XỔ SỐ KIẾN THIẾT TP. HCM
XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 7D2 |
100N | 75 |
200N | 567 |
400N | 5123 5309 5415 |
1TR | 3943 |
3TR | 60326 67036 18950 42463 61579 05375 32442 |
10TR | 18782 54041 |
15TR | 45800 |
30TR | 32329 |
2TỶ | 915016 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 22/07/24
0 | 00 09 | 5 | 50 |
1 | 16 15 | 6 | 63 67 |
2 | 29 26 23 | 7 | 79 75 75 |
3 | 36 | 8 | 82 |
4 | 41 42 43 | 9 |
TP. HCM - 22/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8950 5800 | 4041 | 2442 8782 | 5123 3943 2463 | 75 5415 5375 | 0326 7036 5016 | 567 | 5309 1579 2329 |
Thống kê Xổ Số TP. HCM - Xổ số Miền Nam đến Ngày 22/07/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
23 4 Ngày - 4 lần
26 4 Ngày - 5 lần
09 3 Ngày - 3 lần
43 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 4 lần
79 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
34
21 lần
54
18 lần
22
17 lần
53
17 lần
76
15 lần
69
14 lần
92
14 lần
06
12 lần
37
12 lần
61
11 lần
86
11 lần
19
10 lần
52
10 lần
57
10 lần
72
10 lần
38
9 lần
11
8 lần
12
8 lần
66
8 lần
71
8 lần
46
7 lần
81
7 lần
90
7 lần
93
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
26 | 4 Lần | ![]() |
|
03 | 3 Lần | ![]() |
|
23 | 3 Lần | ![]() |
|
64 | 3 Lần | ![]() |
|
89 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
03 | 5 Lần | ![]() |
|
89 | 5 Lần | ![]() |
|
94 | 5 Lần | ![]() |
|
09 | 4 Lần | ![]() |
|
23 | 4 Lần | ![]() |
|
26 | 4 Lần | ![]() |
|
62 | 4 Lần | ![]() |
|
64 | 4 Lần | ![]() |
|
75 | 4 Lần | ![]() |
|
82 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
18 | 11 Lần | ![]() |
|
11 | 10 Lần | ![]() |
|
20 | 9 Lần | ![]() |
|
30 | 9 Lần | ![]() |
|
33 | 9 Lần | ![]() |
|
56 | 9 Lần | ![]() |
|
77 | 9 Lần | ![]() |
|
94 | 9 Lần | ![]() |
|
96 | 9 Lần | ![]() |
|
99 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số TP. HCM TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 6 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 13 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
7 | 6 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100