KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 26/03/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 51492 |
G.Nhất | 95137 |
G.Nhì | 76778 12668 |
G.Ba | 78678 87732 76106 08244 50495 94451 |
G.Tư | 0806 4235 4723 1500 |
G.Năm | 1272 5390 2560 8754 6076 5277 |
G.Sáu | 860 852 951 |
G.Bảy | 55 04 84 32 |
Quảng Ninh - 26/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1500 5390 2560 860 | 4451 951 | 7732 1272 852 32 1492 | 4723 | 8244 8754 04 84 | 0495 4235 55 | 6106 0806 6076 | 5137 5277 | 6778 2668 8678 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K13T03 |
100N | 85 |
200N | 961 |
400N | 9528 9154 3956 |
1TR | 9727 |
3TR | 90732 03238 60548 44747 71112 02547 58864 |
10TR | 25190 42337 |
15TR | 68066 |
30TR | 00739 |
2TỶ | 998131 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 26/03/13
0 | 5 | 54 56 | |
1 | 12 | 6 | 66 64 61 |
2 | 27 28 | 7 | |
3 | 31 39 37 32 38 | 8 | 85 |
4 | 48 47 47 | 9 | 90 |
Bến Tre - 26/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5190 | 961 8131 | 0732 1112 | 9154 8864 | 85 | 3956 8066 | 9727 4747 2547 2337 | 9528 3238 0548 | 0739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3D |
100N | 98 |
200N | 979 |
400N | 9558 2159 3003 |
1TR | 6185 |
3TR | 23529 10206 21931 68422 84214 63851 87034 |
10TR | 49076 81501 |
15TR | 23745 |
30TR | 07545 |
2TỶ | 633556 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 26/03/13
0 | 01 06 03 | 5 | 56 51 58 59 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 29 22 | 7 | 76 79 |
3 | 31 34 | 8 | 85 |
4 | 45 45 | 9 | 98 |
Vũng Tàu - 26/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1931 3851 1501 | 8422 | 3003 | 4214 7034 | 6185 3745 7545 | 0206 9076 3556 | 98 9558 | 979 2159 3529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T03K4 |
100N | 19 |
200N | 427 |
400N | 1825 6890 3973 |
1TR | 8889 |
3TR | 68970 49831 70366 73985 41991 05781 87114 |
10TR | 25463 60199 |
15TR | 44544 |
30TR | 18161 |
2TỶ | 566947 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 26/03/13
0 | 5 | ||
1 | 14 19 | 6 | 61 63 66 |
2 | 25 27 | 7 | 70 73 |
3 | 31 | 8 | 85 81 89 |
4 | 47 44 | 9 | 99 91 90 |
Bạc Liêu - 26/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6890 8970 | 9831 1991 5781 8161 | 3973 5463 | 7114 4544 | 1825 3985 | 0366 | 427 6947 | 19 8889 0199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: DLK |
100N | 43 |
200N | 387 |
400N | 0575 9290 2799 |
1TR | 0989 |
3TR | 16131 99481 48351 52481 13022 41781 18724 |
10TR | 48830 97476 |
15TR | 87438 |
30TR | 32601 |
2TỶ | 742004 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 26/03/13
0 | 04 01 | 5 | 51 |
1 | 6 | ||
2 | 22 24 | 7 | 76 75 |
3 | 38 30 31 | 8 | 81 81 81 89 87 |
4 | 43 | 9 | 90 99 |
Đắk Lắk - 26/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9290 8830 | 6131 9481 8351 2481 1781 2601 | 3022 | 43 | 8724 2004 | 0575 | 7476 | 387 | 7438 | 2799 0989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: QNM |
100N | 67 |
200N | 119 |
400N | 8477 8660 7611 |
1TR | 7696 |
3TR | 70442 21719 35506 84392 02426 91483 54381 |
10TR | 44794 41901 |
15TR | 98157 |
30TR | 63037 |
2TỶ | 915742 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 26/03/13
0 | 01 06 | 5 | 57 |
1 | 19 11 19 | 6 | 60 67 |
2 | 26 | 7 | 77 |
3 | 37 | 8 | 83 81 |
4 | 42 42 | 9 | 94 92 96 |
Quảng Nam - 26/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8660 | 7611 4381 1901 | 0442 4392 5742 | 1483 | 4794 | 7696 5506 2426 | 67 8477 8157 3037 | 119 1719 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100