KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 25/09/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 93919 |
G.Nhất | 16920 |
G.Nhì | 32394 57194 |
G.Ba | 92168 57218 34478 84237 21025 13686 |
G.Tư | 4832 6102 9559 9768 |
G.Năm | 5346 6117 3015 3679 9644 7777 |
G.Sáu | 152 755 642 |
G.Bảy | 42 82 66 12 |
Quảng Ninh - 25/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6920 | 4832 6102 152 642 42 82 12 | 2394 7194 9644 | 1025 3015 755 | 3686 5346 66 | 4237 6117 7777 | 2168 7218 4478 9768 | 9559 3679 3919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K39T09 |
100N | 91 |
200N | 654 |
400N | 3782 9950 4715 |
1TR | 2979 |
3TR | 22275 83318 53996 91911 88615 41486 56829 |
10TR | 39866 70848 |
15TR | 05337 |
30TR | 84181 |
2TỶ | 892480 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 25/09/12
0 | 5 | 50 54 | |
1 | 18 11 15 15 | 6 | 66 |
2 | 29 | 7 | 75 79 |
3 | 37 | 8 | 80 81 86 82 |
4 | 48 | 9 | 96 91 |
Bến Tre - 25/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9950 2480 | 91 1911 4181 | 3782 | 654 | 4715 2275 8615 | 3996 1486 9866 | 5337 | 3318 0848 | 2979 6829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9D |
100N | 32 |
200N | 803 |
400N | 9011 0880 1529 |
1TR | 9892 |
3TR | 00730 83708 46324 61659 37675 93314 76697 |
10TR | 72127 58037 |
15TR | 52473 |
30TR | 97096 |
2TỶ | 686056 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 25/09/12
0 | 08 03 | 5 | 56 59 |
1 | 14 11 | 6 | |
2 | 27 24 29 | 7 | 73 75 |
3 | 37 30 32 | 8 | 80 |
4 | 9 | 96 97 92 |
Vũng Tàu - 25/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0880 0730 | 9011 | 32 9892 | 803 2473 | 6324 3314 | 7675 | 7096 6056 | 6697 2127 8037 | 3708 | 1529 1659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T9K4 |
100N | 22 |
200N | 669 |
400N | 1425 8173 3354 |
1TR | 0699 |
3TR | 41161 19002 05327 05567 13223 92053 63430 |
10TR | 25823 99141 |
15TR | 10931 |
30TR | 64842 |
2TỶ | 583031 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 25/09/12
0 | 02 | 5 | 53 54 |
1 | 6 | 61 67 69 | |
2 | 23 27 23 25 22 | 7 | 73 |
3 | 31 31 30 | 8 | |
4 | 42 41 | 9 | 99 |
Bạc Liêu - 25/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3430 | 1161 9141 0931 3031 | 22 9002 4842 | 8173 3223 2053 5823 | 3354 | 1425 | 5327 5567 | 669 0699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 24 |
200N | 949 |
400N | 5560 9580 2700 |
1TR | 8683 |
3TR | 54342 96696 22589 07429 08512 97628 72934 |
10TR | 31341 19394 |
15TR | 58209 |
30TR | 79002 |
2TỶ | 11455 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 25/09/12
0 | 02 09 00 | 5 | 55 |
1 | 12 | 6 | 60 |
2 | 29 28 24 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 89 83 80 |
4 | 41 42 49 | 9 | 94 96 |
Đắk Lắk - 25/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5560 9580 2700 | 1341 | 4342 8512 9002 | 8683 | 24 2934 9394 | 1455 | 6696 | 7628 | 949 2589 7429 8209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 01 |
200N | 890 |
400N | 1709 5204 6385 |
1TR | 7807 |
3TR | 20346 37133 48087 96934 34742 61504 51341 |
10TR | 87704 22119 |
15TR | 45433 |
30TR | 56124 |
2TỶ | 841871 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 25/09/12
0 | 04 04 07 09 04 01 | 5 | |
1 | 19 | 6 | |
2 | 24 | 7 | 71 |
3 | 33 33 34 | 8 | 87 85 |
4 | 46 42 41 | 9 | 90 |
Quảng Nam - 25/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
890 | 01 1341 1871 | 4742 | 7133 5433 | 5204 6934 1504 7704 6124 | 6385 | 0346 | 7807 8087 | 1709 2119 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100