KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 22/10/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 11BP-10BP-3BP 81258 |
G.Nhất | 34812 |
G.Nhì | 71321 79016 |
G.Ba | 26210 05924 04724 87059 91779 58866 |
G.Tư | 8121 1132 6985 0287 |
G.Năm | 2112 6748 7196 3282 3525 4315 |
G.Sáu | 675 192 917 |
G.Bảy | 05 62 09 93 |
Hà Nội - 22/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6210 | 1321 8121 | 4812 1132 2112 3282 192 62 | 93 | 5924 4724 | 6985 3525 4315 675 05 | 9016 8866 7196 | 0287 917 | 6748 1258 | 7059 1779 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10D2 |
100N | 02 |
200N | 912 |
400N | 4507 8609 2279 |
1TR | 2470 |
3TR | 18031 65042 61861 21158 74031 22158 04180 |
10TR | 37555 78972 |
15TR | 56277 |
30TR | 82171 |
2TỶ | 278232 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 22/10/18
0 | 07 09 02 | 5 | 55 58 58 |
1 | 12 | 6 | 61 |
2 | 7 | 71 77 72 70 79 | |
3 | 32 31 31 | 8 | 80 |
4 | 42 | 9 |
TP. HCM - 22/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2470 4180 | 8031 1861 4031 2171 | 02 912 5042 8972 8232 | 7555 | 4507 6277 | 1158 2158 | 8609 2279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: D43 |
100N | 82 |
200N | 845 |
400N | 8323 9147 9679 |
1TR | 8385 |
3TR | 22926 29092 21049 73661 12811 10290 59207 |
10TR | 49128 88349 |
15TR | 52631 |
30TR | 11562 |
2TỶ | 189826 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 22/10/18
0 | 07 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 62 61 |
2 | 26 28 26 23 | 7 | 79 |
3 | 31 | 8 | 85 82 |
4 | 49 49 47 45 | 9 | 92 90 |
Đồng Tháp - 22/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0290 | 3661 2811 2631 | 82 9092 1562 | 8323 | 845 8385 | 2926 9826 | 9147 9207 | 9128 | 9679 1049 8349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T10K4 |
100N | 84 |
200N | 651 |
400N | 9742 7738 8213 |
1TR | 1447 |
3TR | 37580 55991 11420 81878 17814 20354 73488 |
10TR | 49818 27712 |
15TR | 18727 |
30TR | 38470 |
2TỶ | 787595 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 22/10/18
0 | 5 | 54 51 | |
1 | 18 12 14 13 | 6 | |
2 | 27 20 | 7 | 70 78 |
3 | 38 | 8 | 80 88 84 |
4 | 47 42 | 9 | 95 91 |
Cà Mau - 22/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7580 1420 8470 | 651 5991 | 9742 7712 | 8213 | 84 7814 0354 | 7595 | 1447 8727 | 7738 1878 3488 9818 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 95 |
200N | 538 |
400N | 7903 0706 7992 |
1TR | 0050 |
3TR | 66991 72383 28530 12130 40949 29051 81784 |
10TR | 75091 84096 |
15TR | 62147 |
30TR | 29783 |
2TỶ | 505155 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 22/10/18
0 | 03 06 | 5 | 55 51 50 |
1 | 6 | ||
2 | 7 | ||
3 | 30 30 38 | 8 | 83 83 84 |
4 | 47 49 | 9 | 91 96 91 92 95 |
Thừa T. Huế - 22/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0050 8530 2130 | 6991 9051 5091 | 7992 | 7903 2383 9783 | 1784 | 95 5155 | 0706 4096 | 2147 | 538 | 0949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 92 |
200N | 919 |
400N | 4005 5022 6368 |
1TR | 9201 |
3TR | 85473 93303 24567 11670 90491 51302 87020 |
10TR | 01508 83620 |
15TR | 65738 |
30TR | 04849 |
2TỶ | 051542 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 22/10/18
0 | 08 03 02 01 05 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 67 68 |
2 | 20 20 22 | 7 | 73 70 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 42 49 | 9 | 91 92 |
Phú Yên - 22/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1670 7020 3620 | 9201 0491 | 92 5022 1302 1542 | 5473 3303 | 4005 | 4567 | 6368 1508 5738 | 919 4849 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100