XỔ SỐ KIẾN THIẾT TP. HCM
Xổ số TP. HCM mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 31/05/2025
XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 5E2 |
100N | 60 |
200N | 371 |
400N | 1343 6514 9354 |
1TR | 7017 |
3TR | 63177 61189 33675 14995 22462 87669 61906 |
10TR | 94485 33274 |
15TR | 11189 |
30TR | 72305 |
2TỶ | 824412 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 26/05/25
0 | 05 06 | 5 | 54 |
1 | 12 17 14 | 6 | 62 69 60 |
2 | 7 | 74 77 75 71 | |
3 | 8 | 89 85 89 | |
4 | 43 | 9 | 95 |
TP. HCM - 26/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 | 371 | 2462 4412 | 1343 | 6514 9354 3274 | 3675 4995 4485 2305 | 1906 | 7017 3177 | 1189 7669 1189 |
Thống kê Xổ Số TP. HCM - Xổ số Miền Nam đến Ngày 26/05/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
17 5 Ngày - 6 lần
77 3 Ngày - 3 lần
95 3 Ngày - 3 lần
05 2 Ngày - 2 lần
06 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
45
28 lần
27
23 lần
92
21 lần
11
19 lần
38
17 lần
58
17 lần
47
16 lần
97
15 lần
98
14 lần
48
13 lần
56
13 lần
61
12 lần
02
11 lần
07
11 lần
08
10 lần
25
10 lần
49
10 lần
19
8 lần
37
8 lần
81
8 lần
84
8 lần
93
8 lần
18
7 lần
24
7 lần
30
7 lần
55
7 lần
99
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
17 | 5 Lần | ![]() |
|
74 | 4 Lần | ![]() |
|
89 | 4 Lần | ![]() |
|
67 | 3 Lần | ![]() |
|
85 | 3 Lần | ![]() |
|
94 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
17 | 7 Lần | ![]() |
|
34 | 5 Lần | ![]() |
|
74 | 5 Lần | ![]() |
|
77 | 5 Lần | ![]() |
|
00 | 4 Lần | ![]() |
|
37 | 4 Lần | ![]() |
|
54 | 4 Lần | ![]() |
|
65 | 4 Lần | ![]() |
|
68 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
|
89 | 4 Lần | ![]() |
|
94 | 4 Lần | ![]() |
|
95 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
65 | 13 Lần | ![]() |
|
64 | 11 Lần | ![]() |
|
16 | 10 Lần | ![]() |
|
54 | 10 Lần | ![]() |
|
58 | 10 Lần | ![]() |
|
10 | 9 Lần | ![]() |
|
29 | 9 Lần | ![]() |
|
34 | 9 Lần | ![]() |
|
70 | 9 Lần | ![]() |
|
94 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số TP. HCM TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
1 | 5 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
4 | 13 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 6 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 10 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 27/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/05/2025

Thống kê XSMB 27/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/05/2025

Thống kê XSMT 27/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/05/2025

Thống kê XSMN 26/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/05/2025

Thống kê XSMB 26/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100