KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
Xổ số Tiền Giang mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 29/12/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGD11 |
100N | 80 |
200N | 914 |
400N | 7352 6736 2732 |
1TR | 8457 |
3TR | 82686 34934 99568 38479 79156 45225 28952 |
10TR | 88610 68630 |
15TR | 99600 |
30TR | 95464 |
2TỶ | 530452 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 24/11/24
0 | 00 | 5 | 52 56 52 57 52 |
1 | 10 14 | 6 | 64 68 |
2 | 25 | 7 | 79 |
3 | 30 34 36 32 | 8 | 86 80 |
4 | 9 |
Tiền Giang - 24/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 8610 8630 9600 | 7352 2732 8952 0452 | 914 4934 5464 | 5225 | 6736 2686 9156 | 8457 | 9568 | 8479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGC11 |
100N | 48 |
200N | 806 |
400N | 1420 9461 9506 |
1TR | 0907 |
3TR | 86704 24502 19317 49279 66791 54431 52826 |
10TR | 85158 08199 |
15TR | 32992 |
30TR | 12936 |
2TỶ | 271382 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 17/11/24
0 | 04 02 07 06 06 | 5 | 58 |
1 | 17 | 6 | 61 |
2 | 26 20 | 7 | 79 |
3 | 36 31 | 8 | 82 |
4 | 48 | 9 | 92 99 91 |
Tiền Giang - 17/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1420 | 9461 6791 4431 | 4502 2992 1382 | 6704 | 806 9506 2826 2936 | 0907 9317 | 48 5158 | 9279 8199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB11 |
100N | 00 |
200N | 795 |
400N | 0576 3683 9995 |
1TR | 2350 |
3TR | 20313 06643 25933 17686 22175 88788 43414 |
10TR | 83381 54363 |
15TR | 29928 |
30TR | 17819 |
2TỶ | 323440 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 10/11/24
0 | 00 | 5 | 50 |
1 | 19 13 14 | 6 | 63 |
2 | 28 | 7 | 75 76 |
3 | 33 | 8 | 81 86 88 83 |
4 | 40 43 | 9 | 95 95 |
Tiền Giang - 10/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 2350 3440 | 3381 | 3683 0313 6643 5933 4363 | 3414 | 795 9995 2175 | 0576 7686 | 8788 9928 | 7819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGA11 |
100N | 01 |
200N | 517 |
400N | 6292 1550 0485 |
1TR | 8897 |
3TR | 91770 05685 22491 40464 51058 32975 63138 |
10TR | 37515 32774 |
15TR | 25829 |
30TR | 23173 |
2TỶ | 329174 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 03/11/24
0 | 01 | 5 | 58 50 |
1 | 15 17 | 6 | 64 |
2 | 29 | 7 | 74 73 74 70 75 |
3 | 38 | 8 | 85 85 |
4 | 9 | 91 97 92 |
Tiền Giang - 03/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1550 1770 | 01 2491 | 6292 | 3173 | 0464 2774 9174 | 0485 5685 2975 7515 | 517 8897 | 1058 3138 | 5829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGD10 |
100N | 25 |
200N | 231 |
400N | 3591 4484 1607 |
1TR | 0062 |
3TR | 80107 30881 05915 51558 74098 28688 30248 |
10TR | 52684 51662 |
15TR | 25529 |
30TR | 80035 |
2TỶ | 062909 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 27/10/24
0 | 09 07 07 | 5 | 58 |
1 | 15 | 6 | 62 62 |
2 | 29 25 | 7 | |
3 | 35 31 | 8 | 84 81 88 84 |
4 | 48 | 9 | 98 91 |
Tiền Giang - 27/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
231 3591 0881 | 0062 1662 | 4484 2684 | 25 5915 0035 | 1607 0107 | 1558 4098 8688 0248 | 5529 2909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGC10 |
100N | 89 |
200N | 882 |
400N | 8422 3392 2796 |
1TR | 5751 |
3TR | 08409 06156 55313 12385 21312 68752 60295 |
10TR | 23973 22280 |
15TR | 82676 |
30TR | 16833 |
2TỶ | 019804 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 20/10/24
0 | 04 09 | 5 | 56 52 51 |
1 | 13 12 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 76 73 |
3 | 33 | 8 | 80 85 82 89 |
4 | 9 | 95 92 96 |
Tiền Giang - 20/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2280 | 5751 | 882 8422 3392 1312 8752 | 5313 3973 6833 | 9804 | 2385 0295 | 2796 6156 2676 | 89 8409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB10 |
100N | 12 |
200N | 344 |
400N | 8820 4942 4216 |
1TR | 5430 |
3TR | 12184 87498 05938 86849 98959 67999 64175 |
10TR | 66563 93919 |
15TR | 36051 |
30TR | 20017 |
2TỶ | 061586 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 13/10/24
0 | 5 | 51 59 | |
1 | 17 19 16 12 | 6 | 63 |
2 | 20 | 7 | 75 |
3 | 38 30 | 8 | 86 84 |
4 | 49 42 44 | 9 | 98 99 |
Tiền Giang - 13/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8820 5430 | 6051 | 12 4942 | 6563 | 344 2184 | 4175 | 4216 1586 | 0017 | 7498 5938 | 6849 8959 7999 3919 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100