XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đồng Tháp
Xổ số Đồng Tháp mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 25/09/2023
XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: N38 |
100N | 74 |
200N | 263 |
400N | 4665 3585 3914 |
1TR | 2659 |
3TR | 17337 21587 13955 20261 46084 19825 75475 |
10TR | 13039 96031 |
15TR | 67344 |
30TR | 53115 |
2TỶ | 498180 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 18/09/23
0 | 5 | 55 59 | |
1 | 15 14 | 6 | 61 65 63 |
2 | 25 | 7 | 75 74 |
3 | 39 31 37 | 8 | 80 87 84 85 |
4 | 44 | 9 |
Đồng Tháp - 18/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8180 | 0261 6031 | 263 | 74 3914 6084 7344 | 4665 3585 3955 9825 5475 3115 | 7337 1587 | 2659 3039 |
Thống kê Xổ Số Đồng Tháp - Xổ số Miền Nam đến Ngày 18/09/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
63 3 Ngày - 3 lần
80 3 Ngày - 3 lần
14 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
35
26 lần
57
20 lần
60
19 lần
90
19 lần
03
18 lần
27
17 lần
56
16 lần
78
15 lần
18
14 lần
22
14 lần
95
14 lần
20
12 lần
32
12 lần
69
12 lần
92
12 lần
98
12 lần
88
11 lần
97
11 lần
01
10 lần
19
10 lần
40
10 lần
16
9 lần
34
9 lần
70
9 lần
09
8 lần
28
8 lần
54
8 lần
72
8 lần
77
8 lần
94
8 lần
29
7 lần
43
7 lần
58
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
31 | 4 Lần | ![]() |
|
85 | 4 Lần | ![]() |
|
11 | 3 Lần | ![]() |
|
49 | 3 Lần | ![]() |
|
65 | 3 Lần | ![]() |
|
80 | 3 Lần | ![]() |
|
87 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
85 | 7 Lần | ![]() |
|
13 | 6 Lần | ![]() |
|
02 | 5 Lần | ![]() |
|
11 | 4 Lần | ![]() |
|
26 | 4 Lần | ![]() |
|
31 | 4 Lần | ![]() |
|
33 | 4 Lần | ![]() |
|
36 | 4 Lần | ![]() |
|
45 | 4 Lần | ![]() |
|
49 | 4 Lần | ![]() |
|
67 | 4 Lần | ![]() |
|
71 | 4 Lần | ![]() |
|
80 | 4 Lần | ![]() |
|
83 | 4 Lần | ![]() |
|
91 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
11 | 13 Lần | ![]() |
|
82 | 11 Lần | ![]() |
|
13 | 10 Lần | ![]() |
|
43 | 10 Lần | ![]() |
|
49 | 10 Lần | ![]() |
|
52 | 10 Lần | ![]() |
|
73 | 10 Lần | ![]() |
|
85 | 10 Lần | ![]() |
|
02 | 9 Lần | ![]() |
|
26 | 9 Lần | ![]() |
|
80 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đồng Tháp TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 5 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
1 | 16 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
5 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 5 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
8 | 4 Lần | ![]() |
||
3 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100