KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 20/09/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 15ZB 03096 |
G.Nhất | 58682 |
G.Nhì | 04578 29574 |
G.Ba | 24877 52536 80289 13331 15632 53890 |
G.Tư | 3136 0329 0063 5939 |
G.Năm | 9999 8675 0488 7855 3699 9768 |
G.Sáu | 128 326 981 |
G.Bảy | 82 36 62 41 |
Hà Nội - 20/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3890 | 3331 981 41 | 8682 5632 82 62 | 0063 | 9574 | 8675 7855 | 2536 3136 326 36 3096 | 4877 | 4578 0488 9768 128 | 0289 0329 5939 9999 3699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 60 |
200N | 913 |
400N | 3652 9099 6821 |
1TR | 5481 |
3TR | 24293 46559 99712 03529 06113 15606 89134 |
10TR | 37302 99287 |
15TR | 02857 |
30TR | 86704 |
2TỶ | 263285 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 20/09/18
0 | 04 02 06 | 5 | 57 59 52 |
1 | 12 13 13 | 6 | 60 |
2 | 29 21 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 85 87 81 |
4 | 9 | 93 99 |
Tây Ninh - 20/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 | 6821 5481 | 3652 9712 7302 | 913 4293 6113 | 9134 6704 | 3285 | 5606 | 9287 2857 | 9099 6559 3529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-9K3 |
100N | 59 |
200N | 915 |
400N | 1463 3830 6146 |
1TR | 9225 |
3TR | 87192 53245 40123 10631 60441 23929 65041 |
10TR | 49178 69140 |
15TR | 77138 |
30TR | 56991 |
2TỶ | 757816 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 20/09/18
0 | 5 | 59 | |
1 | 16 15 | 6 | 63 |
2 | 23 29 25 | 7 | 78 |
3 | 38 31 30 | 8 | |
4 | 40 45 41 41 46 | 9 | 91 92 |
An Giang - 20/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3830 9140 | 0631 0441 5041 6991 | 7192 | 1463 0123 | 915 9225 3245 | 6146 7816 | 9178 7138 | 59 3929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 99 |
200N | 922 |
400N | 4545 7941 8998 |
1TR | 5765 |
3TR | 75500 82453 73579 80148 84315 56393 72124 |
10TR | 74035 04728 |
15TR | 95380 |
30TR | 01196 |
2TỶ | 207155 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 20/09/18
0 | 00 | 5 | 55 53 |
1 | 15 | 6 | 65 |
2 | 28 24 22 | 7 | 79 |
3 | 35 | 8 | 80 |
4 | 48 45 41 | 9 | 96 93 98 99 |
Bình Thuận - 20/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5500 5380 | 7941 | 922 | 2453 6393 | 2124 | 4545 5765 4315 4035 7155 | 1196 | 8998 0148 4728 | 99 3579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 13 |
200N | 954 |
400N | 3471 1775 7885 |
1TR | 2805 |
3TR | 39255 39038 69777 37173 80910 22255 22406 |
10TR | 85785 81879 |
15TR | 96144 |
30TR | 85192 |
2TỶ | 692579 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 20/09/18
0 | 06 05 | 5 | 55 55 54 |
1 | 10 13 | 6 | |
2 | 7 | 79 79 77 73 71 75 | |
3 | 38 | 8 | 85 85 |
4 | 44 | 9 | 92 |
Bình Định - 20/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0910 | 3471 | 5192 | 13 7173 | 954 6144 | 1775 7885 2805 9255 2255 5785 | 2406 | 9777 | 9038 | 1879 2579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 02 |
200N | 866 |
400N | 1181 5532 1613 |
1TR | 1973 |
3TR | 66568 76184 21388 81940 08660 04263 22146 |
10TR | 07429 50150 |
15TR | 05616 |
30TR | 44845 |
2TỶ | 495312 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 20/09/18
0 | 02 | 5 | 50 |
1 | 12 16 13 | 6 | 68 60 63 66 |
2 | 29 | 7 | 73 |
3 | 32 | 8 | 84 88 81 |
4 | 45 40 46 | 9 |
Quảng Bình - 20/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1940 8660 0150 | 1181 | 02 5532 5312 | 1613 1973 4263 | 6184 | 4845 | 866 2146 5616 | 6568 1388 | 7429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 80 |
200N | 129 |
400N | 2069 4314 7423 |
1TR | 7077 |
3TR | 73893 06205 98497 58252 13292 96561 47844 |
10TR | 59685 84818 |
15TR | 09362 |
30TR | 45596 |
2TỶ | 453400 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/09/18
0 | 00 05 | 5 | 52 |
1 | 18 14 | 6 | 62 61 69 |
2 | 23 29 | 7 | 77 |
3 | 8 | 85 80 | |
4 | 44 | 9 | 96 93 97 92 |
Quảng Trị - 20/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 3400 | 6561 | 8252 3292 9362 | 7423 3893 | 4314 7844 | 6205 9685 | 5596 | 7077 8497 | 4818 | 129 2069 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100