KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
Xổ số Đà Nẵng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 01/01/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 02 |
200N | 366 |
400N | 6768 1559 5091 |
1TR | 7901 |
3TR | 55084 22552 63896 04804 65619 52572 15032 |
10TR | 62987 63646 |
15TR | 19130 |
30TR | 21401 |
2TỶ | 218567 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 14/12/24
0 | 01 04 01 02 | 5 | 52 59 |
1 | 19 | 6 | 67 68 66 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 30 32 | 8 | 87 84 |
4 | 46 | 9 | 96 91 |
Đà Nẵng - 14/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9130 | 5091 7901 1401 | 02 2552 2572 5032 | 5084 4804 | 366 3896 3646 | 2987 8567 | 6768 | 1559 5619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 67 |
200N | 946 |
400N | 4885 2474 7858 |
1TR | 5923 |
3TR | 67327 27066 99153 25262 15614 18605 64561 |
10TR | 69327 27753 |
15TR | 81774 |
30TR | 27912 |
2TỶ | 393667 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 11/12/24
0 | 05 | 5 | 53 53 58 |
1 | 12 14 | 6 | 67 66 62 61 67 |
2 | 27 27 23 | 7 | 74 74 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 46 | 9 |
Đà Nẵng - 11/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4561 | 5262 7912 | 5923 9153 7753 | 2474 5614 1774 | 4885 8605 | 946 7066 | 67 7327 9327 3667 | 7858 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 29 |
200N | 673 |
400N | 8032 3561 6923 |
1TR | 8268 |
3TR | 79993 40108 06745 64261 31849 38740 65887 |
10TR | 96531 47925 |
15TR | 04675 |
30TR | 52625 |
2TỶ | 214943 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 07/12/24
0 | 08 | 5 | |
1 | 6 | 61 68 61 | |
2 | 25 25 23 29 | 7 | 75 73 |
3 | 31 32 | 8 | 87 |
4 | 43 45 49 40 | 9 | 93 |
Đà Nẵng - 07/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8740 | 3561 4261 6531 | 8032 | 673 6923 9993 4943 | 6745 7925 4675 2625 | 5887 | 8268 0108 | 29 1849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 79 |
200N | 450 |
400N | 3370 8331 6094 |
1TR | 7006 |
3TR | 99532 06299 27041 15214 84449 18286 29841 |
10TR | 95280 85745 |
15TR | 34801 |
30TR | 89077 |
2TỶ | 894937 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 04/12/24
0 | 01 06 | 5 | 50 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 7 | 77 70 79 | |
3 | 37 32 31 | 8 | 80 86 |
4 | 45 41 49 41 | 9 | 99 94 |
Đà Nẵng - 04/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
450 3370 5280 | 8331 7041 9841 4801 | 9532 | 6094 5214 | 5745 | 7006 8286 | 9077 4937 | 79 6299 4449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 15 |
200N | 213 |
400N | 6697 5319 4068 |
1TR | 3860 |
3TR | 08446 26675 45716 95686 50298 87459 50209 |
10TR | 84671 37115 |
15TR | 21158 |
30TR | 70142 |
2TỶ | 954309 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 30/11/24
0 | 09 09 | 5 | 58 59 |
1 | 15 16 19 13 15 | 6 | 60 68 |
2 | 7 | 71 75 | |
3 | 8 | 86 | |
4 | 42 46 | 9 | 98 97 |
Đà Nẵng - 30/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3860 | 4671 | 0142 | 213 | 15 6675 7115 | 8446 5716 5686 | 6697 | 4068 0298 1158 | 5319 7459 0209 4309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 02 |
200N | 878 |
400N | 3644 0191 2801 |
1TR | 4946 |
3TR | 87526 74002 82731 13234 89881 42484 67106 |
10TR | 68812 68288 |
15TR | 44300 |
30TR | 65300 |
2TỶ | 582478 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 27/11/24
0 | 00 00 02 06 01 02 | 5 | |
1 | 12 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 78 78 |
3 | 31 34 | 8 | 88 81 84 |
4 | 46 44 | 9 | 91 |
Đà Nẵng - 27/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4300 5300 | 0191 2801 2731 9881 | 02 4002 8812 | 3644 3234 2484 | 4946 7526 7106 | 878 8288 2478 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100