XỔ SỐ KIẾN THIẾT Cà Mau
Xổ số Cà Mau mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 25/09/2023
XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T09K3 |
100N | 75 |
200N | 536 |
400N | 6947 9960 1084 |
1TR | 8532 |
3TR | 44986 19944 87786 97472 20208 62186 38984 |
10TR | 67476 81437 |
15TR | 46526 |
30TR | 73230 |
2TỶ | 035668 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 18/09/23
0 | 08 | 5 | |
1 | 6 | 68 60 | |
2 | 26 | 7 | 76 72 75 |
3 | 30 37 32 36 | 8 | 86 86 86 84 84 |
4 | 44 47 | 9 |
Cà Mau - 18/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9960 3230 | 8532 7472 | 1084 9944 8984 | 75 | 536 4986 7786 2186 7476 6526 | 6947 1437 | 0208 5668 |
Thống kê Xổ Số Cà Mau - Xổ số Miền Nam đến Ngày 18/09/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
08 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 4 lần
86 2 Ngày - 6 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
49
30 lần
70
30 lần
20
22 lần
78
19 lần
39
15 lần
90
15 lần
21
14 lần
38
13 lần
63
13 lần
15
11 lần
00
10 lần
03
10 lần
27
10 lần
35
10 lần
23
9 lần
52
9 lần
62
9 lần
83
9 lần
89
9 lần
94
9 lần
33
8 lần
34
8 lần
58
8 lần
43
7 lần
59
7 lần
61
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
06 | 3 Lần | ![]() |
|
07 | 3 Lần | ![]() |
|
13 | 3 Lần | ![]() |
|
19 | 3 Lần | ![]() |
|
47 | 3 Lần | ![]() |
|
56 | 3 Lần | ![]() |
|
73 | 3 Lần | ![]() |
|
82 | 3 Lần | ![]() |
|
86 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
01 | 5 Lần | ![]() |
|
07 | 5 Lần | ![]() |
|
19 | 5 Lần | ![]() |
|
47 | 5 Lần | ![]() |
|
82 | 5 Lần | ![]() |
|
87 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
19 | 11 Lần | ![]() |
|
25 | 11 Lần | ![]() |
|
47 | 11 Lần | ![]() |
|
87 | 10 Lần | ![]() |
|
97 | 10 Lần | ![]() |
|
07 | 9 Lần | ![]() |
|
31 | 9 Lần | ![]() |
|
56 | 9 Lần | ![]() |
|
73 | 9 Lần | ![]() |
|
82 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Cà Mau TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
14 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
3 | 6 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
4 | 7 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 15 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
7 | 12 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 5 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100