KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 28/03/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 62540 |
G.Nhất | 72655 |
G.Nhì | 39639 98565 |
G.Ba | 49759 70276 88866 17483 97484 75649 |
G.Tư | 3765 9825 6069 6127 |
G.Năm | 6200 3687 0081 4709 3557 9425 |
G.Sáu | 541 464 766 |
G.Bảy | 90 36 77 63 |
Hà Nội - 28/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6200 90 2540 | 0081 541 | 7483 63 | 7484 464 | 2655 8565 3765 9825 9425 | 0276 8866 766 36 | 6127 3687 3557 77 | 9639 9759 5649 6069 4709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 47 |
200N | 634 |
400N | 8909 0656 8374 |
1TR | 8045 |
3TR | 64472 99203 00221 60249 32827 68348 40267 |
10TR | 75045 85072 |
15TR | 48866 |
30TR | 38375 |
2TỶ | 610566 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 28/03/13
0 | 03 09 | 5 | 56 |
1 | 6 | 66 66 67 | |
2 | 21 27 | 7 | 75 72 72 74 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 45 49 48 45 47 | 9 |
Tây Ninh - 28/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0221 | 4472 5072 | 9203 | 634 8374 | 8045 5045 8375 | 0656 8866 0566 | 47 2827 0267 | 8348 | 8909 0249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG3K4 |
100N | 86 |
200N | 309 |
400N | 5753 6008 4020 |
1TR | 4559 |
3TR | 35386 67784 69668 77819 24884 78722 64743 |
10TR | 03486 32940 |
15TR | 18377 |
30TR | 15364 |
2TỶ | 312270 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 28/03/13
0 | 08 09 | 5 | 59 53 |
1 | 19 | 6 | 64 68 |
2 | 22 20 | 7 | 70 77 |
3 | 8 | 86 86 84 84 86 | |
4 | 40 43 | 9 |
An Giang - 28/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4020 2940 2270 | 8722 | 5753 4743 | 7784 4884 5364 | 86 5386 3486 | 8377 | 6008 9668 | 309 4559 7819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 80 |
200N | 174 |
400N | 0300 4720 4638 |
1TR | 2213 |
3TR | 85436 78574 49486 35275 85098 65837 39157 |
10TR | 73449 73215 |
15TR | 29036 |
30TR | 56058 |
2TỶ | 431652 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 28/03/13
0 | 00 | 5 | 52 58 57 |
1 | 15 13 | 6 | |
2 | 20 | 7 | 74 75 74 |
3 | 36 36 37 38 | 8 | 86 80 |
4 | 49 | 9 | 98 |
Bình Thuận - 28/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 0300 4720 | 1652 | 2213 | 174 8574 | 5275 3215 | 5436 9486 9036 | 5837 9157 | 4638 5098 6058 | 3449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 56 |
200N | 316 |
400N | 4776 2725 4029 |
1TR | 0760 |
3TR | 39893 77133 73818 35597 65902 38972 01824 |
10TR | 15236 23966 |
15TR | 18512 |
30TR | 29546 |
2TỶ | 879026 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 28/03/13
0 | 02 | 5 | 56 |
1 | 12 18 16 | 6 | 66 60 |
2 | 26 24 25 29 | 7 | 72 76 |
3 | 36 33 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 93 97 |
Bình Định - 28/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0760 | 5902 8972 8512 | 9893 7133 | 1824 | 2725 | 56 316 4776 5236 3966 9546 9026 | 5597 | 3818 | 4029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 03 |
200N | 488 |
400N | 7792 6020 7399 |
1TR | 2762 |
3TR | 84306 06009 96373 76182 01139 25446 80398 |
10TR | 58866 25205 |
15TR | 93619 |
30TR | 97903 |
2TỶ | 47938 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/03/13
0 | 03 05 06 09 03 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 66 62 |
2 | 20 | 7 | 73 |
3 | 38 39 | 8 | 82 88 |
4 | 46 | 9 | 98 92 99 |
Quảng Bình - 28/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6020 | 7792 2762 6182 | 03 6373 7903 | 5205 | 4306 5446 8866 | 488 0398 7938 | 7399 6009 1139 3619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 04 |
200N | 225 |
400N | 3008 6353 8261 |
1TR | 3146 |
3TR | 93089 86095 75772 26095 73882 32864 77241 |
10TR | 69307 53245 |
15TR | 77149 |
30TR | 91239 |
2TỶ | 791369 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/03/13
0 | 07 08 04 | 5 | 53 |
1 | 6 | 69 64 61 | |
2 | 25 | 7 | 72 |
3 | 39 | 8 | 89 82 |
4 | 49 45 41 46 | 9 | 95 95 |
Quảng Trị - 28/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8261 7241 | 5772 3882 | 6353 | 04 2864 | 225 6095 6095 3245 | 3146 | 9307 | 3008 | 3089 7149 1239 1369 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100