KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/12/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 08416 |
G.Nhất | 52116 |
G.Nhì | 59010 95771 |
G.Ba | 32676 89078 77017 42441 62536 35187 |
G.Tư | 6187 5239 4535 5093 |
G.Năm | 1685 8666 2575 3447 7049 5759 |
G.Sáu | 610 518 728 |
G.Bảy | 37 53 51 90 |
Quảng Ninh - 23/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9010 610 90 | 5771 2441 51 | 5093 53 | 4535 1685 2575 | 2116 2676 2536 8666 8416 | 7017 5187 6187 3447 37 | 9078 518 728 | 5239 7049 5759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K51T12 |
100N | 55 |
200N | 674 |
400N | 8527 0627 8458 |
1TR | 6151 |
3TR | 76347 54258 81813 01872 36050 80560 71773 |
10TR | 03194 18808 |
15TR | 33462 |
30TR | 57491 |
2TỶ | 356355 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 23/12/14
0 | 08 | 5 | 55 58 50 51 58 55 |
1 | 13 | 6 | 62 60 |
2 | 27 27 | 7 | 72 73 74 |
3 | 8 | ||
4 | 47 | 9 | 91 94 |
Bến Tre - 23/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6050 0560 | 6151 7491 | 1872 3462 | 1813 1773 | 674 3194 | 55 6355 | 8527 0627 6347 | 8458 4258 8808 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 12D |
100N | 13 |
200N | 170 |
400N | 7925 4126 4214 |
1TR | 6968 |
3TR | 57415 16586 85016 02755 36144 74259 28079 |
10TR | 93328 34978 |
15TR | 11430 |
30TR | 51400 |
2TỶ | 219884 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 23/12/14
0 | 00 | 5 | 55 59 |
1 | 15 16 14 13 | 6 | 68 |
2 | 28 25 26 | 7 | 78 79 70 |
3 | 30 | 8 | 84 86 |
4 | 44 | 9 |
Vũng Tàu - 23/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
170 1430 1400 | 13 | 4214 6144 9884 | 7925 7415 2755 | 4126 6586 5016 | 6968 3328 4978 | 4259 8079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 12K4 |
100N | 73 |
200N | 600 |
400N | 9659 2130 0029 |
1TR | 1584 |
3TR | 84078 84811 08507 80239 47099 72388 80530 |
10TR | 28388 87429 |
15TR | 53317 |
30TR | 33997 |
2TỶ | 567487 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 23/12/14
0 | 07 00 | 5 | 59 |
1 | 17 11 | 6 | |
2 | 29 29 | 7 | 78 73 |
3 | 39 30 30 | 8 | 87 88 88 84 |
4 | 9 | 97 99 |
Bạc Liêu - 23/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
600 2130 0530 | 4811 | 73 | 1584 | 8507 3317 3997 7487 | 4078 2388 8388 | 9659 0029 0239 7099 7429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: DLK |
100N | 23 |
200N | 554 |
400N | 7525 6687 4185 |
1TR | 9402 |
3TR | 44012 71689 86333 88485 81367 17648 94214 |
10TR | 67178 84404 |
15TR | 26367 |
30TR | 38374 |
2TỶ | 400899 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 23/12/14
0 | 04 02 | 5 | 54 |
1 | 12 14 | 6 | 67 67 |
2 | 25 23 | 7 | 74 78 |
3 | 33 | 8 | 89 85 87 85 |
4 | 48 | 9 | 99 |
Đắk Lắk - 23/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9402 4012 | 23 6333 | 554 4214 4404 8374 | 7525 4185 8485 | 6687 1367 6367 | 7648 7178 | 1689 0899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: QNM |
100N | 09 |
200N | 289 |
400N | 5285 1063 1449 |
1TR | 8280 |
3TR | 11126 86822 71434 23205 89135 38863 91889 |
10TR | 33212 90496 |
15TR | 25639 |
30TR | 70337 |
2TỶ | 540410 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 23/12/14
0 | 05 09 | 5 | |
1 | 10 12 | 6 | 63 63 |
2 | 26 22 | 7 | |
3 | 37 39 34 35 | 8 | 89 80 85 89 |
4 | 49 | 9 | 96 |
Quảng Nam - 23/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8280 0410 | 6822 3212 | 1063 8863 | 1434 | 5285 3205 9135 | 1126 0496 | 0337 | 09 289 1449 1889 5639 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100