KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 28/10/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 8RF-14RF-7RF-6RF-10RF-1RF 07707 |
G.Nhất | 37394 |
G.Nhì | 74883 66782 |
G.Ba | 08234 76316 05602 80559 10909 32780 |
G.Tư | 2985 3182 0140 1542 |
G.Năm | 6376 2611 9316 1895 9648 6188 |
G.Sáu | 958 913 604 |
G.Bảy | 10 38 01 64 |
Bắc Ninh - 28/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2780 0140 10 | 2611 01 | 6782 5602 3182 1542 | 4883 913 | 7394 8234 604 64 | 2985 1895 | 6316 6376 9316 | 7707 | 9648 6188 958 38 | 0559 0909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K4 |
100N | 07 |
200N | 851 |
400N | 2223 6713 7394 |
1TR | 4799 |
3TR | 00168 18703 48937 76458 73846 86939 29490 |
10TR | 06935 12792 |
15TR | 49582 |
30TR | 25426 |
2TỶ | 222768 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 28/10/20
0 | 03 07 | 5 | 58 51 |
1 | 13 | 6 | 68 68 |
2 | 26 23 | 7 | |
3 | 35 37 39 | 8 | 82 |
4 | 46 | 9 | 92 90 99 94 |
Đồng Nai - 28/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9490 | 851 | 2792 9582 | 2223 6713 8703 | 7394 | 6935 | 3846 5426 | 07 8937 | 0168 6458 2768 | 4799 6939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 11 |
200N | 883 |
400N | 8222 9466 9783 |
1TR | 8323 |
3TR | 45238 26594 58656 61424 80867 51833 96722 |
10TR | 75329 88059 |
15TR | 94497 |
30TR | 46763 |
2TỶ | 994427 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 28/10/20
0 | 5 | 59 56 | |
1 | 11 | 6 | 63 67 66 |
2 | 27 29 24 22 23 22 | 7 | |
3 | 38 33 | 8 | 83 83 |
4 | 9 | 97 94 |
Cần Thơ - 28/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
11 | 8222 6722 | 883 9783 8323 1833 6763 | 6594 1424 | 9466 8656 | 0867 4497 4427 | 5238 | 5329 8059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T10K4 |
100N | 07 |
200N | 990 |
400N | 7046 9068 1311 |
1TR | 1265 |
3TR | 03397 75667 45575 32525 50980 84986 01763 |
10TR | 00320 45227 |
15TR | 61118 |
30TR | 99536 |
2TỶ | 972537 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 28/10/20
0 | 07 | 5 | |
1 | 18 11 | 6 | 67 63 65 68 |
2 | 20 27 25 | 7 | 75 |
3 | 37 36 | 8 | 80 86 |
4 | 46 | 9 | 97 90 |
Sóc Trăng - 28/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
990 0980 0320 | 1311 | 1763 | 1265 5575 2525 | 7046 4986 9536 | 07 3397 5667 5227 2537 | 9068 1118 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 99 |
200N | 892 |
400N | 4898 3853 1280 |
1TR | 0227 |
3TR | 73899 15640 91409 09662 37197 04231 04901 |
10TR | 36134 95446 |
15TR | 05199 |
30TR | 22044 |
2TỶ | 281838 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 28/10/20
0 | 09 01 | 5 | 53 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 27 | 7 | |
3 | 38 34 31 | 8 | 80 |
4 | 44 46 40 | 9 | 99 99 97 98 92 99 |
Đà Nẵng - 28/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1280 5640 | 4231 4901 | 892 9662 | 3853 | 6134 2044 | 5446 | 0227 7197 | 4898 1838 | 99 3899 1409 5199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 51 |
200N | 723 |
400N | 3142 3751 7972 |
1TR | 6303 |
3TR | 25830 87204 75605 38621 29941 13359 70238 |
10TR | 80118 13832 |
15TR | 48699 |
30TR | 32556 |
2TỶ | 067281 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 28/10/20
0 | 04 05 03 | 5 | 56 59 51 51 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 21 23 | 7 | 72 |
3 | 32 30 38 | 8 | 81 |
4 | 41 42 | 9 | 99 |
Khánh Hòa - 28/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5830 | 51 3751 8621 9941 7281 | 3142 7972 3832 | 723 6303 | 7204 | 5605 | 2556 | 0238 0118 | 3359 8699 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100