XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đồng Tháp
Xổ số Đồng Tháp mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 02/06/2025
XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: T21 |
100N | 43 |
200N | 773 |
400N | 7782 7013 6162 |
1TR | 7329 |
3TR | 52148 36012 08040 43807 24904 28812 64905 |
10TR | 22549 27296 |
15TR | 71069 |
30TR | 82478 |
2TỶ | 003001 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 26/05/25
0 | 01 07 04 05 | 5 | |
1 | 12 12 13 | 6 | 69 62 |
2 | 29 | 7 | 78 73 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 49 48 40 43 | 9 | 96 |
Đồng Tháp - 26/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8040 | 3001 | 7782 6162 6012 8812 | 43 773 7013 | 4904 | 4905 | 7296 | 3807 | 2148 2478 | 7329 2549 1069 |
Thống kê Xổ Số Đồng Tháp - Xổ số Miền Nam đến Ngày 26/05/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
82 5 Ngày - 5 lần
49 3 Ngày - 3 lần
01 2 Ngày - 2 lần
04 2 Ngày - 2 lần
05 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 4 lần
13 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
16
22 lần
65
21 lần
31
20 lần
38
19 lần
56
16 lần
58
16 lần
02
15 lần
03
15 lần
97
15 lần
06
14 lần
08
13 lần
95
13 lần
15
12 lần
20
12 lần
68
12 lần
14
11 lần
59
11 lần
88
11 lần
24
10 lần
09
9 lần
22
9 lần
26
9 lần
51
9 lần
55
9 lần
64
9 lần
44
8 lần
27
7 lần
41
7 lần
42
7 lần
87
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
32 | 4 Lần | ![]() |
|
67 | 4 Lần | ![]() |
|
82 | 4 Lần | ![]() |
|
04 | 3 Lần | ![]() |
|
12 | 3 Lần | ![]() |
|
28 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
32 | 7 Lần | ![]() |
|
01 | 5 Lần | ![]() |
|
86 | 5 Lần | ![]() |
|
04 | 4 Lần | ![]() |
|
11 | 4 Lần | ![]() |
|
12 | 4 Lần | ![]() |
|
28 | 4 Lần | ![]() |
|
43 | 4 Lần | ![]() |
|
47 | 4 Lần | ![]() |
|
52 | 4 Lần | ![]() |
|
67 | 4 Lần | ![]() |
|
71 | 4 Lần | ![]() |
|
82 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
12 | 11 Lần | ![]() |
|
71 | 11 Lần | ![]() |
|
01 | 10 Lần | ![]() |
|
33 | 10 Lần | ![]() |
|
43 | 10 Lần | ![]() |
|
11 | 9 Lần | ![]() |
|
14 | 9 Lần | ![]() |
|
41 | 9 Lần | ![]() |
|
92 | 9 Lần | ![]() |
|
00 | 8 Lần | ![]() |
|
04 | 8 Lần | ![]() |
|
19 | 8 Lần | ![]() |
|
30 | 8 Lần | ![]() |
|
48 | 8 Lần | ![]() |
|
51 | 8 Lần | ![]() |
|
60 | 8 Lần | ![]() |
|
64 | 8 Lần | ![]() |
|
73 | 8 Lần | ![]() |
|
90 | 8 Lần | ![]() |
|
98 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đồng Tháp TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
4 | 6 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 5 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 6 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 27/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/05/2025

Thống kê XSMB 27/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/05/2025

Thống kê XSMT 27/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/05/2025

Thống kê XSMN 26/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/05/2025

Thống kê XSMB 26/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100