KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/11/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 14YF-9YF-7YF 93484 |
G.Nhất | 21147 |
G.Nhì | 19755 10560 |
G.Ba | 11275 17572 26593 43907 00464 31114 |
G.Tư | 7483 5192 0251 8012 |
G.Năm | 2600 0165 1042 8911 3142 2931 |
G.Sáu | 623 634 153 |
G.Bảy | 79 38 20 45 |
Hà Nội - 18/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0560 2600 20 | 0251 8911 2931 | 7572 5192 8012 1042 3142 | 6593 7483 623 153 | 0464 1114 634 3484 | 9755 1275 0165 45 | 1147 3907 | 38 | 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11D2 |
100N | 38 |
200N | 609 |
400N | 5520 7249 9779 |
1TR | 8880 |
3TR | 38198 98984 70587 59600 39091 59611 41420 |
10TR | 23901 43386 |
15TR | 20812 |
30TR | 70085 |
2TỶ | 035285 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 18/11/19
0 | 01 00 09 | 5 | |
1 | 12 11 | 6 | |
2 | 20 20 | 7 | 79 |
3 | 38 | 8 | 85 85 86 84 87 80 |
4 | 49 | 9 | 98 91 |
TP. HCM - 18/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5520 8880 9600 1420 | 9091 9611 3901 | 0812 | 8984 | 0085 5285 | 3386 | 0587 | 38 8198 | 609 7249 9779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: F46 |
100N | 22 |
200N | 293 |
400N | 9361 9288 9880 |
1TR | 9986 |
3TR | 51891 93255 46476 68417 96444 18066 00687 |
10TR | 02428 60350 |
15TR | 56804 |
30TR | 20478 |
2TỶ | 426793 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 18/11/19
0 | 04 | 5 | 50 55 |
1 | 17 | 6 | 66 61 |
2 | 28 22 | 7 | 78 76 |
3 | 8 | 87 86 88 80 | |
4 | 44 | 9 | 93 91 93 |
Đồng Tháp - 18/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9880 0350 | 9361 1891 | 22 | 293 6793 | 6444 6804 | 3255 | 9986 6476 8066 | 8417 0687 | 9288 2428 0478 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T11K3 |
100N | 63 |
200N | 063 |
400N | 5220 0262 8660 |
1TR | 2730 |
3TR | 70684 65453 19464 43489 37252 61674 04647 |
10TR | 37164 56419 |
15TR | 64008 |
30TR | 88884 |
2TỶ | 643221 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 18/11/19
0 | 08 | 5 | 53 52 |
1 | 19 | 6 | 64 64 62 60 63 63 |
2 | 21 20 | 7 | 74 |
3 | 30 | 8 | 84 84 89 |
4 | 47 | 9 |
Cà Mau - 18/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5220 8660 2730 | 3221 | 0262 7252 | 63 063 5453 | 0684 9464 1674 7164 8884 | 4647 | 4008 | 3489 6419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 27 |
200N | 436 |
400N | 9647 0533 3530 |
1TR | 3565 |
3TR | 62575 63350 97296 60892 65742 56173 35827 |
10TR | 31031 71395 |
15TR | 81899 |
30TR | 08366 |
2TỶ | 701633 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 18/11/19
0 | 5 | 50 | |
1 | 6 | 66 65 | |
2 | 27 27 | 7 | 75 73 |
3 | 33 31 33 30 36 | 8 | |
4 | 42 47 | 9 | 99 95 96 92 |
Thừa T. Huế - 18/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3530 3350 | 1031 | 0892 5742 | 0533 6173 1633 | 3565 2575 1395 | 436 7296 8366 | 27 9647 5827 | 1899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 53 |
200N | 737 |
400N | 5233 3922 4522 |
1TR | 6970 |
3TR | 35733 81171 54041 49320 77694 43085 20890 |
10TR | 14539 55904 |
15TR | 57182 |
30TR | 76982 |
2TỶ | 205149 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 18/11/19
0 | 04 | 5 | 53 |
1 | 6 | ||
2 | 20 22 22 | 7 | 71 70 |
3 | 39 33 33 37 | 8 | 82 82 85 |
4 | 49 41 | 9 | 94 90 |
Phú Yên - 18/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6970 9320 0890 | 1171 4041 | 3922 4522 7182 6982 | 53 5233 5733 | 7694 5904 | 3085 | 737 | 4539 5149 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100