KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/10/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8BQ-4BQ-5BQ 08662 |
G.Nhất | 26799 |
G.Nhì | 64523 44627 |
G.Ba | 28162 63170 19235 82400 66063 06175 |
G.Tư | 9079 1604 4432 5724 |
G.Năm | 5203 0945 1099 9480 9851 7797 |
G.Sáu | 303 817 368 |
G.Bảy | 72 94 88 96 |
Quảng Ninh - 23/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3170 2400 9480 | 9851 | 8162 4432 72 8662 | 4523 6063 5203 303 | 1604 5724 94 | 9235 6175 0945 | 96 | 4627 7797 817 | 368 88 | 6799 9079 1099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K43T10 |
100N | 36 |
200N | 864 |
400N | 1686 3802 0561 |
1TR | 5222 |
3TR | 40881 94468 51810 49050 65247 90927 11989 |
10TR | 56058 20403 |
15TR | 45087 |
30TR | 94730 |
2TỶ | 010421 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 23/10/18
0 | 03 02 | 5 | 58 50 |
1 | 10 | 6 | 68 61 64 |
2 | 21 27 22 | 7 | |
3 | 30 36 | 8 | 87 81 89 86 |
4 | 47 | 9 |
Bến Tre - 23/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1810 9050 4730 | 0561 0881 0421 | 3802 5222 | 0403 | 864 | 36 1686 | 5247 0927 5087 | 4468 6058 | 1989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10D |
100N | 19 |
200N | 764 |
400N | 7187 0738 5596 |
1TR | 6389 |
3TR | 13132 81179 49816 58747 44295 52890 08415 |
10TR | 48022 56246 |
15TR | 45816 |
30TR | 12430 |
2TỶ | 459695 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 23/10/18
0 | 5 | ||
1 | 16 16 15 19 | 6 | 64 |
2 | 22 | 7 | 79 |
3 | 30 32 38 | 8 | 89 87 |
4 | 46 47 | 9 | 95 95 90 96 |
Vũng Tàu - 23/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2890 2430 | 3132 8022 | 764 | 4295 8415 9695 | 5596 9816 6246 5816 | 7187 8747 | 0738 | 19 6389 1179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10K4 |
100N | 87 |
200N | 640 |
400N | 4138 2372 7112 |
1TR | 1879 |
3TR | 85005 73545 63893 41755 24162 39368 08294 |
10TR | 29011 11869 |
15TR | 92100 |
30TR | 47209 |
2TỶ | 063867 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 23/10/18
0 | 09 00 05 | 5 | 55 |
1 | 11 12 | 6 | 67 69 62 68 |
2 | 7 | 79 72 | |
3 | 38 | 8 | 87 |
4 | 45 40 | 9 | 93 94 |
Bạc Liêu - 23/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
640 2100 | 9011 | 2372 7112 4162 | 3893 | 8294 | 5005 3545 1755 | 87 3867 | 4138 9368 | 1879 1869 7209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 94 |
200N | 498 |
400N | 9859 4230 6588 |
1TR | 9898 |
3TR | 48955 92076 25163 39412 28089 25300 45356 |
10TR | 76131 17697 |
15TR | 68391 |
30TR | 47649 |
2TỶ | 231795 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 23/10/18
0 | 00 | 5 | 55 56 59 |
1 | 12 | 6 | 63 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 31 30 | 8 | 89 88 |
4 | 49 | 9 | 95 91 97 98 98 94 |
Đắk Lắk - 23/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4230 5300 | 6131 8391 | 9412 | 5163 | 94 | 8955 1795 | 2076 5356 | 7697 | 498 6588 9898 | 9859 8089 7649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 07 |
200N | 627 |
400N | 5985 7218 8580 |
1TR | 4820 |
3TR | 44080 60929 56834 30929 22145 05139 18591 |
10TR | 02576 84145 |
15TR | 66777 |
30TR | 17267 |
2TỶ | 343453 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 23/10/18
0 | 07 | 5 | 53 |
1 | 18 | 6 | 67 |
2 | 29 29 20 27 | 7 | 77 76 |
3 | 34 39 | 8 | 80 85 80 |
4 | 45 45 | 9 | 91 |
Quảng Nam - 23/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8580 4820 4080 | 8591 | 3453 | 6834 | 5985 2145 4145 | 2576 | 07 627 6777 7267 | 7218 | 0929 0929 5139 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100