KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 01/01/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11FU-15FU-6FU 93689 |
G.Nhất | 75237 |
G.Nhì | 18849 42912 |
G.Ba | 47772 35331 42797 65541 25983 49007 |
G.Tư | 6362 8342 9093 2476 |
G.Năm | 4654 4166 8468 5956 2604 6676 |
G.Sáu | 585 644 388 |
G.Bảy | 74 33 00 40 |
Quảng Ninh - 01/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 40 | 5331 5541 | 2912 7772 6362 8342 | 5983 9093 33 | 4654 2604 644 74 | 585 | 2476 4166 5956 6676 | 5237 2797 9007 | 8468 388 | 8849 3689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K01T01 |
100N | 97 |
200N | 901 |
400N | 9976 4336 6217 |
1TR | 4513 |
3TR | 82898 83934 53723 30852 53172 64048 21849 |
10TR | 39770 53227 |
15TR | 80834 |
30TR | 71221 |
2TỶ | 212999 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 01/01/19
0 | 01 | 5 | 52 |
1 | 13 17 | 6 | |
2 | 21 27 23 | 7 | 70 72 76 |
3 | 34 34 36 | 8 | |
4 | 48 49 | 9 | 99 98 97 |
Bến Tre - 01/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9770 | 901 1221 | 0852 3172 | 4513 3723 | 3934 0834 | 9976 4336 | 97 6217 3227 | 2898 4048 | 1849 2999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1A |
100N | 59 |
200N | 307 |
400N | 0804 0176 1453 |
1TR | 5776 |
3TR | 70505 13918 05380 70187 89635 02814 81417 |
10TR | 51370 24592 |
15TR | 82184 |
30TR | 76244 |
2TỶ | 395023 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 01/01/19
0 | 05 04 07 | 5 | 53 59 |
1 | 18 14 17 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 70 76 76 |
3 | 35 | 8 | 84 80 87 |
4 | 44 | 9 | 92 |
Vũng Tàu - 01/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5380 1370 | 4592 | 1453 5023 | 0804 2814 2184 6244 | 0505 9635 | 0176 5776 | 307 0187 1417 | 3918 | 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T1K1 |
100N | 94 |
200N | 687 |
400N | 1530 5382 7663 |
1TR | 4575 |
3TR | 28420 07066 44793 73990 17346 86775 67823 |
10TR | 76691 05759 |
15TR | 53434 |
30TR | 68383 |
2TỶ | 865528 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 01/01/19
0 | 5 | 59 | |
1 | 6 | 66 63 | |
2 | 28 20 23 | 7 | 75 75 |
3 | 34 30 | 8 | 83 82 87 |
4 | 46 | 9 | 91 93 90 94 |
Bạc Liêu - 01/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1530 8420 3990 | 6691 | 5382 | 7663 4793 7823 8383 | 94 3434 | 4575 6775 | 7066 7346 | 687 | 5528 | 5759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 04 |
200N | 616 |
400N | 7173 6977 5603 |
1TR | 0000 |
3TR | 32016 50160 96612 02533 80327 47858 31964 |
10TR | 54996 11072 |
15TR | 35892 |
30TR | 28447 |
2TỶ | 757696 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 01/01/19
0 | 00 03 04 | 5 | 58 |
1 | 16 12 16 | 6 | 60 64 |
2 | 27 | 7 | 72 73 77 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 96 92 96 |
Đắk Lắk - 01/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0000 0160 | 6612 1072 5892 | 7173 5603 2533 | 04 1964 | 616 2016 4996 7696 | 6977 0327 8447 | 7858 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 05 |
200N | 469 |
400N | 1779 9608 7164 |
1TR | 2540 |
3TR | 54611 12794 30023 89145 42206 47587 90407 |
10TR | 94126 42001 |
15TR | 16923 |
30TR | 21186 |
2TỶ | 852170 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 01/01/19
0 | 01 06 07 08 05 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 64 69 |
2 | 23 26 23 | 7 | 70 79 |
3 | 8 | 86 87 | |
4 | 45 40 | 9 | 94 |
Quảng Nam - 01/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2540 2170 | 4611 2001 | 0023 6923 | 7164 2794 | 05 9145 | 2206 4126 1186 | 7587 0407 | 9608 | 469 1779 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100