KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 17/11/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 9-1-4-2-10-8GP 05776 |
G.Nhất | 49100 |
G.Nhì | 70349 63260 |
G.Ba | 03748 53195 55751 50581 47510 45326 |
G.Tư | 7831 5315 1200 5855 |
G.Năm | 6879 2316 2395 2324 0407 8819 |
G.Sáu | 108 898 166 |
G.Bảy | 97 50 75 99 |
Hà Nội - 17/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9100 3260 7510 1200 50 | 5751 0581 7831 | 2324 | 3195 5315 5855 2395 75 | 5326 2316 166 5776 | 0407 97 | 3748 108 898 | 0349 6879 8819 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 65 |
200N | 516 |
400N | 0866 4838 2649 |
1TR | 7673 |
3TR | 95545 76709 52143 92857 71441 52517 62935 |
10TR | 61843 83576 |
15TR | 05014 |
30TR | 56536 |
2TỶ | 929130 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/11/22
0 | 09 | 5 | 57 |
1 | 14 17 16 | 6 | 66 65 |
2 | 7 | 76 73 | |
3 | 30 36 35 38 | 8 | |
4 | 43 45 43 41 49 | 9 |
Tây Ninh - 17/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9130 | 1441 | 7673 2143 1843 | 5014 | 65 5545 2935 | 516 0866 3576 6536 | 2857 2517 | 4838 | 2649 6709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG11K3 |
100N | 79 |
200N | 839 |
400N | 1640 7278 3743 |
1TR | 7843 |
3TR | 13950 75819 92909 97648 94257 89975 81458 |
10TR | 26921 49307 |
15TR | 95376 |
30TR | 07369 |
2TỶ | 602856 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 17/11/22
0 | 07 09 | 5 | 56 50 57 58 |
1 | 19 | 6 | 69 |
2 | 21 | 7 | 76 75 78 79 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 48 43 40 43 | 9 |
An Giang - 17/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1640 3950 | 6921 | 3743 7843 | 9975 | 5376 2856 | 4257 9307 | 7278 7648 1458 | 79 839 5819 2909 7369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 59 |
200N | 587 |
400N | 2884 9918 6181 |
1TR | 2954 |
3TR | 43243 43715 39710 31411 77451 22676 83258 |
10TR | 90802 01569 |
15TR | 07478 |
30TR | 81072 |
2TỶ | 071559 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 17/11/22
0 | 02 | 5 | 59 51 58 54 59 |
1 | 15 10 11 18 | 6 | 69 |
2 | 7 | 72 78 76 | |
3 | 8 | 84 81 87 | |
4 | 43 | 9 |
Bình Thuận - 17/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9710 | 6181 1411 7451 | 0802 1072 | 3243 | 2884 2954 | 3715 | 2676 | 587 | 9918 3258 7478 | 59 1569 1559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 72 |
200N | 388 |
400N | 0732 4774 4508 |
1TR | 4130 |
3TR | 00172 95755 97878 10021 76116 76905 24274 |
10TR | 76040 97036 |
15TR | 35432 |
30TR | 14088 |
2TỶ | 246429 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 17/11/22
0 | 05 08 | 5 | 55 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 29 21 | 7 | 72 78 74 74 72 |
3 | 32 36 30 32 | 8 | 88 88 |
4 | 40 | 9 |
Bình Định - 17/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4130 6040 | 0021 | 72 0732 0172 5432 | 4774 4274 | 5755 6905 | 6116 7036 | 388 4508 7878 4088 | 6429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 71 |
200N | 353 |
400N | 2573 9595 3010 |
1TR | 7637 |
3TR | 47362 62202 68307 12006 90744 84359 33988 |
10TR | 21417 35644 |
15TR | 48564 |
30TR | 65092 |
2TỶ | 084460 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 17/11/22
0 | 02 07 06 | 5 | 59 53 |
1 | 17 10 | 6 | 60 64 62 |
2 | 7 | 73 71 | |
3 | 37 | 8 | 88 |
4 | 44 44 | 9 | 92 95 |
Quảng Bình - 17/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3010 4460 | 71 | 7362 2202 5092 | 353 2573 | 0744 5644 8564 | 9595 | 2006 | 7637 8307 1417 | 3988 | 4359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 32 |
200N | 764 |
400N | 3475 0617 3944 |
1TR | 8341 |
3TR | 22623 43066 48370 86148 96738 58242 44399 |
10TR | 41611 84934 |
15TR | 05938 |
30TR | 05532 |
2TỶ | 708171 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 17/11/22
0 | 5 | ||
1 | 11 17 | 6 | 66 64 |
2 | 23 | 7 | 71 70 75 |
3 | 32 38 34 38 32 | 8 | |
4 | 48 42 41 44 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 17/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8370 | 8341 1611 8171 | 32 8242 5532 | 2623 | 764 3944 4934 | 3475 | 3066 | 0617 | 6148 6738 5938 | 4399 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100