KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 26/09/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 83176 |
G.Nhất | 95745 |
G.Nhì | 72016 11040 |
G.Ba | 72942 86984 74799 16203 79896 21943 |
G.Tư | 8607 3520 7422 4431 |
G.Năm | 6247 9658 8735 9387 6086 4399 |
G.Sáu | 798 195 988 |
G.Bảy | 09 80 40 41 |
Bắc Ninh - 26/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1040 3520 80 40 | 4431 41 | 2942 7422 | 6203 1943 | 6984 | 5745 8735 195 | 2016 9896 6086 3176 | 8607 6247 9387 | 9658 798 988 | 4799 4399 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K4 |
100N | 50 |
200N | 199 |
400N | 5014 0827 6344 |
1TR | 0149 |
3TR | 11530 31572 07202 88168 10429 93255 65509 |
10TR | 18052 62449 |
15TR | 84390 |
30TR | 18572 |
2TỶ | 762090 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 26/09/12
0 | 02 09 | 5 | 52 55 50 |
1 | 14 | 6 | 68 |
2 | 29 27 | 7 | 72 72 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 49 49 44 | 9 | 90 90 99 |
Đồng Nai - 26/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 1530 4390 2090 | 1572 7202 8052 8572 | 5014 6344 | 3255 | 0827 | 8168 | 199 0149 0429 5509 2449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T9 |
100N | 85 |
200N | 249 |
400N | 7134 8137 6263 |
1TR | 9233 |
3TR | 51268 20197 57986 44320 09814 56795 27827 |
10TR | 10157 35813 |
15TR | 35781 |
30TR | 09452 |
2TỶ | 519943 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 26/09/12
0 | 5 | 52 57 | |
1 | 13 14 | 6 | 68 63 |
2 | 20 27 | 7 | |
3 | 33 34 37 | 8 | 81 86 85 |
4 | 43 49 | 9 | 97 95 |
Cần Thơ - 26/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4320 | 5781 | 9452 | 6263 9233 5813 9943 | 7134 9814 | 85 6795 | 7986 | 8137 0197 7827 0157 | 1268 | 249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T9 |
100N | 23 |
200N | 954 |
400N | 0949 8573 5144 |
1TR | 7614 |
3TR | 68748 11281 40075 92898 78047 86623 58266 |
10TR | 80547 17181 |
15TR | 55814 |
30TR | 25017 |
2TỶ | 347582 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 26/09/12
0 | 5 | 54 | |
1 | 17 14 14 | 6 | 66 |
2 | 23 23 | 7 | 75 73 |
3 | 8 | 82 81 81 | |
4 | 47 48 47 49 44 | 9 | 98 |
Sóc Trăng - 26/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1281 7181 | 7582 | 23 8573 6623 | 954 5144 7614 5814 | 0075 | 8266 | 8047 0547 5017 | 8748 2898 | 0949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 69 |
200N | 244 |
400N | 9864 1209 6974 |
1TR | 8046 |
3TR | 74168 53500 01572 04056 12523 18216 50336 |
10TR | 19874 97448 |
15TR | 88270 |
30TR | 78611 |
2TỶ | 550478 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 26/09/12
0 | 00 09 | 5 | 56 |
1 | 11 16 | 6 | 68 64 69 |
2 | 23 | 7 | 78 70 74 72 74 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 48 46 44 | 9 |
Đà Nẵng - 26/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3500 8270 | 8611 | 1572 | 2523 | 244 9864 6974 9874 | 8046 4056 8216 0336 | 4168 7448 0478 | 69 1209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 82 |
200N | 326 |
400N | 1611 8663 1518 |
1TR | 9168 |
3TR | 49303 04323 40355 17199 08259 40199 17364 |
10TR | 54036 97291 |
15TR | 26621 |
30TR | 37265 |
2TỶ | 389601 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 26/09/12
0 | 01 03 | 5 | 55 59 |
1 | 11 18 | 6 | 65 64 68 63 |
2 | 21 23 26 | 7 | |
3 | 36 | 8 | 82 |
4 | 9 | 91 99 99 |
Khánh Hòa - 26/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1611 7291 6621 9601 | 82 | 8663 9303 4323 | 7364 | 0355 7265 | 326 4036 | 1518 9168 | 7199 8259 0199 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100