | 38 38 | 8 | 81 |
4 | 44 40 | 9 | 98 97 |
Thừa T. Huế - 18/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 8920 4570 | 7281 | 0744 6254 | 376 8106 | 6407 8897 9467 9707 | 7038 3828 2898 4138 | 8169 1129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 93 |
200N | 954 |
400N | 0869 9298 6864 |
1TR | 8566 |
3TR | 64454 13973 80404 18442 49550 42941 64904 |
10TR | 85134 95965 |
15TR | 33472 |
30TR | 38155 |
2TỶ | 547366 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 18/06/23
0 | 04 04 | 5 | 55 54 50 54 |
1 | 6 | 66 65 66 69 64 | |
2 | 7 | 72 73 | |
3 | 34 | 8 | |
4 | 42 41 | 9 | 98 93 |
Khánh Hòa - 18/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9550 | 2941 | 8442 3472 | 93 3973 | 954 6864 4454 0404 4904 5134 | 5965 8155 | 8566 7366 | 9298 | 0869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 91 |
200N | 472 |
400N | 8362 2441 7541 |
1TR | 7870 |
3TR | 58815 30878 71447 09421 37705 13733 42690 |
10TR | 99687 75062 |
15TR | 61164 |
30TR | 18971 |
2TỶ | 795706 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 18/06/23
0 | 06 05 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 64 62 62 |
2 | 21 | 7 | 71 78 70 72 |
3 | 33 | 8 | 87 |
4 | 47 41 41 | 9 | 90 91 |
Kon Tum - 18/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7870 2690 | 91 2441 7541 9421 8971 | 472 8362 5062 | 3733 | 1164 | 8815 7705 | 5706 | 1447 9687 | 0878 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100