KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/10/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 62259 |
G.Nhất | 83542 |
G.Nhì | 60640 53049 |
G.Ba | 65632 04116 65624 63584 97059 82792 |
G.Tư | 6853 9011 0514 2250 |
G.Năm | 7912 1230 5596 6329 8839 7843 |
G.Sáu | 582 976 978 |
G.Bảy | 56 13 88 54 |
Hải Phòng - 23/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0640 2250 1230 | 9011 | 3542 5632 2792 7912 582 | 6853 7843 13 | 5624 3584 0514 54 | 4116 5596 976 56 | 978 88 | 3049 7059 6329 8839 2259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 36VL43 |
100N | 90 |
200N | 261 |
400N | 6153 6356 3084 |
1TR | 1381 |
3TR | 11251 45907 19638 56097 61540 81272 62031 |
10TR | 92065 26660 |
15TR | 06848 |
30TR | 69500 |
2TỶ | 442254 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 23/10/15
0 | 00 07 | 5 | 54 51 53 56 |
1 | 6 | 65 60 61 | |
2 | 7 | 72 | |
3 | 38 31 | 8 | 81 84 |
4 | 48 40 | 9 | 97 90 |
Vĩnh Long - 23/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 1540 6660 9500 | 261 1381 1251 2031 | 1272 | 6153 | 3084 2254 | 2065 | 6356 | 5907 6097 | 9638 6848 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 10KS43 |
100N | 96 |
200N | 310 |
400N | 8052 8512 3044 |
1TR | 1169 |
3TR | 90113 26432 51102 31617 69889 66687 02375 |
10TR | 14690 79703 |
15TR | 58985 |
30TR | 25007 |
2TỶ | 031366 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 23/10/15
0 | 07 03 02 | 5 | 52 |
1 | 13 17 12 10 | 6 | 66 69 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 32 | 8 | 85 89 87 |
4 | 44 | 9 | 90 96 |
Bình Dương - 23/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
310 4690 | 8052 8512 6432 1102 | 0113 9703 | 3044 | 2375 8985 | 96 1366 | 1617 6687 5007 | 1169 9889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 24TV43 |
100N | 65 |
200N | 713 |
400N | 0793 2860 9372 |
1TR | 5908 |
3TR | 21613 11813 95167 48549 30729 59119 68714 |
10TR | 29973 06140 |
15TR | 93725 |
30TR | 26852 |
2TỶ | 492383 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 23/10/15
0 | 08 | 5 | 52 |
1 | 13 13 19 14 13 | 6 | 67 60 65 |
2 | 25 29 | 7 | 73 72 |
3 | 8 | 83 | |
4 | 40 49 | 9 | 93 |
Trà Vinh - 23/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2860 6140 | 9372 6852 | 713 0793 1613 1813 9973 2383 | 8714 | 65 3725 | 5167 | 5908 | 8549 0729 9119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 45 |
200N | 786 |
400N | 6290 8313 9952 |
1TR | 3528 |
3TR | 25505 29104 52019 91669 01870 61656 78022 |
10TR | 83846 20224 |
15TR | 17414 |
30TR | 37778 |
2TỶ | 800006 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 23/10/15
0 | 06 05 04 | 5 | 56 52 |
1 | 14 19 13 | 6 | 69 |
2 | 24 22 28 | 7 | 78 70 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 46 45 | 9 | 90 |
Gia Lai - 23/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6290 1870 | 9952 8022 | 8313 | 9104 0224 7414 | 45 5505 | 786 1656 3846 0006 | 3528 7778 | 2019 1669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 67 |
200N | 056 |
400N | 5873 1777 1283 |
1TR | 0792 |
3TR | 76510 88988 45748 61837 33788 67107 99127 |
10TR | 99334 08328 |
15TR | 86611 |
30TR | 11614 |
2TỶ | 608407 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 23/10/15
0 | 07 07 | 5 | 56 |
1 | 14 11 10 | 6 | 67 |
2 | 28 27 | 7 | 73 77 |
3 | 34 37 | 8 | 88 88 83 |
4 | 48 | 9 | 92 |
Ninh Thuận - 23/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6510 | 6611 | 0792 | 5873 1283 | 9334 1614 | 056 | 67 1777 1837 7107 9127 8407 | 8988 5748 3788 8328 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
Thống kê XSMB 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/01/2025
Thống kê XSMN 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/12/2024
Thống kê XSMT 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100