KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 25/10/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 15RK-5RK-11RK-3RK-14RK-8RK 32436 |
G.Nhất | 67377 |
G.Nhì | 91005 18755 |
G.Ba | 43851 47198 22712 26982 32056 79334 |
G.Tư | 9094 9148 4039 0483 |
G.Năm | 6569 6671 9042 9238 8107 7551 |
G.Sáu | 539 286 106 |
G.Bảy | 36 94 51 30 |
Thái Bình - 25/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 3851 6671 7551 51 | 2712 6982 9042 | 0483 | 9334 9094 94 | 1005 8755 | 2056 286 106 36 2436 | 7377 8107 | 7198 9148 9238 | 4039 6569 539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGD10 |
100N | 36 |
200N | 707 |
400N | 5780 1471 4073 |
1TR | 2082 |
3TR | 01660 16196 48321 58272 55989 49088 73327 |
10TR | 41885 92792 |
15TR | 30459 |
30TR | 99056 |
2TỶ | 658553 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 25/10/20
0 | 07 | 5 | 53 56 59 |
1 | 6 | 60 | |
2 | 21 27 | 7 | 72 71 73 |
3 | 36 | 8 | 85 89 88 82 80 |
4 | 9 | 92 96 |
Tiền Giang - 25/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5780 1660 | 1471 8321 | 2082 8272 2792 | 4073 8553 | 1885 | 36 6196 9056 | 707 3327 | 9088 | 5989 0459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K4 |
100N | 65 |
200N | 493 |
400N | 7341 6335 6033 |
1TR | 1107 |
3TR | 90358 13084 51590 94767 15759 31232 69203 |
10TR | 68411 46222 |
15TR | 62313 |
30TR | 58234 |
2TỶ | 032941 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 25/10/20
0 | 03 07 | 5 | 58 59 |
1 | 13 11 | 6 | 67 65 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 34 32 35 33 | 8 | 84 |
4 | 41 41 | 9 | 90 93 |
Kiên Giang - 25/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1590 | 7341 8411 2941 | 1232 6222 | 493 6033 9203 2313 | 3084 8234 | 65 6335 | 1107 4767 | 0358 | 5759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K4 |
100N | 12 |
200N | 837 |
400N | 5888 0383 0043 |
1TR | 0981 |
3TR | 25567 87836 90567 11039 91213 60724 91474 |
10TR | 11278 51285 |
15TR | 24708 |
30TR | 39418 |
2TỶ | 434979 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 25/10/20
0 | 08 | 5 | |
1 | 18 13 12 | 6 | 67 67 |
2 | 24 | 7 | 79 78 74 |
3 | 36 39 37 | 8 | 85 81 88 83 |
4 | 43 | 9 |
Đà Lạt - 25/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0981 | 12 | 0383 0043 1213 | 0724 1474 | 1285 | 7836 | 837 5567 0567 | 5888 1278 4708 9418 | 1039 4979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 59 |
200N | 229 |
400N | 6574 7736 8070 |
1TR | 8416 |
3TR | 74186 51455 43212 61046 48013 66370 22084 |
10TR | 96532 71394 |
15TR | 65351 |
30TR | 86806 |
2TỶ | 624615 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 25/10/20
0 | 06 | 5 | 51 55 59 |
1 | 15 12 13 16 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 70 74 70 |
3 | 32 36 | 8 | 86 84 |
4 | 46 | 9 | 94 |
Khánh Hòa - 25/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8070 6370 | 5351 | 3212 6532 | 8013 | 6574 2084 1394 | 1455 4615 | 7736 8416 4186 1046 6806 | 59 229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 47 |
200N | 988 |
400N | 5830 8382 1738 |
1TR | 2352 |
3TR | 47265 66941 02344 02546 03759 11088 58936 |
10TR | 52919 34942 |
15TR | 03677 |
30TR | 66167 |
2TỶ | 993333 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 25/10/20
0 | 5 | 59 52 | |
1 | 19 | 6 | 67 65 |
2 | 7 | 77 | |
3 | 33 36 30 38 | 8 | 88 82 88 |
4 | 42 41 44 46 47 | 9 |
Kon Tum - 25/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5830 | 6941 | 8382 2352 4942 | 3333 | 2344 | 7265 | 2546 8936 | 47 3677 6167 | 988 1738 1088 | 3759 2919 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Thống kê XSMB 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2024
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100