KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 27 |
200N | 979 |
400N | 4190 0997 5023 |
1TR | 4674 |
3TR | 26946 78413 70804 51314 14794 15889 46687 |
10TR | 38736 63890 |
15TR | 72077 |
30TR | 91867 |
2TỶ | 519652 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 08/12/24
0 | 04 | 5 | 52 |
1 | 13 14 | 6 | 67 |
2 | 23 27 | 7 | 77 74 79 |
3 | 36 | 8 | 89 87 |
4 | 46 | 9 | 90 94 90 97 |
Thừa T. Huế - 08/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4190 3890 | 9652 | 5023 8413 | 4674 0804 1314 4794 | 6946 8736 | 27 0997 6687 2077 1867 | 979 5889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 51 |
200N | 050 |
400N | 0218 6359 8404 |
1TR | 4129 |
3TR | 13934 54623 88999 87177 91871 98477 53088 |
10TR | 54445 16198 |
15TR | 23438 |
30TR | 78830 |
2TỶ | 229734 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 02/12/24
0 | 04 | 5 | 59 50 51 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 23 29 | 7 | 77 71 77 |
3 | 34 30 38 34 | 8 | 88 |
4 | 45 | 9 | 98 99 |
Thừa T. Huế - 02/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
050 8830 | 51 1871 | 4623 | 8404 3934 9734 | 4445 | 7177 8477 | 0218 3088 6198 3438 | 6359 4129 8999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 58 |
200N | 467 |
400N | 7567 4195 7059 |
1TR | 4456 |
3TR | 41093 46051 57371 45199 43940 88133 11120 |
10TR | 63468 30008 |
15TR | 27550 |
30TR | 08230 |
2TỶ | 963226 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 01/12/24
0 | 08 | 5 | 50 51 56 59 58 |
1 | 6 | 68 67 67 | |
2 | 26 20 | 7 | 71 |
3 | 30 33 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 93 99 95 |
Thừa T. Huế - 01/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3940 1120 7550 8230 | 6051 7371 | 1093 8133 | 4195 | 4456 3226 | 467 7567 | 58 3468 0008 | 7059 5199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 77 |
200N | 645 |
400N | 9158 9116 9486 |
1TR | 9129 |
3TR | 14726 32995 35235 73561 74031 92898 39640 |
10TR | 54583 03210 |
15TR | 74443 |
30TR | 11652 |
2TỶ | 312662 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 25/11/24
0 | 5 | 52 58 | |
1 | 10 16 | 6 | 62 61 |
2 | 26 29 | 7 | 77 |
3 | 35 31 | 8 | 83 86 |
4 | 43 40 45 | 9 | 95 98 |
Thừa T. Huế - 25/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9640 3210 | 3561 4031 | 1652 2662 | 4583 4443 | 645 2995 5235 | 9116 9486 4726 | 77 | 9158 2898 | 9129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 13 |
200N | 040 |
400N | 0888 3347 9744 |
1TR | 2495 |
3TR | 88199 30235 72704 28500 87869 62675 97399 |
10TR | 13060 70169 |
15TR | 41687 |
30TR | 22749 |
2TỶ | 369412 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 24/11/24
0 | 04 00 | 5 | |
1 | 12 13 | 6 | 60 69 69 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 35 | 8 | 87 88 |
4 | 49 47 44 40 | 9 | 99 99 95 |
Thừa T. Huế - 24/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
040 8500 3060 | 9412 | 13 | 9744 2704 | 2495 0235 2675 | 3347 1687 | 0888 | 8199 7869 7399 0169 2749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 78 |
200N | 034 |
400N | 3972 3925 1364 |
1TR | 6800 |
3TR | 83960 35376 08410 33247 52737 02820 11050 |
10TR | 07127 59553 |
15TR | 33197 |
30TR | 76473 |
2TỶ | 833715 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 18/11/24
0 | 00 | 5 | 53 50 |
1 | 15 10 | 6 | 60 64 |
2 | 27 20 25 | 7 | 73 76 72 78 |
3 | 37 34 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 97 |
Thừa T. Huế - 18/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6800 3960 8410 2820 1050 | 3972 | 9553 6473 | 034 1364 | 3925 3715 | 5376 | 3247 2737 7127 3197 | 78 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100