KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/11/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 13-6-4-11-14-2GN 32592 |
G.Nhất | 64258 |
G.Nhì | 75381 94816 |
G.Ba | 00970 60920 56970 50040 80887 68639 |
G.Tư | 3223 8450 4979 5322 |
G.Năm | 9176 3207 7231 1657 8080 5058 |
G.Sáu | 353 184 451 |
G.Bảy | 43 12 84 07 |
Hải Phòng - 18/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0970 0920 6970 0040 8450 8080 | 5381 7231 451 | 5322 12 2592 | 3223 353 43 | 184 84 | 4816 9176 | 0887 3207 1657 07 | 4258 5058 | 8639 4979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 43VL46 |
100N | 21 |
200N | 455 |
400N | 4896 2726 8752 |
1TR | 2544 |
3TR | 60218 15269 17976 36796 26813 87966 31685 |
10TR | 10196 31809 |
15TR | 20284 |
30TR | 49480 |
2TỶ | 280219 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 18/11/22
0 | 09 | 5 | 52 55 |
1 | 19 18 13 | 6 | 69 66 |
2 | 26 21 | 7 | 76 |
3 | 8 | 80 84 85 | |
4 | 44 | 9 | 96 96 96 |
Vĩnh Long - 18/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9480 | 21 | 8752 | 6813 | 2544 0284 | 455 1685 | 4896 2726 7976 6796 7966 0196 | 0218 | 5269 1809 0219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 11K46 |
100N | 67 |
200N | 099 |
400N | 7820 9036 8611 |
1TR | 9451 |
3TR | 79814 96240 90793 62178 68200 53579 89060 |
10TR | 87641 65073 |
15TR | 52275 |
30TR | 78240 |
2TỶ | 856327 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 18/11/22
0 | 00 | 5 | 51 |
1 | 14 11 | 6 | 60 67 |
2 | 27 20 | 7 | 75 73 78 79 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 40 41 40 | 9 | 93 99 |
Bình Dương - 18/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7820 6240 8200 9060 8240 | 8611 9451 7641 | 0793 5073 | 9814 | 2275 | 9036 | 67 6327 | 2178 | 099 3579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV46 |
100N | 38 |
200N | 772 |
400N | 3808 7287 4734 |
1TR | 6253 |
3TR | 52229 46483 33203 76064 25687 99874 94258 |
10TR | 53081 30765 |
15TR | 76240 |
30TR | 49533 |
2TỶ | 114125 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 18/11/22
0 | 03 08 | 5 | 58 53 |
1 | 6 | 65 64 | |
2 | 25 29 | 7 | 74 72 |
3 | 33 34 38 | 8 | 81 83 87 87 |
4 | 40 | 9 |
Trà Vinh - 18/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6240 | 3081 | 772 | 6253 6483 3203 9533 | 4734 6064 9874 | 0765 4125 | 7287 5687 | 38 3808 4258 | 2229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 84 |
200N | 213 |
400N | 0193 0202 3813 |
1TR | 2275 |
3TR | 11359 78817 69996 30274 18949 28910 78888 |
10TR | 81946 08823 |
15TR | 51129 |
30TR | 53838 |
2TỶ | 051264 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 18/11/22
0 | 02 | 5 | 59 |
1 | 17 10 13 13 | 6 | 64 |
2 | 29 23 | 7 | 74 75 |
3 | 38 | 8 | 88 84 |
4 | 46 49 | 9 | 96 93 |
Gia Lai - 18/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8910 | 0202 | 213 0193 3813 8823 | 84 0274 1264 | 2275 | 9996 1946 | 8817 | 8888 3838 | 1359 8949 1129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 66 |
200N | 196 |
400N | 6572 1332 6505 |
1TR | 7944 |
3TR | 78975 36015 84287 43187 70539 52457 45833 |
10TR | 54483 97529 |
15TR | 19448 |
30TR | 69162 |
2TỶ | 959715 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 18/11/22
0 | 05 | 5 | 57 |
1 | 15 15 | 6 | 62 66 |
2 | 29 | 7 | 75 72 |
3 | 39 33 32 | 8 | 83 87 87 |
4 | 48 44 | 9 | 96 |
Ninh Thuận - 18/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6572 1332 9162 | 5833 4483 | 7944 | 6505 8975 6015 9715 | 66 196 | 4287 3187 2457 | 9448 | 0539 7529 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100