KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 30/10/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 10RD-3RD-4RD-7RD-2RD-5RD 57483 |
G.Nhất | 33678 |
G.Nhì | 12466 88663 |
G.Ba | 83621 75675 25228 70581 11226 63581 |
G.Tư | 7834 9808 5155 8601 |
G.Năm | 7358 3721 5346 7520 5390 2169 |
G.Sáu | 081 695 720 |
G.Bảy | 31 79 57 65 |
Hải Phòng - 30/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7520 5390 720 | 3621 0581 3581 8601 3721 081 31 | 8663 7483 | 7834 | 5675 5155 695 65 | 2466 1226 5346 | 57 | 3678 5228 9808 7358 | 2169 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 41VL44 |
100N | 79 |
200N | 277 |
400N | 2015 0004 9892 |
1TR | 2471 |
3TR | 68628 56911 48525 38116 50157 36412 84575 |
10TR | 50245 53494 |
15TR | 01736 |
30TR | 85259 |
2TỶ | 766039 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 30/10/20
0 | 04 | 5 | 59 57 |
1 | 11 16 12 15 | 6 | |
2 | 28 25 | 7 | 75 71 77 79 |
3 | 39 36 | 8 | |
4 | 45 | 9 | 94 92 |
Vĩnh Long - 30/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2471 6911 | 9892 6412 | 0004 3494 | 2015 8525 4575 0245 | 8116 1736 | 277 0157 | 8628 | 79 5259 6039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 10KS44 |
100N | 13 |
200N | 289 |
400N | 5236 2447 0962 |
1TR | 7111 |
3TR | 82505 03994 27376 15273 87136 86130 56389 |
10TR | 94944 37831 |
15TR | 50196 |
30TR | 59065 |
2TỶ | 591363 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 30/10/20
0 | 05 | 5 | |
1 | 11 13 | 6 | 63 65 62 |
2 | 7 | 76 73 | |
3 | 31 36 30 36 | 8 | 89 89 |
4 | 44 47 | 9 | 96 94 |
Bình Dương - 30/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6130 | 7111 7831 | 0962 | 13 5273 1363 | 3994 4944 | 2505 9065 | 5236 7376 7136 0196 | 2447 | 289 6389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV44 |
100N | 57 |
200N | 943 |
400N | 5973 1879 8792 |
1TR | 3214 |
3TR | 90407 36332 85484 74630 79356 30474 83737 |
10TR | 30538 17821 |
15TR | 99367 |
30TR | 37910 |
2TỶ | 062743 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 30/10/20
0 | 07 | 5 | 56 57 |
1 | 10 14 | 6 | 67 |
2 | 21 | 7 | 74 73 79 |
3 | 38 32 30 37 | 8 | 84 |
4 | 43 43 | 9 | 92 |
Trà Vinh - 30/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4630 7910 | 7821 | 8792 6332 | 943 5973 2743 | 3214 5484 0474 | 9356 | 57 0407 3737 9367 | 0538 | 1879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 23 |
200N | 553 |
400N | 5027 3556 2837 |
1TR | 3161 |
3TR | 38404 60864 20919 56285 47339 14780 66932 |
10TR | 10748 56434 |
15TR | 55081 |
30TR | 87396 |
2TỶ | 387682 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 30/10/20
0 | 04 | 5 | 56 53 |
1 | 19 | 6 | 64 61 |
2 | 27 23 | 7 | |
3 | 34 39 32 37 | 8 | 82 81 85 80 |
4 | 48 | 9 | 96 |
Gia Lai - 30/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4780 | 3161 5081 | 6932 7682 | 23 553 | 8404 0864 6434 | 6285 | 3556 7396 | 5027 2837 | 0748 | 0919 7339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 42 |
200N | 113 |
400N | 8189 2280 5601 |
1TR | 5627 |
3TR | 67668 26815 31091 89359 21493 23511 91731 |
10TR | 99390 96443 |
15TR | 82169 |
30TR | 61853 |
2TỶ | 890299 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 30/10/20
0 | 01 | 5 | 53 59 |
1 | 15 11 13 | 6 | 69 68 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 89 80 |
4 | 43 42 | 9 | 99 90 91 93 |
Ninh Thuận - 30/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2280 9390 | 5601 1091 3511 1731 | 42 | 113 1493 6443 1853 | 6815 | 5627 | 7668 | 8189 9359 2169 0299 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100