KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 27/10/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1RG-5RG-4RG-8RG-12RG-2RG 45538 |
G.Nhất | 70385 |
G.Nhì | 97679 89919 |
G.Ba | 60269 00168 95595 14413 43405 08427 |
G.Tư | 6036 3641 7545 3591 |
G.Năm | 3479 1331 8592 9128 5634 2546 |
G.Sáu | 181 311 575 |
G.Bảy | 61 65 04 57 |
Quảng Ninh - 27/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3641 3591 1331 181 311 61 | 8592 | 4413 | 5634 04 | 0385 5595 3405 7545 575 65 | 6036 2546 | 8427 57 | 0168 9128 5538 | 7679 9919 0269 3479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K43T10 |
100N | 66 |
200N | 376 |
400N | 2759 6640 1256 |
1TR | 6714 |
3TR | 91868 77328 47324 48575 64344 65855 60580 |
10TR | 43534 78514 |
15TR | 48471 |
30TR | 90463 |
2TỶ | 975340 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 27/10/20
0 | 5 | 55 59 56 | |
1 | 14 14 | 6 | 63 68 66 |
2 | 28 24 | 7 | 71 75 76 |
3 | 34 | 8 | 80 |
4 | 40 44 40 | 9 |
Bến Tre - 27/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6640 0580 5340 | 8471 | 0463 | 6714 7324 4344 3534 8514 | 8575 5855 | 66 376 1256 | 1868 7328 | 2759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10D |
100N | 01 |
200N | 476 |
400N | 0848 8993 6380 |
1TR | 3055 |
3TR | 37991 37196 35897 68896 59566 16282 98932 |
10TR | 90934 40598 |
15TR | 32626 |
30TR | 78137 |
2TỶ | 016853 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 27/10/20
0 | 01 | 5 | 53 55 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 26 | 7 | 76 |
3 | 37 34 32 | 8 | 82 80 |
4 | 48 | 9 | 98 91 96 97 96 93 |
Vũng Tàu - 27/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6380 | 01 7991 | 6282 8932 | 8993 6853 | 0934 | 3055 | 476 7196 8896 9566 2626 | 5897 8137 | 0848 0598 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10K4 |
100N | 45 |
200N | 741 |
400N | 8023 5624 6676 |
1TR | 3719 |
3TR | 02969 57521 14640 24458 95740 48999 49783 |
10TR | 79449 30288 |
15TR | 64829 |
30TR | 57874 |
2TỶ | 928537 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 27/10/20
0 | 5 | 58 | |
1 | 19 | 6 | 69 |
2 | 29 21 23 24 | 7 | 74 76 |
3 | 37 | 8 | 88 83 |
4 | 49 40 40 41 45 | 9 | 99 |
Bạc Liêu - 27/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4640 5740 | 741 7521 | 8023 9783 | 5624 7874 | 45 | 6676 | 8537 | 4458 0288 | 3719 2969 8999 9449 4829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 39 |
200N | 360 |
400N | 9360 9295 1988 |
1TR | 3046 |
3TR | 47958 75040 81257 32343 40943 29285 59231 |
10TR | 41270 55792 |
15TR | 08597 |
30TR | 12457 |
2TỶ | 289818 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 27/10/20
0 | 5 | 57 58 57 | |
1 | 18 | 6 | 60 60 |
2 | 7 | 70 | |
3 | 31 39 | 8 | 85 88 |
4 | 40 43 43 46 | 9 | 97 92 95 |
Đắk Lắk - 27/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
360 9360 5040 1270 | 9231 | 5792 | 2343 0943 | 9295 9285 | 3046 | 1257 8597 2457 | 1988 7958 9818 | 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 50 |
200N | 264 |
400N | 3320 1099 2821 |
1TR | 6935 |
3TR | 38562 15274 32244 49880 50599 55939 23429 |
10TR | 86904 43717 |
15TR | 49613 |
30TR | 29249 |
2TỶ | 523550 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 27/10/20
0 | 04 | 5 | 50 50 |
1 | 13 17 | 6 | 62 64 |
2 | 29 20 21 | 7 | 74 |
3 | 39 35 | 8 | 80 |
4 | 49 44 | 9 | 99 99 |
Quảng Nam - 27/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 3320 9880 3550 | 2821 | 8562 | 9613 | 264 5274 2244 6904 | 6935 | 3717 | 1099 0599 5939 3429 9249 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100