KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/06/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 1-2-15-14-9-12TL 59915 |
G.Nhất | 92664 |
G.Nhì | 15899 32550 |
G.Ba | 52470 29461 86414 90623 25179 91571 |
G.Tư | 3463 9199 3287 6446 |
G.Năm | 6391 0051 9358 8456 2066 6852 |
G.Sáu | 633 901 624 |
G.Bảy | 84 71 31 96 |
Hà Nội - 19/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2550 2470 | 9461 1571 6391 0051 901 71 31 | 6852 | 0623 3463 633 | 2664 6414 624 84 | 9915 | 6446 8456 2066 96 | 3287 | 9358 | 5899 5179 9199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 6D2 |
100N | 80 |
200N | 633 |
400N | 2970 1367 6236 |
1TR | 6655 |
3TR | 43862 67801 92241 85466 46065 40902 38663 |
10TR | 31672 43232 |
15TR | 86133 |
30TR | 59047 |
2TỶ | 778938 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 19/06/23
0 | 01 02 | 5 | 55 |
1 | 6 | 62 66 65 63 67 | |
2 | 7 | 72 70 | |
3 | 38 33 32 36 33 | 8 | 80 |
4 | 47 41 | 9 |
TP. HCM - 19/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 2970 | 7801 2241 | 3862 0902 1672 3232 | 633 8663 6133 | 6655 6065 | 6236 5466 | 1367 9047 | 8938 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: N25 |
100N | 07 |
200N | 398 |
400N | 6177 3309 0944 |
1TR | 8343 |
3TR | 23453 51430 58565 47904 40672 24550 80429 |
10TR | 86983 06109 |
15TR | 09838 |
30TR | 46052 |
2TỶ | 828376 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 19/06/23
0 | 09 04 09 07 | 5 | 52 53 50 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 29 | 7 | 76 72 77 |
3 | 38 30 | 8 | 83 |
4 | 43 44 | 9 | 98 |
Đồng Tháp - 19/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1430 4550 | 0672 6052 | 8343 3453 6983 | 0944 7904 | 8565 | 8376 | 07 6177 | 398 9838 | 3309 0429 6109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T06K3 |
100N | 89 |
200N | 100 |
400N | 9796 8901 9029 |
1TR | 5779 |
3TR | 32119 84865 74687 72425 27229 09364 82138 |
10TR | 27088 54684 |
15TR | 21229 |
30TR | 76226 |
2TỶ | 724263 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 19/06/23
0 | 01 00 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 63 65 64 |
2 | 26 29 25 29 29 | 7 | 79 |
3 | 38 | 8 | 88 84 87 89 |
4 | 9 | 96 |
Cà Mau - 19/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
100 | 8901 | 4263 | 9364 4684 | 4865 2425 | 9796 6226 | 4687 | 2138 7088 | 89 9029 5779 2119 7229 1229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 68 |
200N | 061 |
400N | 7276 1620 3802 |
1TR | 9453 |
3TR | 90065 19196 35897 92990 96863 11463 52005 |
10TR | 37915 88115 |
15TR | 84699 |
30TR | 54575 |
2TỶ | 943559 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 19/06/23
0 | 05 02 | 5 | 59 53 |
1 | 15 15 | 6 | 65 63 63 61 68 |
2 | 20 | 7 | 75 76 |
3 | 8 | ||
4 | 9 | 99 96 97 90 |
Thừa T. Huế - 19/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1620 2990 | 061 | 3802 | 9453 6863 1463 | 0065 2005 7915 8115 4575 | 7276 9196 | 5897 | 68 | 4699 3559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 22 |
200N | 618 |
400N | 5526 3763 4225 |
1TR | 2323 |
3TR | 28535 64238 11970 74508 59988 43269 92229 |
10TR | 68253 30741 |
15TR | 22164 |
30TR | 35351 |
2TỶ | 299682 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 19/06/23
0 | 08 | 5 | 51 53 |
1 | 18 | 6 | 64 69 63 |
2 | 29 23 26 25 22 | 7 | 70 |
3 | 35 38 | 8 | 82 88 |
4 | 41 | 9 |
Phú Yên - 19/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1970 | 0741 5351 | 22 9682 | 3763 2323 8253 | 2164 | 4225 8535 | 5526 | 618 4238 4508 9988 | 3269 2229 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100