KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/02/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 14AS-10AS-7AS 69465 |
G.Nhất | 58460 |
G.Nhì | 30119 59327 |
G.Ba | 21003 67758 76935 04566 60144 61352 |
G.Tư | 2041 5370 1004 6953 |
G.Năm | 0001 1726 9157 5508 1189 1199 |
G.Sáu | 513 998 464 |
G.Bảy | 38 79 44 76 |
Quảng Ninh - 23/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8460 5370 | 2041 0001 | 1352 | 1003 6953 513 | 0144 1004 464 44 | 6935 9465 | 4566 1726 76 | 9327 9157 | 7758 5508 998 38 | 0119 1189 1199 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K08T02 |
100N | 76 |
200N | 730 |
400N | 0222 0816 6353 |
1TR | 5229 |
3TR | 00577 65673 31405 31359 69988 26709 19816 |
10TR | 85248 62815 |
15TR | 61352 |
30TR | 32379 |
2TỶ | 678380 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 23/02/16
0 | 05 09 | 5 | 52 59 53 |
1 | 15 16 16 | 6 | |
2 | 29 22 | 7 | 79 77 73 76 |
3 | 30 | 8 | 80 88 |
4 | 48 | 9 |
Bến Tre - 23/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
730 8380 | 0222 1352 | 6353 5673 | 1405 2815 | 76 0816 9816 | 0577 | 9988 5248 | 5229 1359 6709 2379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2D |
100N | 77 |
200N | 183 |
400N | 2031 1933 6979 |
1TR | 1783 |
3TR | 87422 65136 01350 41554 39873 53690 01455 |
10TR | 53122 30175 |
15TR | 21330 |
30TR | 25231 |
2TỶ | 693913 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 23/02/16
0 | 5 | 50 54 55 | |
1 | 13 | 6 | |
2 | 22 22 | 7 | 75 73 79 77 |
3 | 31 30 36 31 33 | 8 | 83 83 |
4 | 9 | 90 |
Vũng Tàu - 23/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1350 3690 1330 | 2031 5231 | 7422 3122 | 183 1933 1783 9873 3913 | 1554 | 1455 0175 | 5136 | 77 | 6979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T02K4 |
100N | 93 |
200N | 772 |
400N | 2641 8500 6625 |
1TR | 3008 |
3TR | 37253 43553 71381 39898 24687 62256 65871 |
10TR | 77650 36151 |
15TR | 11262 |
30TR | 58149 |
2TỶ | 086059 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 23/02/16
0 | 08 00 | 5 | 59 50 51 53 53 56 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 25 | 7 | 71 72 |
3 | 8 | 81 87 | |
4 | 49 41 | 9 | 98 93 |
Bạc Liêu - 23/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8500 7650 | 2641 1381 5871 6151 | 772 1262 | 93 7253 3553 | 6625 | 2256 | 4687 | 3008 9898 | 8149 6059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 69 |
200N | 189 |
400N | 4445 2730 2139 |
1TR | 0268 |
3TR | 21426 25421 60740 17537 17844 18432 58202 |
10TR | 32715 89248 |
15TR | 19292 |
30TR | 17547 |
2TỶ | 116242 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 23/02/16
0 | 02 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 68 69 |
2 | 26 21 | 7 | |
3 | 37 32 30 39 | 8 | 89 |
4 | 42 47 48 40 44 45 | 9 | 92 |
Đắk Lắk - 23/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2730 0740 | 5421 | 8432 8202 9292 6242 | 7844 | 4445 2715 | 1426 | 7537 7547 | 0268 9248 | 69 189 2139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 97 |
200N | 777 |
400N | 5332 0775 7216 |
1TR | 2074 |
3TR | 18270 09242 31977 76229 68115 72506 96907 |
10TR | 32974 47685 |
15TR | 74146 |
30TR | 32287 |
2TỶ | 340188 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 23/02/16
0 | 06 07 | 5 | |
1 | 15 16 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 74 70 77 74 75 77 |
3 | 32 | 8 | 88 87 85 |
4 | 46 42 | 9 | 97 |
Quảng Nam - 23/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8270 | 5332 9242 | 2074 2974 | 0775 8115 7685 | 7216 2506 4146 | 97 777 1977 6907 2287 | 0188 | 6229 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
Thống kê XSMB 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/01/2025
Thống kê XSMN 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/12/2024
Thống kê XSMT 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100