KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 21/10/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 93930 |
G.Nhất | 62993 |
G.Nhì | 97741 34262 |
G.Ba | 54678 95316 17148 75892 60610 48671 |
G.Tư | 5633 1841 6575 2891 |
G.Năm | 8633 0915 2803 3079 4859 1916 |
G.Sáu | 462 926 444 |
G.Bảy | 88 61 57 12 |
Bắc Ninh - 21/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0610 3930 | 7741 8671 1841 2891 61 | 4262 5892 462 12 | 2993 5633 8633 2803 | 444 | 6575 0915 | 5316 1916 926 | 57 | 4678 7148 88 | 3079 4859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K3 |
100N | 09 |
200N | 415 |
400N | 5473 6664 2713 |
1TR | 1799 |
3TR | 47431 62337 44030 38178 28150 12686 71720 |
10TR | 80064 16849 |
15TR | 69890 |
30TR | 67374 |
2TỶ | 734575 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 21/10/15
0 | 09 | 5 | 50 |
1 | 13 15 | 6 | 64 64 |
2 | 20 | 7 | 75 74 78 73 |
3 | 31 37 30 | 8 | 86 |
4 | 49 | 9 | 90 99 |
Đồng Nai - 21/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4030 8150 1720 9890 | 7431 | 5473 2713 | 6664 0064 7374 | 415 4575 | 2686 | 2337 | 8178 | 09 1799 6849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 41 |
200N | 312 |
400N | 3282 8128 8987 |
1TR | 0165 |
3TR | 62755 64788 91792 37567 77403 81413 54272 |
10TR | 34869 46328 |
15TR | 79205 |
30TR | 85614 |
2TỶ | 326070 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 21/10/15
0 | 05 03 | 5 | 55 |
1 | 14 13 12 | 6 | 69 67 65 |
2 | 28 28 | 7 | 70 72 |
3 | 8 | 88 82 87 | |
4 | 41 | 9 | 92 |
Cần Thơ - 21/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6070 | 41 | 312 3282 1792 4272 | 7403 1413 | 5614 | 0165 2755 9205 | 8987 7567 | 8128 4788 6328 | 4869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 15 |
200N | 852 |
400N | 1681 6876 9684 |
1TR | 0214 |
3TR | 05429 33576 90853 05127 55596 63900 58082 |
10TR | 29747 56370 |
15TR | 05361 |
30TR | 58821 |
2TỶ | 743835 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 21/10/15
0 | 00 | 5 | 53 52 |
1 | 14 15 | 6 | 61 |
2 | 21 29 27 | 7 | 70 76 76 |
3 | 35 | 8 | 82 81 84 |
4 | 47 | 9 | 96 |
Sóc Trăng - 21/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3900 6370 | 1681 5361 8821 | 852 8082 | 0853 | 9684 0214 | 15 3835 | 6876 3576 5596 | 5127 9747 | 5429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 33 |
200N | 858 |
400N | 9381 7719 1755 |
1TR | 1331 |
3TR | 57107 95280 88246 87770 11274 03858 20394 |
10TR | 02431 45312 |
15TR | 98076 |
30TR | 69009 |
2TỶ | 741348 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 21/10/15
0 | 09 07 | 5 | 58 55 58 |
1 | 12 19 | 6 | |
2 | 7 | 76 70 74 | |
3 | 31 31 33 | 8 | 80 81 |
4 | 48 46 | 9 | 94 |
Đà Nẵng - 21/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5280 7770 | 9381 1331 2431 | 5312 | 33 | 1274 0394 | 1755 | 8246 8076 | 7107 | 858 3858 1348 | 7719 9009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 06 |
200N | 605 |
400N | 0032 0175 9830 |
1TR | 5250 |
3TR | 01447 07949 98684 48546 66314 09275 96567 |
10TR | 81463 69525 |
15TR | 58821 |
30TR | 33345 |
2TỶ | 274766 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 21/10/15
0 | 05 06 | 5 | 50 |
1 | 14 | 6 | 66 63 67 |
2 | 21 25 | 7 | 75 75 |
3 | 32 30 | 8 | 84 |
4 | 45 47 49 46 | 9 |
Khánh Hòa - 21/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9830 5250 | 8821 | 0032 | 1463 | 8684 6314 | 605 0175 9275 9525 3345 | 06 8546 4766 | 1447 6567 | 7949 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100