KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 26/02/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 36545 |
G.Nhất | 24057 |
G.Nhì | 31371 15178 |
G.Ba | 39716 15150 08100 75735 10597 65273 |
G.Tư | 5526 4834 6003 0961 |
G.Năm | 6806 0178 1426 6927 2727 8076 |
G.Sáu | 622 877 821 |
G.Bảy | 56 94 82 60 |
Quảng Ninh - 26/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5150 8100 60 | 1371 0961 821 | 622 82 | 5273 6003 | 4834 94 | 5735 6545 | 9716 5526 6806 1426 8076 56 | 4057 0597 6927 2727 877 | 5178 0178 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K09T02 |
100N | 39 |
200N | 582 |
400N | 2957 7134 2141 |
1TR | 0451 |
3TR | 45149 66543 25338 16037 52057 60333 55981 |
10TR | 56348 20706 |
15TR | 72032 |
30TR | 20213 |
2TỶ | 611247 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 26/02/13
0 | 06 | 5 | 57 51 57 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 7 | ||
3 | 32 38 37 33 34 39 | 8 | 81 82 |
4 | 47 48 49 43 41 | 9 |
Bến Tre - 26/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2141 0451 5981 | 582 2032 | 6543 0333 0213 | 7134 | 0706 | 2957 6037 2057 1247 | 5338 6348 | 39 5149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2D |
100N | 09 |
200N | 254 |
400N | 4312 5908 8911 |
1TR | 4154 |
3TR | 43318 19512 75256 44028 59642 82859 74114 |
10TR | 47309 86608 |
15TR | 88408 |
30TR | 34477 |
2TỶ | 303188 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 26/02/13
0 | 08 09 08 08 09 | 5 | 56 59 54 54 |
1 | 18 12 14 12 11 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 77 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 42 | 9 |
Vũng Tàu - 26/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8911 | 4312 9512 9642 | 254 4154 4114 | 5256 | 4477 | 5908 3318 4028 6608 8408 3188 | 09 2859 7309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T02K4 |
100N | 11 |
200N | 811 |
400N | 3491 3907 2239 |
1TR | 5175 |
3TR | 74632 48985 19000 32853 01431 58191 78321 |
10TR | 13948 40570 |
15TR | 71230 |
30TR | 39773 |
2TỶ | 454173 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 26/02/13
0 | 00 07 | 5 | 53 |
1 | 11 11 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 73 73 70 75 |
3 | 30 32 31 39 | 8 | 85 |
4 | 48 | 9 | 91 91 |
Bạc Liêu - 26/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9000 0570 1230 | 11 811 3491 1431 8191 8321 | 4632 | 2853 9773 4173 | 5175 8985 | 3907 | 3948 | 2239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: DLK |
100N | 68 |
200N | 275 |
400N | 0148 7521 2572 |
1TR | 0185 |
3TR | 17334 53382 30465 47672 59299 34923 95843 |
10TR | 04467 62733 |
15TR | 15925 |
30TR | 19789 |
2TỶ | 917693 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 26/02/13
0 | 5 | ||
1 | 6 | 67 65 68 | |
2 | 25 23 21 | 7 | 72 72 75 |
3 | 33 34 | 8 | 89 82 85 |
4 | 43 48 | 9 | 93 99 |
Đắk Lắk - 26/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7521 | 2572 3382 7672 | 4923 5843 2733 7693 | 7334 | 275 0185 0465 5925 | 4467 | 68 0148 | 9299 9789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: QNNG |
100N | 31 |
200N | 238 |
400N | 6789 6777 5606 |
1TR | 6594 |
3TR | 90581 36430 96294 70335 71218 35841 65442 |
10TR | 96873 84554 |
15TR | 26308 |
30TR | 91926 |
2TỶ | 558731 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 26/02/13
0 | 08 06 | 5 | 54 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 73 77 |
3 | 31 30 35 38 31 | 8 | 81 89 |
4 | 41 42 | 9 | 94 94 |
Quảng Nam - 26/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6430 | 31 0581 5841 8731 | 5442 | 6873 | 6594 6294 4554 | 0335 | 5606 1926 | 6777 | 238 1218 6308 | 6789 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100