KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 24/10/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 8BR-12BR-13BR 23203 |
G.Nhất | 26852 |
G.Nhì | 05550 03752 |
G.Ba | 89514 54028 07568 80826 24405 89590 |
G.Tư | 2081 4215 8054 6680 |
G.Năm | 7611 5962 8304 5487 8080 7280 |
G.Sáu | 768 781 563 |
G.Bảy | 04 72 10 05 |
Bắc Ninh - 24/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5550 9590 6680 8080 7280 10 | 2081 7611 781 | 6852 3752 5962 72 | 563 3203 | 9514 8054 8304 04 | 4405 4215 05 | 0826 | 5487 | 4028 7568 768 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K4 |
100N | 62 |
200N | 454 |
400N | 1678 9442 8800 |
1TR | 9918 |
3TR | 85664 67436 86655 22214 63510 72062 84657 |
10TR | 92490 39253 |
15TR | 92553 |
30TR | 91497 |
2TỶ | 902040 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 24/10/18
0 | 00 | 5 | 53 53 55 57 54 |
1 | 14 10 18 | 6 | 64 62 62 |
2 | 7 | 78 | |
3 | 36 | 8 | |
4 | 40 42 | 9 | 97 90 |
Đồng Nai - 24/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8800 3510 2490 2040 | 62 9442 2062 | 9253 2553 | 454 5664 2214 | 6655 | 7436 | 4657 1497 | 1678 9918 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 96 |
200N | 982 |
400N | 7101 7510 2084 |
1TR | 5615 |
3TR | 83228 17125 63668 07581 68080 55950 38226 |
10TR | 34722 82160 |
15TR | 50719 |
30TR | 81508 |
2TỶ | 361983 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 24/10/18
0 | 08 01 | 5 | 50 |
1 | 19 15 10 | 6 | 60 68 |
2 | 22 28 25 26 | 7 | |
3 | 8 | 83 81 80 84 82 | |
4 | 9 | 96 |
Cần Thơ - 24/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7510 8080 5950 2160 | 7101 7581 | 982 4722 | 1983 | 2084 | 5615 7125 | 96 8226 | 3228 3668 1508 | 0719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 31 |
200N | 796 |
400N | 9039 3525 3059 |
1TR | 3308 |
3TR | 74121 14411 29355 87505 67822 90092 43227 |
10TR | 42623 50025 |
15TR | 24542 |
30TR | 93048 |
2TỶ | 144856 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 24/10/18
0 | 05 08 | 5 | 56 55 59 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 23 25 21 22 27 25 | 7 | |
3 | 39 31 | 8 | |
4 | 48 42 | 9 | 92 96 |
Sóc Trăng - 24/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
31 4121 4411 | 7822 0092 4542 | 2623 | 3525 9355 7505 0025 | 796 4856 | 3227 | 3308 3048 | 9039 3059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 04 |
200N | 437 |
400N | 2136 5853 8169 |
1TR | 6375 |
3TR | 22438 83602 54569 05986 49139 52857 88599 |
10TR | 95063 08575 |
15TR | 33208 |
30TR | 81578 |
2TỶ | 293227 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 24/10/18
0 | 08 02 04 | 5 | 57 53 |
1 | 6 | 63 69 69 | |
2 | 27 | 7 | 78 75 75 |
3 | 38 39 36 37 | 8 | 86 |
4 | 9 | 99 |
Đà Nẵng - 24/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3602 | 5853 5063 | 04 | 6375 8575 | 2136 5986 | 437 2857 3227 | 2438 3208 1578 | 8169 4569 9139 8599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 53 |
200N | 796 |
400N | 3630 1231 0562 |
1TR | 7030 |
3TR | 04856 53801 46444 84706 78378 01787 55211 |
10TR | 37446 48612 |
15TR | 34889 |
30TR | 58677 |
2TỶ | 704085 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 24/10/18
0 | 01 06 | 5 | 56 53 |
1 | 12 11 | 6 | 62 |
2 | 7 | 77 78 | |
3 | 30 30 31 | 8 | 85 89 87 |
4 | 46 44 | 9 | 96 |
Khánh Hòa - 24/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3630 7030 | 1231 3801 5211 | 0562 8612 | 53 | 6444 | 4085 | 796 4856 4706 7446 | 1787 8677 | 8378 | 4889 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100