KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/09/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 4ZD 91720 |
G.Nhất | 46238 |
G.Nhì | 85437 02342 |
G.Ba | 96158 19088 21463 57310 53332 74117 |
G.Tư | 6645 5537 5400 7620 |
G.Năm | 9674 5497 9306 9920 5132 4091 |
G.Sáu | 126 655 658 |
G.Bảy | 34 90 96 19 |
Quảng Ninh - 18/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7310 5400 7620 9920 90 1720 | 4091 | 2342 3332 5132 | 1463 | 9674 34 | 6645 655 | 9306 126 96 | 5437 4117 5537 5497 | 6238 6158 9088 658 | 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K38-T9 |
100N | 63 |
200N | 574 |
400N | 4114 8744 2939 |
1TR | 7248 |
3TR | 13538 01283 98135 05606 81670 96940 97134 |
10TR | 69106 81436 |
15TR | 09611 |
30TR | 05251 |
2TỶ | 239740 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 18/09/18
0 | 06 06 | 5 | 51 |
1 | 11 14 | 6 | 63 |
2 | 7 | 70 74 | |
3 | 36 38 35 34 39 | 8 | 83 |
4 | 40 40 48 44 | 9 |
Bến Tre - 18/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1670 6940 9740 | 9611 5251 | 63 1283 | 574 4114 8744 7134 | 8135 | 5606 9106 1436 | 7248 3538 | 2939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9C |
100N | 75 |
200N | 755 |
400N | 9878 5373 7568 |
1TR | 7734 |
3TR | 91515 06798 84883 80608 10843 94363 18938 |
10TR | 81399 53207 |
15TR | 87532 |
30TR | 87387 |
2TỶ | 777649 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 18/09/18
0 | 07 08 | 5 | 55 |
1 | 15 | 6 | 63 68 |
2 | 7 | 78 73 75 | |
3 | 32 38 34 | 8 | 87 83 |
4 | 49 43 | 9 | 99 98 |
Vũng Tàu - 18/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7532 | 5373 4883 0843 4363 | 7734 | 75 755 1515 | 3207 7387 | 9878 7568 6798 0608 8938 | 1399 7649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T9-K3 |
100N | 46 |
200N | 721 |
400N | 0264 7590 2966 |
1TR | 3010 |
3TR | 26392 87872 90475 87873 40481 27477 95908 |
10TR | 72724 78927 |
15TR | 89046 |
30TR | 76193 |
2TỶ | 919883 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 18/09/18
0 | 08 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 64 66 |
2 | 24 27 21 | 7 | 72 75 73 77 |
3 | 8 | 83 81 | |
4 | 46 46 | 9 | 93 92 90 |
Bạc Liêu - 18/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7590 3010 | 721 0481 | 6392 7872 | 7873 6193 9883 | 0264 2724 | 0475 | 46 2966 9046 | 7477 8927 | 5908 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 18 |
200N | 938 |
400N | 4524 2193 9080 |
1TR | 2389 |
3TR | 09328 16693 74547 09402 84001 31806 77453 |
10TR | 72913 60136 |
15TR | 23493 |
30TR | 78812 |
2TỶ | 892645 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 18/09/18
0 | 02 01 06 | 5 | 53 |
1 | 12 13 18 | 6 | |
2 | 28 24 | 7 | |
3 | 36 38 | 8 | 89 80 |
4 | 45 47 | 9 | 93 93 93 |
Đắk Lắk - 18/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9080 | 4001 | 9402 8812 | 2193 6693 7453 2913 3493 | 4524 | 2645 | 1806 0136 | 4547 | 18 938 9328 | 2389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 77 |
200N | 551 |
400N | 0906 6055 6541 |
1TR | 3672 |
3TR | 49114 08927 06685 23121 21452 70418 37775 |
10TR | 67286 67968 |
15TR | 69214 |
30TR | 77516 |
2TỶ | 939923 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 18/09/18
0 | 06 | 5 | 52 55 51 |
1 | 16 14 14 18 | 6 | 68 |
2 | 23 27 21 | 7 | 75 72 77 |
3 | 8 | 86 85 | |
4 | 41 | 9 |
Quảng Nam - 18/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
551 6541 3121 | 3672 1452 | 9923 | 9114 9214 | 6055 6685 7775 | 0906 7286 7516 | 77 8927 | 0418 7968 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100