KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/06/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 12-14-11-5-13-6TP 76830 |
G.Nhất | 13239 |
G.Nhì | 15720 13993 |
G.Ba | 81372 54796 83888 74122 95035 42408 |
G.Tư | 5949 5284 9319 0688 |
G.Năm | 5407 7853 4409 6202 2997 3674 |
G.Sáu | 367 132 155 |
G.Bảy | 07 66 02 01 |
Hải Phòng - 16/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5720 6830 | 01 | 1372 4122 6202 132 02 | 3993 7853 | 5284 3674 | 5035 155 | 4796 66 | 5407 2997 367 07 | 3888 2408 0688 | 3239 5949 9319 4409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 44VL24 |
100N | 54 |
200N | 416 |
400N | 1163 7231 6442 |
1TR | 2387 |
3TR | 44056 00468 77245 52787 46474 17417 13748 |
10TR | 28321 38365 |
15TR | 12239 |
30TR | 73826 |
2TỶ | 560539 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 16/06/23
0 | 5 | 56 54 | |
1 | 17 16 | 6 | 65 68 63 |
2 | 26 21 | 7 | 74 |
3 | 39 39 31 | 8 | 87 87 |
4 | 45 48 42 | 9 |
Vĩnh Long - 16/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7231 8321 | 6442 | 1163 | 54 6474 | 7245 8365 | 416 4056 3826 | 2387 2787 7417 | 0468 3748 | 2239 0539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 06K24 |
100N | 28 |
200N | 250 |
400N | 8264 3780 1563 |
1TR | 4645 |
3TR | 34279 63032 50997 98713 29854 60789 11191 |
10TR | 43914 04147 |
15TR | 65598 |
30TR | 85813 |
2TỶ | 861968 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 16/06/23
0 | 5 | 54 50 | |
1 | 13 14 13 | 6 | 68 64 63 |
2 | 28 | 7 | 79 |
3 | 32 | 8 | 89 80 |
4 | 47 45 | 9 | 98 97 91 |
Bình Dương - 16/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
250 3780 | 1191 | 3032 | 1563 8713 5813 | 8264 9854 3914 | 4645 | 0997 4147 | 28 5598 1968 | 4279 0789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV24 |
100N | 42 |
200N | 264 |
400N | 4672 8858 1709 |
1TR | 4498 |
3TR | 45137 76263 94370 71944 18067 98045 97114 |
10TR | 16042 23482 |
15TR | 94149 |
30TR | 30493 |
2TỶ | 954659 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 16/06/23
0 | 09 | 5 | 59 58 |
1 | 14 | 6 | 63 67 64 |
2 | 7 | 70 72 | |
3 | 37 | 8 | 82 |
4 | 49 42 44 45 42 | 9 | 93 98 |
Trà Vinh - 16/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4370 | 42 4672 6042 3482 | 6263 0493 | 264 1944 7114 | 8045 | 5137 8067 | 8858 4498 | 1709 4149 4659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 74 |
200N | 260 |
400N | 7854 4997 5044 |
1TR | 1016 |
3TR | 78912 85473 80344 25087 09910 74551 62973 |
10TR | 75824 44788 |
15TR | 24302 |
30TR | 29648 |
2TỶ | 756445 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 16/06/23
0 | 02 | 5 | 51 54 |
1 | 12 10 16 | 6 | 60 |
2 | 24 | 7 | 73 73 74 |
3 | 8 | 88 87 | |
4 | 45 48 44 44 | 9 | 97 |
Gia Lai - 16/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
260 9910 | 4551 | 8912 4302 | 5473 2973 | 74 7854 5044 0344 5824 | 6445 | 1016 | 4997 5087 | 4788 9648 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 45 |
200N | 918 |
400N | 9524 6751 8844 |
1TR | 8366 |
3TR | 73558 70129 44317 22941 00836 77367 72031 |
10TR | 60319 98960 |
15TR | 82940 |
30TR | 43199 |
2TỶ | 107589 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 16/06/23
0 | 5 | 58 51 | |
1 | 19 17 18 | 6 | 60 67 66 |
2 | 29 24 | 7 | |
3 | 36 31 | 8 | 89 |
4 | 40 41 44 45 | 9 | 99 |
Ninh Thuận - 16/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8960 2940 | 6751 2941 2031 | 9524 8844 | 45 | 8366 0836 | 4317 7367 | 918 3558 | 0129 0319 3199 7589 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100