KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/11/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 10YG-1YG-11YG 19942 |
G.Nhất | 50640 |
G.Nhì | 30233 16299 |
G.Ba | 75147 88083 16886 87684 73604 16466 |
G.Tư | 3898 0381 1744 4280 |
G.Năm | 5527 1669 5640 6218 1409 1739 |
G.Sáu | 158 558 731 |
G.Bảy | 51 98 64 63 |
Quảng Ninh - 19/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0640 4280 5640 | 0381 731 51 | 9942 | 0233 8083 63 | 7684 3604 1744 64 | 6886 6466 | 5147 5527 | 3898 6218 158 558 98 | 6299 1669 1409 1739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K47T11 |
100N | 29 |
200N | 414 |
400N | 8435 0769 6288 |
1TR | 9838 |
3TR | 46201 91557 67797 70004 35565 90899 88758 |
10TR | 57534 54742 |
15TR | 74549 |
30TR | 92157 |
2TỶ | 137526 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 19/11/19
0 | 01 04 | 5 | 57 57 58 |
1 | 14 | 6 | 65 69 |
2 | 26 29 | 7 | |
3 | 34 38 35 | 8 | 88 |
4 | 49 42 | 9 | 97 99 |
Bến Tre - 19/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6201 | 4742 | 414 0004 7534 | 8435 5565 | 7526 | 1557 7797 2157 | 6288 9838 8758 | 29 0769 0899 4549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 11C |
100N | 83 |
200N | 175 |
400N | 0074 7103 8231 |
1TR | 3544 |
3TR | 72803 18735 94770 35704 60451 24328 54821 |
10TR | 94568 87208 |
15TR | 95348 |
30TR | 42230 |
2TỶ | 130382 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 19/11/19
0 | 08 03 04 03 | 5 | 51 |
1 | 6 | 68 | |
2 | 28 21 | 7 | 70 74 75 |
3 | 30 35 31 | 8 | 82 83 |
4 | 48 44 | 9 |
Vũng Tàu - 19/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4770 2230 | 8231 0451 4821 | 0382 | 83 7103 2803 | 0074 3544 5704 | 175 8735 | 4328 4568 7208 5348 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T11K3 |
100N | 80 |
200N | 245 |
400N | 7702 5689 2342 |
1TR | 2720 |
3TR | 12503 33148 49709 70750 45800 04699 71394 |
10TR | 02805 03403 |
15TR | 65685 |
30TR | 36029 |
2TỶ | 561224 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 19/11/19
0 | 05 03 03 09 00 02 | 5 | 50 |
1 | 6 | ||
2 | 24 29 20 | 7 | |
3 | 8 | 85 89 80 | |
4 | 48 42 45 | 9 | 99 94 |
Bạc Liêu - 19/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 2720 0750 5800 | 7702 2342 | 2503 3403 | 1394 1224 | 245 2805 5685 | 3148 | 5689 9709 4699 6029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 34 |
200N | 024 |
400N | 4557 1569 1679 |
1TR | 2355 |
3TR | 27503 21631 25235 48365 59148 84840 52056 |
10TR | 59601 75885 |
15TR | 68095 |
30TR | 19720 |
2TỶ | 086268 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 19/11/19
0 | 01 03 | 5 | 56 55 57 |
1 | 6 | 68 65 69 | |
2 | 20 24 | 7 | 79 |
3 | 31 35 34 | 8 | 85 |
4 | 48 40 | 9 | 95 |
Đắk Lắk - 19/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4840 9720 | 1631 9601 | 7503 | 34 024 | 2355 5235 8365 5885 8095 | 2056 | 4557 | 9148 6268 | 1569 1679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 54 |
200N | 334 |
400N | 6135 9374 1920 |
1TR | 5332 |
3TR | 67025 53386 21140 44693 44087 15126 82109 |
10TR | 26229 28215 |
15TR | 18495 |
30TR | 29173 |
2TỶ | 677636 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 19/11/19
0 | 09 | 5 | 54 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 29 25 26 20 | 7 | 73 74 |
3 | 36 32 35 34 | 8 | 86 87 |
4 | 40 | 9 | 95 93 |
Quảng Nam - 19/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1920 1140 | 5332 | 4693 9173 | 54 334 9374 | 6135 7025 8215 8495 | 3386 5126 7636 | 4087 | 2109 6229 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100