KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 17/09/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 3ZE-5ZE-15ZE 93143 |
G.Nhất | 33294 |
G.Nhì | 36194 84505 |
G.Ba | 05854 87834 78812 97640 23718 18009 |
G.Tư | 8272 7889 8599 5444 |
G.Năm | 6743 0476 7810 6371 2971 7325 |
G.Sáu | 687 928 176 |
G.Bảy | 03 94 63 00 |
Hà Nội - 17/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7640 7810 00 | 6371 2971 | 8812 8272 | 6743 03 63 3143 | 3294 6194 5854 7834 5444 94 | 4505 7325 | 0476 176 | 687 | 3718 928 | 8009 7889 8599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9D2 |
100N | 39 |
200N | 892 |
400N | 0412 6463 2730 |
1TR | 3202 |
3TR | 49351 12610 82829 13145 23902 17093 70231 |
10TR | 37855 95329 |
15TR | 83862 |
30TR | 09552 |
2TỶ | 581447 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 17/09/18
0 | 02 02 | 5 | 52 55 51 |
1 | 10 12 | 6 | 62 63 |
2 | 29 29 | 7 | |
3 | 31 30 39 | 8 | |
4 | 47 45 | 9 | 93 92 |
TP. HCM - 17/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2730 2610 | 9351 0231 | 892 0412 3202 3902 3862 9552 | 6463 7093 | 3145 7855 | 1447 | 39 2829 5329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: D38 |
100N | 14 |
200N | 604 |
400N | 0839 9757 0270 |
1TR | 7507 |
3TR | 45720 17394 67807 42715 75600 47966 40699 |
10TR | 21925 32107 |
15TR | 43048 |
30TR | 56622 |
2TỶ | 947679 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 17/09/18
0 | 07 07 00 07 04 | 5 | 57 |
1 | 15 14 | 6 | 66 |
2 | 22 25 20 | 7 | 79 70 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 94 99 |
Đồng Tháp - 17/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0270 5720 5600 | 6622 | 14 604 7394 | 2715 1925 | 7966 | 9757 7507 7807 2107 | 3048 | 0839 0699 7679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T09K3 |
100N | 11 |
200N | 402 |
400N | 2516 6724 8886 |
1TR | 8767 |
3TR | 67970 91615 92090 01050 52881 37295 99972 |
10TR | 38538 37909 |
15TR | 11760 |
30TR | 77450 |
2TỶ | 479517 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 17/09/18
0 | 09 02 | 5 | 50 50 |
1 | 17 15 16 11 | 6 | 60 67 |
2 | 24 | 7 | 70 72 |
3 | 38 | 8 | 81 86 |
4 | 9 | 90 95 |
Cà Mau - 17/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7970 2090 1050 1760 7450 | 11 2881 | 402 9972 | 6724 | 1615 7295 | 2516 8886 | 8767 9517 | 8538 | 7909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 49 |
200N | 627 |
400N | 1865 7024 1707 |
1TR | 9105 |
3TR | 28210 39719 39278 36643 61899 64466 28439 |
10TR | 15897 91688 |
15TR | 96660 |
30TR | 70912 |
2TỶ | 190010 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 17/09/18
0 | 05 07 | 5 | |
1 | 10 12 10 19 | 6 | 60 66 65 |
2 | 24 27 | 7 | 78 |
3 | 39 | 8 | 88 |
4 | 43 49 | 9 | 97 99 |
Thừa T. Huế - 17/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8210 6660 0010 | 0912 | 6643 | 7024 | 1865 9105 | 4466 | 627 1707 5897 | 9278 1688 | 49 9719 1899 8439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 42 |
200N | 731 |
400N | 4734 0987 7341 |
1TR | 5811 |
3TR | 98671 62279 73005 03050 10829 79468 99515 |
10TR | 06278 44171 |
15TR | 87930 |
30TR | 93865 |
2TỶ | 755052 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 17/09/18
0 | 05 | 5 | 52 50 |
1 | 15 11 | 6 | 65 68 |
2 | 29 | 7 | 78 71 71 79 |
3 | 30 34 31 | 8 | 87 |
4 | 41 42 | 9 |
Phú Yên - 17/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3050 7930 | 731 7341 5811 8671 4171 | 42 5052 | 4734 | 3005 9515 3865 | 0987 | 9468 6278 | 2279 0829 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100