KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 22/03/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 5EX-9EX-4EX 46024 |
G.Nhất | 31360 |
G.Nhì | 46433 27853 |
G.Ba | 97952 29276 39119 02095 44500 12422 |
G.Tư | 0613 2813 8135 9527 |
G.Năm | 1434 4104 0658 7369 9922 0272 |
G.Sáu | 191 310 917 |
G.Bảy | 48 09 87 08 |
Thái Bình - 22/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1360 4500 310 | 191 | 7952 2422 9922 0272 | 6433 7853 0613 2813 | 1434 4104 6024 | 2095 8135 | 9276 | 9527 917 87 | 0658 48 08 | 9119 7369 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGD3 |
100N | 99 |
200N | 467 |
400N | 0987 3024 6249 |
1TR | 1131 |
3TR | 65687 80879 38546 16959 02503 17573 88061 |
10TR | 50534 52048 |
15TR | 95172 |
30TR | 10544 |
2TỶ | 006288 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 22/03/20
0 | 03 | 5 | 59 |
1 | 6 | 61 67 | |
2 | 24 | 7 | 72 79 73 |
3 | 34 31 | 8 | 88 87 87 |
4 | 44 48 46 49 | 9 | 99 |
Tiền Giang - 22/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1131 8061 | 5172 | 2503 7573 | 3024 0534 0544 | 8546 | 467 0987 5687 | 2048 6288 | 99 6249 0879 6959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 3K4 |
100N | 93 |
200N | 561 |
400N | 3456 0102 1667 |
1TR | 2086 |
3TR | 07618 30350 69701 30888 28923 53505 82617 |
10TR | 63821 78818 |
15TR | 96951 |
30TR | 83191 |
2TỶ | 741720 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 22/03/20
0 | 01 05 02 | 5 | 51 50 56 |
1 | 18 18 17 | 6 | 67 61 |
2 | 20 21 23 | 7 | |
3 | 8 | 88 86 | |
4 | 9 | 91 93 |
Kiên Giang - 22/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0350 1720 | 561 9701 3821 6951 3191 | 0102 | 93 8923 | 3505 | 3456 2086 | 1667 2617 | 7618 0888 8818 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL3K4 |
100N | 17 |
200N | 025 |
400N | 7209 0146 5740 |
1TR | 8241 |
3TR | 31339 10190 18397 43403 94020 80831 12579 |
10TR | 30842 63197 |
15TR | 91939 |
30TR | 02014 |
2TỶ | 145498 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 22/03/20
0 | 03 09 | 5 | |
1 | 14 17 | 6 | |
2 | 20 25 | 7 | 79 |
3 | 39 39 31 | 8 | |
4 | 42 41 46 40 | 9 | 98 97 90 97 |
Đà Lạt - 22/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5740 0190 4020 | 8241 0831 | 0842 | 3403 | 2014 | 025 | 0146 | 17 8397 3197 | 5498 | 7209 1339 2579 1939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 30 |
200N | 674 |
400N | 1632 0505 6074 |
1TR | 2346 |
3TR | 50208 75099 90196 23962 00420 36249 24823 |
10TR | 77633 83456 |
15TR | 11168 |
30TR | 74934 |
2TỶ | 724248 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 22/03/20
0 | 08 05 | 5 | 56 |
1 | 6 | 68 62 | |
2 | 20 23 | 7 | 74 74 |
3 | 34 33 32 30 | 8 | |
4 | 48 49 46 | 9 | 99 96 |
Khánh Hòa - 22/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 0420 | 1632 3962 | 4823 7633 | 674 6074 4934 | 0505 | 2346 0196 3456 | 0208 1168 4248 | 5099 6249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 54 |
200N | 435 |
400N | 1432 0964 3494 |
1TR | 1604 |
3TR | 56545 67394 34939 26718 77745 73769 45285 |
10TR | 69728 71154 |
15TR | 15226 |
30TR | 38074 |
2TỶ | 561978 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 22/03/20
0 | 04 | 5 | 54 54 |
1 | 18 | 6 | 69 64 |
2 | 26 28 | 7 | 78 74 |
3 | 39 32 35 | 8 | 85 |
4 | 45 45 | 9 | 94 94 |
Kon Tum - 22/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1432 | 54 0964 3494 1604 7394 1154 8074 | 435 6545 7745 5285 | 5226 | 6718 9728 1978 | 4939 3769 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100