KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 25/10/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 9BS-13BS-1BS 72838 |
G.Nhất | 11591 |
G.Nhì | 24855 60826 |
G.Ba | 80700 78210 67512 08186 00145 90602 |
G.Tư | 3190 7922 0854 1152 |
G.Năm | 1165 8457 2606 2513 2653 7610 |
G.Sáu | 950 714 590 |
G.Bảy | 39 44 24 72 |
Hà Nội - 25/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0700 8210 3190 7610 950 590 | 1591 | 7512 0602 7922 1152 72 | 2513 2653 | 0854 714 44 24 | 4855 0145 1165 | 0826 8186 2606 | 8457 | 2838 | 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 21 |
200N | 580 |
400N | 3553 4007 8999 |
1TR | 2566 |
3TR | 40251 92896 38861 54705 28068 68634 34138 |
10TR | 78879 68109 |
15TR | 08901 |
30TR | 19030 |
2TỶ | 255468 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/10/18
0 | 01 09 05 07 | 5 | 51 53 |
1 | 6 | 68 61 68 66 | |
2 | 21 | 7 | 79 |
3 | 30 34 38 | 8 | 80 |
4 | 9 | 96 99 |
Tây Ninh - 25/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
580 9030 | 21 0251 8861 8901 | 3553 | 8634 | 4705 | 2566 2896 | 4007 | 8068 4138 5468 | 8999 8879 8109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K4 |
100N | 18 |
200N | 082 |
400N | 9743 3628 1500 |
1TR | 1304 |
3TR | 11724 10893 73375 01325 38315 94572 52387 |
10TR | 38063 23857 |
15TR | 94159 |
30TR | 01774 |
2TỶ | 046992 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 25/10/18
0 | 04 00 | 5 | 59 57 |
1 | 15 18 | 6 | 63 |
2 | 24 25 28 | 7 | 74 75 72 |
3 | 8 | 87 82 | |
4 | 43 | 9 | 92 93 |
An Giang - 25/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1500 | 082 4572 6992 | 9743 0893 8063 | 1304 1724 1774 | 3375 1325 8315 | 2387 3857 | 18 3628 | 4159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 30 |
200N | 800 |
400N | 4848 0930 5878 |
1TR | 6976 |
3TR | 62926 54548 24189 60625 90909 08282 37914 |
10TR | 08133 60164 |
15TR | 68143 |
30TR | 27969 |
2TỶ | 326565 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 25/10/18
0 | 09 00 | 5 | |
1 | 14 | 6 | 65 69 64 |
2 | 26 25 | 7 | 76 78 |
3 | 33 30 30 | 8 | 89 82 |
4 | 43 48 48 | 9 |
Bình Thuận - 25/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 800 0930 | 8282 | 8133 8143 | 7914 0164 | 0625 6565 | 6976 2926 | 4848 5878 4548 | 4189 0909 7969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 51 |
200N | 190 |
400N | 5639 5926 2924 |
1TR | 8995 |
3TR | 85432 28479 87212 90000 00370 29944 56150 |
10TR | 18987 55898 |
15TR | 94017 |
30TR | 63699 |
2TỶ | 045673 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 25/10/18
0 | 00 | 5 | 50 51 |
1 | 17 12 | 6 | |
2 | 26 24 | 7 | 73 79 70 |
3 | 32 39 | 8 | 87 |
4 | 44 | 9 | 99 98 95 90 |
Bình Định - 25/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
190 0000 0370 6150 | 51 | 5432 7212 | 5673 | 2924 9944 | 8995 | 5926 | 8987 4017 | 5898 | 5639 8479 3699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 73 |
200N | 456 |
400N | 3649 5496 0640 |
1TR | 3822 |
3TR | 81822 03925 68918 90664 80739 27674 40063 |
10TR | 89202 78069 |
15TR | 65985 |
30TR | 98568 |
2TỶ | 795291 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 25/10/18
0 | 02 | 5 | 56 |
1 | 18 | 6 | 68 69 64 63 |
2 | 22 25 22 | 7 | 74 73 |
3 | 39 | 8 | 85 |
4 | 49 40 | 9 | 91 96 |
Quảng Bình - 25/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0640 | 5291 | 3822 1822 9202 | 73 0063 | 0664 7674 | 3925 5985 | 456 5496 | 8918 8568 | 3649 0739 8069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 35 |
200N | 361 |
400N | 6370 6865 0131 |
1TR | 9119 |
3TR | 48366 31873 03381 09899 56617 42156 83659 |
10TR | 33338 96902 |
15TR | 82792 |
30TR | 96306 |
2TỶ | 848959 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/10/18
0 | 06 02 | 5 | 59 56 59 |
1 | 17 19 | 6 | 66 65 61 |
2 | 7 | 73 70 | |
3 | 38 31 35 | 8 | 81 |
4 | 9 | 92 99 |
Quảng Trị - 25/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6370 | 361 0131 3381 | 6902 2792 | 1873 | 35 6865 | 8366 2156 6306 | 6617 | 3338 | 9119 9899 3659 8959 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100