KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/09/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 3ZC-4ZC-14ZC 96177 |
G.Nhất | 66140 |
G.Nhì | 94217 08508 |
G.Ba | 36240 17987 67583 17113 10151 85781 |
G.Tư | 9808 3449 4965 4217 |
G.Năm | 2257 5977 4953 3851 1657 1320 |
G.Sáu | 574 130 069 |
G.Bảy | 81 62 30 82 |
Bắc Ninh - 19/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6140 6240 1320 130 30 | 0151 5781 3851 81 | 62 82 | 7583 7113 4953 | 574 | 4965 | 4217 7987 4217 2257 5977 1657 6177 | 8508 9808 | 3449 069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K3 |
100N | 07 |
200N | 721 |
400N | 2209 7065 5560 |
1TR | 8235 |
3TR | 93166 07226 25098 85048 69793 46394 07052 |
10TR | 74716 73349 |
15TR | 48267 |
30TR | 78631 |
2TỶ | 869077 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 19/09/18
0 | 09 07 | 5 | 52 |
1 | 16 | 6 | 67 66 65 60 |
2 | 26 21 | 7 | 77 |
3 | 31 35 | 8 | |
4 | 49 48 | 9 | 98 93 94 |
Đồng Nai - 19/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5560 | 721 8631 | 7052 | 9793 | 6394 | 7065 8235 | 3166 7226 4716 | 07 8267 9077 | 5098 5048 | 2209 3349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T9 |
100N | 80 |
200N | 095 |
400N | 2817 2895 7033 |
1TR | 9848 |
3TR | 90505 57351 05031 82188 29262 48644 95671 |
10TR | 24860 09191 |
15TR | 83598 |
30TR | 74309 |
2TỶ | 867934 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 19/09/18
0 | 09 05 | 5 | 51 |
1 | 17 | 6 | 60 62 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 34 31 33 | 8 | 88 80 |
4 | 44 48 | 9 | 98 91 95 95 |
Cần Thơ - 19/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 4860 | 7351 5031 5671 9191 | 9262 | 7033 | 8644 7934 | 095 2895 0505 | 2817 | 9848 2188 3598 | 4309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T09 |
100N | 18 |
200N | 991 |
400N | 0627 3759 1987 |
1TR | 1859 |
3TR | 65776 36891 93853 81546 96672 02865 24640 |
10TR | 37836 45081 |
15TR | 80755 |
30TR | 44521 |
2TỶ | 738231 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 19/09/18
0 | 5 | 55 53 59 59 | |
1 | 18 | 6 | 65 |
2 | 21 27 | 7 | 76 72 |
3 | 31 36 | 8 | 81 87 |
4 | 46 40 | 9 | 91 91 |
Sóc Trăng - 19/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4640 | 991 6891 5081 4521 8231 | 6672 | 3853 | 2865 0755 | 5776 1546 7836 | 0627 1987 | 18 | 3759 1859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 06 |
200N | 977 |
400N | 2754 7105 8697 |
1TR | 9559 |
3TR | 84537 45658 09582 15982 00856 46171 75958 |
10TR | 42017 94975 |
15TR | 00700 |
30TR | 49580 |
2TỶ | 009233 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 19/09/18
0 | 00 05 06 | 5 | 58 56 58 59 54 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 7 | 75 71 77 | |
3 | 33 37 | 8 | 80 82 82 |
4 | 9 | 97 |
Đà Nẵng - 19/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0700 9580 | 6171 | 9582 5982 | 9233 | 2754 | 7105 4975 | 06 0856 | 977 8697 4537 2017 | 5658 5958 | 9559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 67 |
200N | 614 |
400N | 9154 2461 0896 |
1TR | 4270 |
3TR | 47207 57897 18709 83644 05272 53972 14821 |
10TR | 71590 10643 |
15TR | 38599 |
30TR | 62081 |
2TỶ | 595568 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 19/09/18
0 | 07 09 | 5 | 54 |
1 | 14 | 6 | 68 61 67 |
2 | 21 | 7 | 72 72 70 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 43 44 | 9 | 99 90 97 96 |
Khánh Hòa - 19/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4270 1590 | 2461 4821 2081 | 5272 3972 | 0643 | 614 9154 3644 | 0896 | 67 7207 7897 | 5568 | 8709 8599 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100