KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 26/10/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 1RH-7RH-11RH-10RH-8RH-5RH 77946 |
G.Nhất | 90034 |
G.Nhì | 02124 59163 |
G.Ba | 31986 01608 68954 71290 84959 79813 |
G.Tư | 7930 4981 8681 3884 |
G.Năm | 1819 2901 2990 1272 9511 4408 |
G.Sáu | 604 392 753 |
G.Bảy | 46 36 75 50 |
Hà Nội - 26/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1290 7930 2990 50 | 4981 8681 2901 9511 | 1272 392 | 9163 9813 753 | 0034 2124 8954 3884 604 | 75 | 1986 46 36 7946 | 1608 4408 | 4959 1819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10E2 |
100N | 41 |
200N | 470 |
400N | 8808 7437 5493 |
1TR | 0476 |
3TR | 98224 20817 47940 51524 39764 47986 61081 |
10TR | 90876 51547 |
15TR | 31816 |
30TR | 72395 |
2TỶ | 867014 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 26/10/20
0 | 08 | 5 | |
1 | 14 16 17 | 6 | 64 |
2 | 24 24 | 7 | 76 76 70 |
3 | 37 | 8 | 86 81 |
4 | 47 40 41 | 9 | 95 93 |
TP. HCM - 26/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
470 7940 | 41 1081 | 5493 | 8224 1524 9764 7014 | 2395 | 0476 7986 0876 1816 | 7437 0817 1547 | 8808 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: H43 |
100N | 60 |
200N | 192 |
400N | 4089 0874 4544 |
1TR | 1626 |
3TR | 47327 58200 99220 31657 74801 84931 33593 |
10TR | 56698 51317 |
15TR | 47212 |
30TR | 70440 |
2TỶ | 553968 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 26/10/20
0 | 00 01 | 5 | 57 |
1 | 12 17 | 6 | 68 60 |
2 | 27 20 26 | 7 | 74 |
3 | 31 | 8 | 89 |
4 | 40 44 | 9 | 98 93 92 |
Đồng Tháp - 26/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 8200 9220 0440 | 4801 4931 | 192 7212 | 3593 | 0874 4544 | 1626 | 7327 1657 1317 | 6698 3968 | 4089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T10K4 |
100N | 58 |
200N | 985 |
400N | 3717 4953 7769 |
1TR | 2165 |
3TR | 89188 63456 31470 68466 80614 70285 20782 |
10TR | 55527 17282 |
15TR | 69156 |
30TR | 25078 |
2TỶ | 393034 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 26/10/20
0 | 5 | 56 56 53 58 | |
1 | 14 17 | 6 | 66 65 69 |
2 | 27 | 7 | 78 70 |
3 | 34 | 8 | 82 88 85 82 85 |
4 | 9 |
Cà Mau - 26/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1470 | 0782 7282 | 4953 | 0614 3034 | 985 2165 0285 | 3456 8466 9156 | 3717 5527 | 58 9188 5078 | 7769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 06 |
200N | 123 |
400N | 1612 7310 9908 |
1TR | 6576 |
3TR | 04848 77573 10007 18318 53797 12228 13033 |
10TR | 35061 79588 |
15TR | 36860 |
30TR | 07946 |
2TỶ | 338929 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 26/10/20
0 | 07 08 06 | 5 | |
1 | 18 12 10 | 6 | 60 61 |
2 | 29 28 23 | 7 | 73 76 |
3 | 33 | 8 | 88 |
4 | 46 48 | 9 | 97 |
Thừa T. Huế - 26/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7310 6860 | 5061 | 1612 | 123 7573 3033 | 06 6576 7946 | 0007 3797 | 9908 4848 8318 2228 9588 | 8929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 06 |
200N | 108 |
400N | 6978 1177 1595 |
1TR | 8124 |
3TR | 28747 51839 88404 31369 39191 58976 26234 |
10TR | 86826 06241 |
15TR | 01955 |
30TR | 82302 |
2TỶ | 469897 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 26/10/20
0 | 02 04 08 06 | 5 | 55 |
1 | 6 | 69 | |
2 | 26 24 | 7 | 76 78 77 |
3 | 39 34 | 8 | |
4 | 41 47 | 9 | 97 91 95 |
Phú Yên - 26/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9191 6241 | 2302 | 8124 8404 6234 | 1595 1955 | 06 8976 6826 | 1177 8747 9897 | 108 6978 | 1839 1369 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100