KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/11/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1-6-14-11-10-3GQ 50578 |
G.Nhất | 44533 |
G.Nhì | 51589 19352 |
G.Ba | 36731 00455 82986 67951 88182 08371 |
G.Tư | 7155 6673 4983 4003 |
G.Năm | 1039 7182 0280 4445 6725 1225 |
G.Sáu | 031 657 500 |
G.Bảy | 94 53 70 58 |
Bắc Ninh - 16/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0280 500 70 | 6731 7951 8371 031 | 9352 8182 7182 | 4533 6673 4983 4003 53 | 94 | 0455 7155 4445 6725 1225 | 2986 | 657 | 58 0578 | 1589 1039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 11K3 |
100N | 91 |
200N | 122 |
400N | 6962 3140 7102 |
1TR | 0457 |
3TR | 06626 71459 44390 79043 46111 00841 55145 |
10TR | 40626 86840 |
15TR | 12249 |
30TR | 45806 |
2TỶ | 438889 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 16/11/22
0 | 06 02 | 5 | 59 57 |
1 | 11 | 6 | 62 |
2 | 26 26 22 | 7 | |
3 | 8 | 89 | |
4 | 49 40 43 41 45 40 | 9 | 90 91 |
Đồng Nai - 16/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3140 4390 6840 | 91 6111 0841 | 122 6962 7102 | 9043 | 5145 | 6626 0626 5806 | 0457 | 1459 2249 8889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T11 |
100N | 91 |
200N | 749 |
400N | 0830 5638 4402 |
1TR | 4719 |
3TR | 96387 87236 63899 96654 64180 49366 40940 |
10TR | 88254 02223 |
15TR | 93341 |
30TR | 54507 |
2TỶ | 773544 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/11/22
0 | 07 02 | 5 | 54 54 |
1 | 19 | 6 | 66 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 36 30 38 | 8 | 87 80 |
4 | 44 41 40 49 | 9 | 99 91 |
Cần Thơ - 16/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0830 4180 0940 | 91 3341 | 4402 | 2223 | 6654 8254 3544 | 7236 9366 | 6387 4507 | 5638 | 749 4719 3899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T11K3 |
100N | 01 |
200N | 394 |
400N | 7741 4693 8140 |
1TR | 5463 |
3TR | 65784 86876 77737 70501 41637 12234 73935 |
10TR | 70703 53211 |
15TR | 20708 |
30TR | 69778 |
2TỶ | 289076 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 16/11/22
0 | 08 03 01 01 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 63 |
2 | 7 | 76 78 76 | |
3 | 37 37 34 35 | 8 | 84 |
4 | 41 40 | 9 | 93 94 |
Sóc Trăng - 16/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8140 | 01 7741 0501 3211 | 4693 5463 0703 | 394 5784 2234 | 3935 | 6876 9076 | 7737 1637 | 0708 9778 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 23 |
200N | 958 |
400N | 7575 4152 9507 |
1TR | 8226 |
3TR | 36096 56951 19730 82897 19788 34060 06210 |
10TR | 24926 92253 |
15TR | 53363 |
30TR | 49653 |
2TỶ | 773808 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 16/11/22
0 | 08 07 | 5 | 53 53 51 52 58 |
1 | 10 | 6 | 63 60 |
2 | 26 26 23 | 7 | 75 |
3 | 30 | 8 | 88 |
4 | 9 | 96 97 |
Đà Nẵng - 16/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9730 4060 6210 | 6951 | 4152 | 23 2253 3363 9653 | 7575 | 8226 6096 4926 | 9507 2897 | 958 9788 3808 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 62 |
200N | 818 |
400N | 4662 1299 1593 |
1TR | 1435 |
3TR | 58377 67807 02310 39022 26692 20269 37940 |
10TR | 22862 90144 |
15TR | 86937 |
30TR | 91458 |
2TỶ | 226848 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 16/11/22
0 | 07 | 5 | 58 |
1 | 10 18 | 6 | 62 69 62 62 |
2 | 22 | 7 | 77 |
3 | 37 35 | 8 | |
4 | 48 44 40 | 9 | 92 99 93 |
Khánh Hòa - 16/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2310 7940 | 62 4662 9022 6692 2862 | 1593 | 0144 | 1435 | 8377 7807 6937 | 818 1458 6848 | 1299 0269 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100