KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 28/02/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 36897 |
G.Nhất | 20994 |
G.Nhì | 61078 21444 |
G.Ba | 72830 40281 51476 85778 20883 77262 |
G.Tư | 0684 6767 7897 5995 |
G.Năm | 9139 4688 7336 8697 4215 5183 |
G.Sáu | 238 777 044 |
G.Bảy | 70 77 00 93 |
Hà Nội - 28/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2830 70 00 | 0281 | 7262 | 0883 5183 93 | 0994 1444 0684 044 | 5995 4215 | 1476 7336 | 6767 7897 8697 777 77 6897 | 1078 5778 4688 238 | 9139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K4 |
100N | 77 |
200N | 638 |
400N | 9404 0413 6353 |
1TR | 4532 |
3TR | 14406 02266 54730 88356 76004 07505 02859 |
10TR | 47696 40669 |
15TR | 51303 |
30TR | 06233 |
2TỶ | 233789 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 28/02/13
0 | 03 06 04 05 04 | 5 | 56 59 53 |
1 | 13 | 6 | 69 66 |
2 | 7 | 77 | |
3 | 33 30 32 38 | 8 | 89 |
4 | 9 | 96 |
Tây Ninh - 28/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4730 | 4532 | 0413 6353 1303 6233 | 9404 6004 | 7505 | 4406 2266 8356 7696 | 77 | 638 | 2859 0669 3789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG2K4 |
100N | 19 |
200N | 572 |
400N | 0052 2472 4683 |
1TR | 0191 |
3TR | 44183 95416 93766 98838 17272 03334 79488 |
10TR | 09823 21016 |
15TR | 00709 |
30TR | 83694 |
2TỶ | 582781 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 28/02/13
0 | 09 | 5 | 52 |
1 | 16 16 19 | 6 | 66 |
2 | 23 | 7 | 72 72 72 |
3 | 38 34 | 8 | 81 83 88 83 |
4 | 9 | 94 91 |
An Giang - 28/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0191 2781 | 572 0052 2472 7272 | 4683 4183 9823 | 3334 3694 | 5416 3766 1016 | 8838 9488 | 19 0709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K4 |
100N | 57 |
200N | 952 |
400N | 1700 1154 7182 |
1TR | 0226 |
3TR | 78270 07702 39772 83211 57250 71710 04868 |
10TR | 69323 24159 |
15TR | 57301 |
30TR | 16876 |
2TỶ | 104383 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 28/02/13
0 | 01 02 00 | 5 | 59 50 54 52 57 |
1 | 11 10 | 6 | 68 |
2 | 23 26 | 7 | 76 70 72 |
3 | 8 | 83 82 | |
4 | 9 |
Bình Thuận - 28/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1700 8270 7250 1710 | 3211 7301 | 952 7182 7702 9772 | 9323 4383 | 1154 | 0226 6876 | 57 | 4868 | 4159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 23 |
200N | 272 |
400N | 7482 0672 4599 |
1TR | 7317 |
3TR | 28759 30936 02731 21829 88685 88296 10948 |
10TR | 39187 90939 |
15TR | 50390 |
30TR | 20351 |
2TỶ | 554588 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 28/02/13
0 | 5 | 51 59 | |
1 | 17 | 6 | |
2 | 29 23 | 7 | 72 72 |
3 | 39 36 31 | 8 | 88 87 85 82 |
4 | 48 | 9 | 90 96 99 |
Bình Định - 28/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0390 | 2731 0351 | 272 7482 0672 | 23 | 8685 | 0936 8296 | 7317 9187 | 0948 4588 | 4599 8759 1829 0939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 73 |
200N | 926 |
400N | 8880 3336 5577 |
1TR | 0334 |
3TR | 51508 81315 52417 64274 87031 28168 45017 |
10TR | 21725 97868 |
15TR | 39400 |
30TR | 56459 |
2TỶ | 34615 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/02/13
0 | 00 08 | 5 | 59 |
1 | 15 15 17 17 | 6 | 68 68 |
2 | 25 26 | 7 | 74 77 73 |
3 | 31 34 36 | 8 | 80 |
4 | 9 |
Quảng Bình - 28/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8880 9400 | 7031 | 73 | 0334 4274 | 1315 1725 4615 | 926 3336 | 5577 2417 5017 | 1508 8168 7868 | 6459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 74 |
200N | 362 |
400N | 5968 2370 7224 |
1TR | 8861 |
3TR | 59029 53392 68106 98939 92581 07503 21960 |
10TR | 35857 43763 |
15TR | 65115 |
30TR | 93202 |
2TỶ | 658035 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/02/13
0 | 02 06 03 | 5 | 57 |
1 | 15 | 6 | 63 60 61 68 62 |
2 | 29 24 | 7 | 70 74 |
3 | 35 39 | 8 | 81 |
4 | 9 | 92 |
Quảng Trị - 28/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2370 1960 | 8861 2581 | 362 3392 3202 | 7503 3763 | 74 7224 | 5115 8035 | 8106 | 5857 | 5968 | 9029 8939 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100