XỔ SỐ KIẾN THIẾT Thừa T. Huế
Xổ số Thừa T. Huế mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 25/09/2023
XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 27 |
200N | 126 |
400N | 4985 6976 9871 |
1TR | 9685 |
3TR | 09296 87407 04384 90542 29756 81818 35182 |
10TR | 32955 70010 |
15TR | 78620 |
30TR | 16671 |
2TỶ | 612558 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 18/09/23
0 | 07 | 5 | 58 55 56 |
1 | 10 18 | 6 | |
2 | 20 26 27 | 7 | 71 76 71 |
3 | 8 | 84 82 85 85 | |
4 | 42 | 9 | 96 |
Thừa T. Huế - 18/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0010 8620 | 9871 6671 | 0542 5182 | 4384 | 4985 9685 2955 | 126 6976 9296 9756 | 27 7407 | 1818 2558 |
Thống kê Xổ Số Huế - Xổ số Miền Trung đến Ngày 18/09/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
71 3 Ngày - 5 lần
84 3 Ngày - 3 lần
07 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 4 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
95
25 lần
08
20 lần
01
19 lần
05
16 lần
49
13 lần
03
12 lần
12
12 lần
23
12 lần
44
12 lần
74
12 lần
98
12 lần
19
11 lần
35
11 lần
52
11 lần
45
10 lần
88
10 lần
11
9 lần
32
9 lần
99
9 lần
02
8 lần
37
8 lần
59
8 lần
15
7 lần
17
7 lần
31
7 lần
57
7 lần
61
7 lần
64
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
04 | 4 Lần | ![]() |
|
28 | 3 Lần | ![]() |
|
29 | 3 Lần | ![]() |
|
58 | 3 Lần | ![]() |
|
71 | 3 Lần | ![]() |
|
76 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
04 | 6 Lần | ![]() |
|
25 | 5 Lần | ![]() |
|
71 | 5 Lần | ![]() |
|
07 | 4 Lần | ![]() |
|
18 | 4 Lần | ![]() |
|
24 | 4 Lần | ![]() |
|
29 | 4 Lần | ![]() |
|
75 | 4 Lần | ![]() |
|
76 | 4 Lần | ![]() |
|
83 | 4 Lần | ![]() |
|
93 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
07 | 12 Lần | ![]() |
|
04 | 11 Lần | ![]() |
|
13 | 11 Lần | ![]() |
|
67 | 11 Lần | ![]() |
|
76 | 11 Lần | ![]() |
|
00 | 10 Lần | ![]() |
|
29 | 10 Lần | ![]() |
|
40 | 9 Lần | ![]() |
|
58 | 9 Lần | ![]() |
|
65 | 9 Lần | ![]() |
|
84 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
2 | 5 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 13 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 5 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100