XỔ SỐ KIẾN THIẾT TP. HCM
Xổ số TP. HCM mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 23/09/2023
XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9D2 |
100N | 57 |
200N | 031 |
400N | 1901 6797 6982 |
1TR | 1533 |
3TR | 24461 69769 93127 63431 31122 80697 10225 |
10TR | 42113 39282 |
15TR | 53523 |
30TR | 31965 |
2TỶ | 415373 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 18/09/23
0 | 01 | 5 | 57 |
1 | 13 | 6 | 65 61 69 |
2 | 23 27 22 25 | 7 | 73 |
3 | 31 33 31 | 8 | 82 82 |
4 | 9 | 97 97 |
TP. HCM - 18/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
031 1901 4461 3431 | 6982 1122 9282 | 1533 2113 3523 5373 | 0225 1965 | 57 6797 3127 0697 | 9769 |
Thống kê Xổ Số TP. HCM - Xổ số Miền Nam đến Ngày 18/09/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
27 3 Ngày - 3 lần
33 3 Ngày - 3 lần
97 3 Ngày - 5 lần
01 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 4 lần
57 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
48
23 lần
44
21 lần
90
17 lần
41
16 lần
36
15 lần
58
13 lần
07
12 lần
87
12 lần
92
12 lần
10
11 lần
78
11 lần
63
10 lần
66
10 lần
77
10 lần
86
10 lần
91
10 lần
53
9 lần
88
9 lần
95
9 lần
50
8 lần
62
8 lần
11
7 lần
12
7 lần
21
7 lần
85
7 lần
96
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
31 | 4 Lần | ![]() |
|
32 | 3 Lần | ![]() |
|
51 | 3 Lần | ![]() |
|
82 | 3 Lần | ![]() |
|
97 | 3 Lần | ![]() |
|
99 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
31 | 8 Lần | ![]() |
|
25 | 5 Lần | ![]() |
|
38 | 5 Lần | ![]() |
|
93 | 5 Lần | ![]() |
|
24 | 4 Lần | ![]() |
|
27 | 4 Lần | ![]() |
|
32 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
|
94 | 4 Lần | ![]() |
|
97 | 4 Lần | ![]() |
|
99 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
95 | 13 Lần | ![]() |
|
31 | 12 Lần | ![]() |
|
25 | 11 Lần | ![]() |
|
94 | 11 Lần | ![]() |
|
32 | 10 Lần | ![]() |
|
38 | 10 Lần | ![]() |
|
99 | 10 Lần | ![]() |
|
05 | 9 Lần | ![]() |
|
08 | 9 Lần | ![]() |
|
09 | 9 Lần | ![]() |
|
17 | 9 Lần | ![]() |
|
27 | 9 Lần | ![]() |
|
47 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số TP. HCM TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 6 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
3 | 13 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
5 | 12 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
6 | 2 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
8 | 5 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
9 | 10 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100