XỔ SỐ KIẾN THIẾT Thừa T. Huế
Xổ số Thừa T. Huế mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 28/07/2024
XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 39 |
200N | 927 |
400N | 5645 1106 2185 |
1TR | 6258 |
3TR | 81402 40434 63751 44290 65546 90913 33937 |
10TR | 14783 28095 |
15TR | 89767 |
30TR | 05382 |
2TỶ | 651413 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 22/07/24
0 | 02 06 | 5 | 51 58 |
1 | 13 13 | 6 | 67 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 34 37 39 | 8 | 82 83 85 |
4 | 46 45 | 9 | 95 90 |
Thừa T. Huế - 22/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4290 | 3751 | 1402 5382 | 0913 4783 1413 | 0434 | 5645 2185 8095 | 1106 5546 | 927 3937 9767 | 6258 | 39 |
Thống kê Xổ Số Huế - Xổ số Miền Trung đến Ngày 22/07/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
82 3 Ngày - 3 lần
95 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 2 lần
06 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 4 lần
27 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
73
32 lần
33
24 lần
53
24 lần
52
18 lần
29
17 lần
35
17 lần
70
17 lần
50
16 lần
12
15 lần
84
13 lần
09
12 lần
17
12 lần
64
11 lần
89
11 lần
47
10 lần
15
9 lần
22
9 lần
44
9 lần
71
9 lần
91
9 lần
74
8 lần
30
7 lần
40
7 lần
41
7 lần
49
7 lần
60
7 lần
63
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
21 | 3 Lần | ![]() |
|
54 | 3 Lần | ![]() |
|
58 | 3 Lần | ![]() |
|
82 | 3 Lần | ![]() |
|
83 | 3 Lần | ![]() |
|
95 | 3 Lần | ![]() |
|
97 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
01 | 5 Lần | ![]() |
|
03 | 5 Lần | ![]() |
|
94 | 5 Lần | ![]() |
|
00 | 4 Lần | ![]() |
|
04 | 4 Lần | ![]() |
|
13 | 4 Lần | ![]() |
|
39 | 4 Lần | ![]() |
|
54 | 4 Lần | ![]() |
|
65 | 4 Lần | ![]() |
|
69 | 4 Lần | ![]() |
|
82 | 4 Lần | ![]() |
|
83 | 4 Lần | ![]() |
|
97 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
65 | 12 Lần | ![]() |
|
03 | 11 Lần | ![]() |
|
07 | 11 Lần | ![]() |
|
13 | 11 Lần | ![]() |
|
55 | 11 Lần | ![]() |
|
00 | 10 Lần | ![]() |
|
51 | 10 Lần | ![]() |
|
97 | 10 Lần | ![]() |
|
10 | 9 Lần | ![]() |
|
23 | 9 Lần | ![]() |
|
31 | 9 Lần | ![]() |
|
88 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 5 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100