XỔ SỐ KIẾN THIẾT Thừa T. Huế
Xổ số Thừa T. Huế mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 25/05/2025
XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 96 |
200N | 662 |
400N | 1384 0580 9400 |
1TR | 9149 |
3TR | 24400 22507 91111 92046 19569 00823 90284 |
10TR | 50165 01421 |
15TR | 12617 |
30TR | 30594 |
2TỶ | 430774 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 19/05/25
0 | 00 07 00 | 5 | |
1 | 17 11 | 6 | 65 69 62 |
2 | 21 23 | 7 | 74 |
3 | 8 | 84 84 80 | |
4 | 46 49 | 9 | 94 96 |
Thừa T. Huế - 19/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0580 9400 4400 | 1111 1421 | 662 | 0823 | 1384 0284 0594 0774 | 0165 | 96 2046 | 2507 2617 | 9149 9569 |
Thống kê Xổ Số Huế - Xổ số Miền Trung đến Ngày 19/05/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
00 4 Ngày - 6 lần
11 3 Ngày - 4 lần
17 3 Ngày - 3 lần
84 3 Ngày - 5 lần
07 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
48
29 lần
02
27 lần
28
22 lần
45
21 lần
22
17 lần
08
16 lần
66
15 lần
77
15 lần
44
11 lần
30
10 lần
73
10 lần
85
10 lần
19
9 lần
25
9 lần
58
9 lần
79
9 lần
10
8 lần
24
8 lần
47
8 lần
50
8 lần
13
7 lần
52
7 lần
78
7 lần
83
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
00 | 4 Lần | ![]() |
|
84 | 4 Lần | ![]() |
|
11 | 3 Lần | ![]() |
|
15 | 3 Lần | ![]() |
|
54 | 3 Lần | ![]() |
|
70 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
82 | 6 Lần | ![]() |
|
76 | 5 Lần | ![]() |
|
84 | 5 Lần | ![]() |
|
00 | 4 Lần | ![]() |
|
15 | 4 Lần | ![]() |
|
18 | 4 Lần | ![]() |
|
23 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
|
80 | 4 Lần | ![]() |
|
90 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
09 | 12 Lần | ![]() |
|
03 | 10 Lần | ![]() |
|
40 | 10 Lần | ![]() |
|
78 | 10 Lần | ![]() |
|
82 | 10 Lần | ![]() |
|
96 | 10 Lần | ![]() |
|
18 | 9 Lần | ![]() |
|
23 | 9 Lần | ![]() |
|
68 | 9 Lần | ![]() |
|
00 | 8 Lần | ![]() |
|
11 | 8 Lần | ![]() |
|
12 | 8 Lần | ![]() |
|
27 | 8 Lần | ![]() |
|
69 | 8 Lần | ![]() |
|
76 | 8 Lần | ![]() |
|
84 | 8 Lần | ![]() |
|
97 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 15 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 5 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 23/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/05/2025

Thống kê XSMB 23/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/05/2025

Thống kê XSMT 23/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/05/2025

Thống kê XSMN 22/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/05/2025

Thống kê XSMB 22/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100