KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 20/10/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 44745 |
G.Nhất | 46586 |
G.Nhì | 95291 71852 |
G.Ba | 87857 79067 64392 63132 04357 83384 |
G.Tư | 2904 8377 6306 6263 |
G.Năm | 0999 8400 9475 3068 8642 9805 |
G.Sáu | 262 146 548 |
G.Bảy | 14 82 88 13 |
Quảng Ninh - 20/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8400 | 5291 | 1852 4392 3132 8642 262 82 | 6263 13 | 3384 2904 14 | 9475 9805 4745 | 6586 6306 146 | 7857 9067 4357 8377 | 3068 548 88 | 0999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K42T10 |
100N | 49 |
200N | 197 |
400N | 2984 8803 0214 |
1TR | 9816 |
3TR | 82784 79597 18758 08094 65990 73764 54791 |
10TR | 35161 09669 |
15TR | 18352 |
30TR | 18116 |
2TỶ | 466843 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 20/10/15
0 | 03 | 5 | 52 58 |
1 | 16 16 14 | 6 | 61 69 64 |
2 | 7 | ||
3 | 8 | 84 84 | |
4 | 43 49 | 9 | 97 94 90 91 97 |
Bến Tre - 20/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5990 | 4791 5161 | 8352 | 8803 6843 | 2984 0214 2784 8094 3764 | 9816 8116 | 197 9597 | 8758 | 49 9669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10C |
100N | 88 |
200N | 583 |
400N | 0110 7752 5201 |
1TR | 9805 |
3TR | 99762 22709 05689 67569 94625 73796 07703 |
10TR | 47811 52312 |
15TR | 55278 |
30TR | 36151 |
2TỶ | 612304 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 20/10/15
0 | 04 09 03 05 01 | 5 | 51 52 |
1 | 11 12 10 | 6 | 62 69 |
2 | 25 | 7 | 78 |
3 | 8 | 89 83 88 | |
4 | 9 | 96 |
Vũng Tàu - 20/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0110 | 5201 7811 6151 | 7752 9762 2312 | 583 7703 | 2304 | 9805 4625 | 3796 | 88 5278 | 2709 5689 7569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10K3 |
100N | 43 |
200N | 051 |
400N | 2604 7677 5762 |
1TR | 7475 |
3TR | 21850 81448 46621 91144 05697 70090 15478 |
10TR | 23551 65772 |
15TR | 32681 |
30TR | 42849 |
2TỶ | 935805 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 20/10/15
0 | 05 04 | 5 | 51 50 51 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 21 | 7 | 72 78 75 77 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 49 48 44 43 | 9 | 97 90 |
Bạc Liêu - 20/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1850 0090 | 051 6621 3551 2681 | 5762 5772 | 43 | 2604 1144 | 7475 5805 | 7677 5697 | 1448 5478 | 2849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 97 |
200N | 408 |
400N | 3274 0471 3729 |
1TR | 8009 |
3TR | 04795 84764 09467 28168 60321 55855 88962 |
10TR | 11590 41814 |
15TR | 64370 |
30TR | 71665 |
2TỶ | 448776 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 20/10/15
0 | 09 08 | 5 | 55 |
1 | 14 | 6 | 65 64 67 68 62 |
2 | 21 29 | 7 | 76 70 74 71 |
3 | 8 | ||
4 | 9 | 90 95 97 |
Đắk Lắk - 20/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1590 4370 | 0471 0321 | 8962 | 3274 4764 1814 | 4795 5855 1665 | 8776 | 97 9467 | 408 8168 | 3729 8009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 40 |
200N | 909 |
400N | 1025 2616 3501 |
1TR | 3675 |
3TR | 60257 31963 35793 43624 53794 29531 39940 |
10TR | 87527 19728 |
15TR | 27274 |
30TR | 72290 |
2TỶ | 823071 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 20/10/15
0 | 01 09 | 5 | 57 |
1 | 16 | 6 | 63 |
2 | 27 28 24 25 | 7 | 71 74 75 |
3 | 31 | 8 | |
4 | 40 40 | 9 | 90 93 94 |
Quảng Nam - 20/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 9940 2290 | 3501 9531 3071 | 1963 5793 | 3624 3794 7274 | 1025 3675 | 2616 | 0257 7527 | 9728 | 909 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
Thống kê XSMB 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/01/2025
Thống kê XSMN 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/12/2024
Thống kê XSMT 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100