XỔ SỐ KIẾN THIẾT Phú Yên
Xổ số Phú Yên mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 25/09/2023
XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 38 |
200N | 296 |
400N | 4423 3251 2795 |
1TR | 2418 |
3TR | 72285 45663 27986 10928 33681 98615 83249 |
10TR | 03549 00582 |
15TR | 18167 |
30TR | 07816 |
2TỶ | 805515 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 18/09/23
0 | 5 | 51 | |
1 | 15 16 15 18 | 6 | 67 63 |
2 | 28 23 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 82 85 86 81 |
4 | 49 49 | 9 | 95 96 |
Phú Yên - 18/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3251 3681 | 0582 | 4423 5663 | 2795 2285 8615 5515 | 296 7986 7816 | 8167 | 38 2418 0928 | 3249 3549 |
Thống kê Xổ Số Phú Yên - Xổ số Miền Trung đến Ngày 18/09/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
16 3 Ngày - 3 lần
23 3 Ngày - 3 lần
82 3 Ngày - 3 lần
86 3 Ngày - 3 lần
96 3 Ngày - 3 lần
15 2 Ngày - 4 lần
18 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 4 lần
51 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
52
37 lần
71
32 lần
83
21 lần
36
17 lần
47
17 lần
90
16 lần
10
14 lần
46
14 lần
70
13 lần
05
12 lần
54
12 lần
68
12 lần
40
11 lần
72
11 lần
20
10 lần
66
10 lần
92
10 lần
03
9 lần
24
9 lần
26
9 lần
74
9 lần
07
8 lần
34
8 lần
44
8 lần
50
8 lần
53
8 lần
93
8 lần
11
7 lần
22
7 lần
35
7 lần
43
7 lần
48
7 lần
89
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
82 | 4 Lần | ![]() |
|
16 | 3 Lần | ![]() |
|
23 | 3 Lần | ![]() |
|
41 | 3 Lần | ![]() |
|
49 | 3 Lần | ![]() |
|
86 | 3 Lần | ![]() |
|
99 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
23 | 6 Lần | ![]() |
|
82 | 6 Lần | ![]() |
|
16 | 5 Lần | ![]() |
|
73 | 5 Lần | ![]() |
|
18 | 4 Lần | ![]() |
|
31 | 4 Lần | ![]() |
|
33 | 4 Lần | ![]() |
|
49 | 4 Lần | ![]() |
|
61 | 4 Lần | ![]() |
|
63 | 4 Lần | ![]() |
|
77 | 4 Lần | ![]() |
|
78 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
82 | 12 Lần | ![]() |
|
18 | 11 Lần | ![]() |
|
29 | 11 Lần | ![]() |
|
23 | 9 Lần | ![]() |
|
51 | 9 Lần | ![]() |
|
58 | 9 Lần | ![]() |
|
63 | 9 Lần | ![]() |
|
66 | 9 Lần | ![]() |
|
73 | 9 Lần | ![]() |
|
86 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Phú Yên TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
4 Lần | ![]() |
0 | 2 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 3 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 12 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
9 | 14 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100