KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 22/10/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 61669 |
G.Nhất | 23275 |
G.Nhì | 92212 84817 |
G.Ba | 07161 92880 96550 72253 98338 51904 |
G.Tư | 5522 7925 3010 5812 |
G.Năm | 9185 3067 5648 4196 6436 3563 |
G.Sáu | 905 464 572 |
G.Bảy | 38 22 29 18 |
Hà Nội - 22/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2880 6550 3010 | 7161 | 2212 5522 5812 572 22 | 2253 3563 | 1904 464 | 3275 7925 9185 905 | 4196 6436 | 4817 3067 | 8338 5648 38 18 | 29 1669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 68 |
200N | 604 |
400N | 9044 6803 6308 |
1TR | 1280 |
3TR | 68202 24414 87207 55005 80565 94223 65106 |
10TR | 20981 47061 |
15TR | 70137 |
30TR | 58302 |
2TỶ | 963916 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 22/10/15
0 | 02 02 07 05 06 03 08 04 | 5 | |
1 | 16 14 | 6 | 61 65 68 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 81 80 |
4 | 44 | 9 |
Tây Ninh - 22/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1280 | 0981 7061 | 8202 8302 | 6803 4223 | 604 9044 4414 | 5005 0565 | 5106 3916 | 7207 0137 | 68 6308 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K4 |
100N | 27 |
200N | 608 |
400N | 2032 5538 3411 |
1TR | 3987 |
3TR | 56991 61392 21027 07567 87740 16210 27967 |
10TR | 45737 19000 |
15TR | 32687 |
30TR | 42413 |
2TỶ | 726488 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 22/10/15
0 | 00 08 | 5 | |
1 | 13 10 11 | 6 | 67 67 |
2 | 27 27 | 7 | |
3 | 37 32 38 | 8 | 88 87 87 |
4 | 40 | 9 | 91 92 |
An Giang - 22/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7740 6210 9000 | 3411 6991 | 2032 1392 | 2413 | 27 3987 1027 7567 7967 5737 2687 | 608 5538 6488 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 09 |
200N | 057 |
400N | 4704 7946 3269 |
1TR | 3352 |
3TR | 48923 16156 56009 62914 36747 93966 74830 |
10TR | 77476 53596 |
15TR | 23989 |
30TR | 52387 |
2TỶ | 885252 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 22/10/15
0 | 09 04 09 | 5 | 52 56 52 57 |
1 | 14 | 6 | 66 69 |
2 | 23 | 7 | 76 |
3 | 30 | 8 | 87 89 |
4 | 47 46 | 9 | 96 |
Bình Thuận - 22/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4830 | 3352 5252 | 8923 | 4704 2914 | 7946 6156 3966 7476 3596 | 057 6747 2387 | 09 3269 6009 3989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 85 |
200N | 131 |
400N | 6197 1184 3431 |
1TR | 9218 |
3TR | 78025 84051 34639 71479 82970 33751 03527 |
10TR | 80523 32435 |
15TR | 51460 |
30TR | 04207 |
2TỶ | 598409 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 22/10/15
0 | 09 07 | 5 | 51 51 |
1 | 18 | 6 | 60 |
2 | 23 25 27 | 7 | 79 70 |
3 | 35 39 31 31 | 8 | 84 85 |
4 | 9 | 97 |
Bình Định - 22/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2970 1460 | 131 3431 4051 3751 | 0523 | 1184 | 85 8025 2435 | 6197 3527 4207 | 9218 | 4639 1479 8409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 56 |
200N | 408 |
400N | 0143 7465 8204 |
1TR | 1299 |
3TR | 45415 87220 22027 07710 34478 15603 31733 |
10TR | 85478 33953 |
15TR | 38008 |
30TR | 26425 |
2TỶ | 128950 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 22/10/15
0 | 08 03 04 08 | 5 | 50 53 56 |
1 | 15 10 | 6 | 65 |
2 | 25 20 27 | 7 | 78 78 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 99 |
Quảng Bình - 22/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7220 7710 8950 | 0143 5603 1733 3953 | 8204 | 7465 5415 6425 | 56 | 2027 | 408 4478 5478 8008 | 1299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 77 |
200N | 249 |
400N | 2005 0428 6149 |
1TR | 8394 |
3TR | 26097 56996 78882 05424 02683 00893 25710 |
10TR | 86510 89572 |
15TR | 95003 |
30TR | 75673 |
2TỶ | 941980 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 22/10/15
0 | 03 05 | 5 | |
1 | 10 10 | 6 | |
2 | 24 28 | 7 | 73 72 77 |
3 | 8 | 80 82 83 | |
4 | 49 49 | 9 | 97 96 93 94 |
Quảng Trị - 22/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5710 6510 1980 | 8882 9572 | 2683 0893 5003 5673 | 8394 5424 | 2005 | 6996 | 77 6097 | 0428 | 249 6149 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
Thống kê XSMB 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/01/2025
Thống kê XSMN 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/12/2024
Thống kê XSMT 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100