In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Phú Yên

Xổ số Phú Yên mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 25/11/2024
XỔ SỐ Phú Yên
Thứ hai Loại vé:
100N
88
200N
065
400N
4507
7565
4493
1TR
4789
3TR
45188
74373
44267
23577
38071
88806
50367
10TR
64154
06714
15TR
33337
30TR
31768
2TỶ
632639

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 18/11/24

006 07 554
114 668 67 67 65 65
2773 77 71
339 37 888 89 88
4993

Phú Yên - 18/11/24

0123456789
8071
4493
4373
4154
6714
065
7565
8806
4507
4267
3577
0367
3337
88
5188
1768
4789
2639

Thống kê Xổ Số Phú Yên - Xổ số Miền Trung đến Ngày 18/11/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

39 4 Ngày - 4 lần
07 3 Ngày - 3 lần
67 3 Ngày - 5 lần
73 3 Ngày - 3 lần
06 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 4 lần
68 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 4 lần
89 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

01     34 lần
05     26 lần
10     22 lần
57     17 lần
08     15 lần
17     14 lần
49     11 lần
79     11 lần
21     10 lần
43     10 lần
95     10 lần
09     9 lần
18     9 lần
27     9 lần
28     9 lần
30     9 lần
66     9 lần
80     9 lần
00     8 lần
16     8 lần
46     8 lần
96     8 lần
29     7 lần
38     7 lần
56     7 lần
61     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

33 5 Lần Không tăng
82 4 Lần Không tăng
39 3 Lần Tăng 1
67 3 Lần Tăng 2
88 3 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

33 6 Lần Không tăng
51 5 Lần Không tăng
88 5 Lần Tăng 2
14 4 Lần Tăng 1
20 4 Lần Không tăng
39 4 Lần Tăng 1
50 4 Lần Không tăng
82 4 Lần Không tăng
85 4 Lần Không tăng
97 4 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

97 12 Lần Không tăng
33 11 Lần Không tăng
48 11 Lần Không tăng
20 9 Lần Không tăng
39 9 Lần Tăng 1
71 9 Lần Tăng 1
88 9 Lần Tăng 2
02 8 Lần Không tăng
09 8 Lần Không tăng
27 8 Lần Không tăng
51 8 Lần Không tăng
53 8 Lần Không tăng
66 8 Lần Không tăng
68 8 Lần Tăng 1
94 8 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Phú Yên TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
5 Lần 1
0 10 Lần 6
6 Lần 1
1 7 Lần 0
7 Lần 2
2 8 Lần 5
16 Lần 4
3 14 Lần 3
7 Lần 2
4 9 Lần 0
6 Lần 0
5 12 Lần 4
11 Lần 6
6 4 Lần 2
8 Lần 0
7 11 Lần 6
16 Lần 2
8 7 Lần 2
8 Lần 0
9 8 Lần 0

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL